Thuốc Celivite

Thuốc Celivite

Liên hệ

Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Thuốc Celivite - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Celogen Pharma. Thuốc Thuốc Celivite có hoạt chất chính là Vitamin A , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B6, Vitamin B12 , Vitamin D3 , Nicotinamide , Calcium Pantothenate , Calcium Hydrogen Phosphate, Potassium , Copper , Magnesium sulfate , Manganese , Zinc sulfate , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-16231-13. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ, tồn tại ở dạng Viên nang. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 6 vỉ x 10 viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44

Mô tả sản phẩm


Thuốc Celivite: Hướng dẫn sử dụng chi tiết

Thuốc Celivite là thuốc gì?

Celivite là thuốc bổ sung vitamin và chất khoáng, giúp bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp ốm, mệt mỏi, lo lắng hoặc trong thời kỳ mang thai và cho con bú (theo chỉ định của bác sĩ).

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Vitamin A 2000 IU
Vitamin B1 1 mg
Vitamin B2 1 mg
Vitamin B6 1.35 mg
Vitamin B12 1 mcg
Vitamin D3 200 IU
Nicotinamide 15 mg
Calcium Pantothenate 1 mg
Calcium Hydrogen Phosphate 50 mg
Potassium 1 mg
Copper 0.01 mg
Magnesium sulfate 0.5 mg
Manganese 0.01 mg
Zinc sulfate 0.15 mg

Chỉ định

Thuốc Celivite được chỉ định bổ sung vitamin và chất khoáng hàng ngày trong các trường hợp:

  • Ốm, mệt mỏi hoặc lo lắng.
  • Trong thời kỳ có thai và cho con bú (dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ).

Chống chỉ định

Thuốc Celivite chống chỉ định trong các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Celivite, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):

  • Thường gặp (>1/100):
    • Da: Dị ứng, nổi ban đỏ.
    • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy.

Hướng dẫn cách xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

  • Vitamin A khi dùng đồng thời với neomycin, cholestyramin sẽ ngăn cản sự hấp thụ vitamin A. Do đó, hai loại thuốc này nên dùng cách nhau 1 - 2 giờ.
  • Dùng đồng thời Vitamin A với các kháng sinh nhóm cyclin như tetracyclin, docycyclin, clotetracyclin có thể dẫn đến tăng áp lực sọ não. Do đó không nên dùng đồng thời Celivite với nhóm kháng sinh này.

Dược lực học

(Mô tả dược lực học của các vitamin và khoáng chất có trong Celivite dựa trên thông tin đã cung cấp. Do giới hạn thông tin, phần này chỉ trình bày một phần):

  • Vitamin A: Cần thiết cho thị giác, tăng trưởng, phát triển và duy trì biểu mô.
  • Vitamin D: Duy trì nồng độ calci và phospho bình thường trong huyết tương.
  • Vitamin B1: Dạng coenzyme tham gia các phản ứng khử carboxyl, thoái hóa glucid tạo năng lượng.
  • Vitamin B2: Biến đổi thành coenzyme cần cho hô hấp mô, chuyển hóa tryptophan.
  • Vitamin B6: Coenzyme trong chuyển hóa protein, glucid, lipid; tham gia tổng hợp hemoglobin.
  • Vitamin B12: Có tác dụng trong tạo máu.
  • Nicotinamide: Chuyển thành NAD hoặc NADP, có vai trò trong chuyển hóa.
  • Calcium pantothenate: Coenzyme trong chuyển hóa carbohydrate, lipid, protein.
  • Calcium: Quan trọng trong cấu tạo xương.
  • Phosphorus: Trong cấu tạo xương và răng, hoạt hóa vitamin nhóm B.
  • Potassium: Cần thiết cho sự phát triển, hình thành cơ, dẫn truyền xung thần kinh.
  • Copper: Thành phần của một số enzyme.
  • Magnesium: Hỗ trợ hấp thu calcium và kali; cấu tạo xương, giãn cơ.
  • Manganese: Duy trì hoạt động của một số enzyme, tăng cường tạo xương.
  • Zinc: Cần thiết cho hệ miễn dịch, phân chia tế bào.

Dược động học

(Mô tả dược động học của các vitamin và khoáng chất có trong Celivite dựa trên thông tin đã cung cấp. Do giới hạn thông tin, phần này chỉ trình bày một phần):

  • Vitamin A và D: Tan trong dầu, hấp thu cùng dầu mỡ, dự trữ ở gan, thải trừ qua thận và ruột.
  • Vitamin B1, B2, B6, B12, Calci pantothenate, Nicotinamide: Tan trong nước, hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (trừ B12 thải trừ qua mật).
  • Các khoáng chất: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống.

Liều dùng: 1 viên/ngày, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Không dùng quá liều chỉ định. Tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Tuy nhiên, không nên dùng quá liều chỉ định, đặc biệt với vitamin A và D do thải trừ chậm. Các biểu hiện quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật (cấp tính) và mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, tăng calci máu (mạn tính). Ngừng sử dụng và điều trị triệu chứng nếu gặp phải các triệu chứng quá liều.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về thành phần (một phần)

Vitamin A: Cần thiết cho thị giác, sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể.

Vitamin D: Quan trọng cho sự hấp thu canxi và duy trì sức khỏe xương.

Vitamin B1 (Thiamine): Cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate và chức năng thần kinh.

Vitamin B2 (Riboflavin): Cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và sức khỏe mắt.

Vitamin B6 (Pyridoxine): Quan trọng cho chuyển hóa protein và chức năng thần kinh.

Vitamin B12 (Cobalamin): Cần thiết cho tạo máu và chức năng thần kinh.

Calcium: Thành phần chính của xương và răng, cần thiết cho nhiều chức năng cơ thể.

Phosphorus: Cần thiết cho sức khỏe xương, răng và nhiều quá trình sinh học khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Celogen Pharma
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Vitamin A Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B12 Vitamin D3 Nicotinamide Calcium Pantothenate Potassium Copper Magnesium sulfate Manganese Zinc sulfate
Quy cách đóng gói Hộp 6 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nang
Xuất xứ Ấn Độ

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.