Vitamin B2 - Thông tin về Vitamin B2

Mô tả Tag

Vitamin B2 (Riboflavin): Thông tin chi tiết

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Riboflavin (vitamin B2)

Loại thuốc: Vitamin, khoáng chất

Dạng thuốc và hàm lượng

Vitamin B2 được bào chế dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 5 mg, 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg, 250 mg
  • Thuốc tiêm: 5 mg/ml, 10 mg/ml. Thường được kết hợp với các vitamin khác trong các dung dịch tiêm truyền đa vitamin.

Chỉ định

Vitamin B2 được sử dụng để:

  • Phòng ngừa và điều trị thiếu Riboflavin.

Ngoài ra, Riboflavin còn được nghiên cứu và sử dụng trong một số trường hợp khác, tuy nhiên cần thêm bằng chứng lâm sàng để khẳng định hiệu quả:

  • Thiếu máu hồng cầu bình thường (ở người có bệnh chuyển hóa gia đình kèm lách to và thiếu hụt glutathion reductase)
  • Giảm tần suất và thời gian của cơn đau nửa đầu (liều cao 400mg/ngày, cần duy trì ít nhất 3 tháng)
  • Điều trị bệnh trứng cá, methemoglobin máu bẩm sinh, co rút cơ, hội chứng bỏng chân.
  • Làm chất chỉ thị theo dõi thải trừ thuốc trong một số phác đồ điều trị.

Dược lực học

Trong cơ thể, Riboflavin được chuyển hóa thành hai coenzym hoạt động là flavin mononucleotide (FMN) và flavin adenine dinucleotide (FAD). Đây là những chất cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào. FMN và FAD đóng vai trò là chất vận chuyển điện tử trong các phản ứng oxy hóa khử, tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ, tổng hợp một số vitamin khác (như niacin, vitamin B6, vitamin B12) và coenzym của chúng. Riboflavin cũng gián tiếp góp phần duy trì tính toàn vẹn của hồng cầu.

Triệu chứng thiếu Riboflavin

Thiếu Riboflavin có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Sần rám da
  • Chốc mép
  • Khô nứt môi
  • Viêm lưỡi và viêm miệng
  • Rối loạn thị lực
  • Viêm da bã nhờn
  • Thiếu máu hồng cầu (trong trường hợp nặng)
  • Viêm dây thần kinh (trong trường hợp nặng)

Lưu ý: Thiếu Riboflavin thường đi kèm với thiếu hụt các chất dinh dưỡng khác, đặc biệt là các vitamin nhóm B khác.

Chẩn đoán thiếu Riboflavin

Việc chẩn đoán thiếu Riboflavin có thể dựa trên các xét nghiệm:

  • Đo hoạt độ glutathion reductase hồng cầu
  • Đo nồng độ flavin trong hồng cầu
  • Đo nồng độ Riboflavin trong nước tiểu (nồng độ dưới 19-27 microgam/g creatinin cho thấy tình trạng thiếu Riboflavin).

Nhu cầu Riboflavin

Nhu cầu Riboflavin thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Lượng năng lượng nạp vào
  • Lượng protein tiêu thụ
  • Mức độ chuyển hóa
  • Độ tuổi
  • Các giai đoạn đặc biệt như mang thai, cho con bú

Động học

Hấp thu và phân bố

Riboflavin được hấp thu chủ yếu ở tá tràng. Các chất chuyển hóa của nó được phân bố rộng rãi trong các mô và vào sữa mẹ. Một lượng nhỏ được dự trữ ở gan, lách, thận và tim.

Chuyển hóa và thải trừ

Khoảng 60% FAD và FMN gắn vào protein huyết tương sau khi uống hoặc tiêm bắp. Riboflavin là vitamin tan trong nước, được đào thải nhanh chóng qua thận. Lượng Riboflavin vượt quá nhu cầu của cơ thể sẽ được thải ra ngoài qua nước tiểu ở dạng không đổi. Một phần nhỏ cũng được thải trừ qua phân. Ở những người cần chạy thận nhân tạo hoặc lọc máu màng bụng, quá trình thải trừ Riboflavin chậm hơn so với người có chức năng thận bình thường. Riboflavin đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc đã được báo cáo:

  • Clopromazin, imipramin, amitriptylin và adriamycin có thể gây ra tình trạng "thiếu Riboflavin".
  • Probenecid làm giảm hấp thu Riboflavin ở đường tiêu hóa.
  • Rượu có thể cản trở hấp thu Riboflavin.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng

Riboflavin thường được dùng đường uống. Với liều cao, nên chia nhỏ liều và uống cùng thức ăn để tăng hấp thu. Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chỉ được chỉ định khi cần thiết (ví dụ: rối loạn tiêu hóa nặng, nôn mửa nhiều, tiêu chảy, kém hấp thu). Riboflavin dạng tiêm thường là thành phần của thuốc tiêm đa vitamin hoặc dung dịch truyền dinh dưỡng toàn phần.

Lưu ý: Khi pha trộn Riboflavin vào dung dịch truyền, cần tính đến sự hao hụt (khoảng 2% khi pha vào túi dung dịch 1 lít hoặc 3 lít) và bổ sung thêm lượng Riboflavin tương ứng.

Liều dùng

Người lớn:

  • Điều trị thiếu Riboflavin: 5-30 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ.
  • Nhu cầu hàng ngày khuyến nghị: Nam ≥19 tuổi: 1.3 mg; Nữ ≥19 tuổi: 1.1 mg

Trẻ em:

  • Điều trị thiếu Riboflavin: 3-10 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ.
  • Nhu cầu hàng ngày khuyến nghị:
    • Sơ sinh đến 6 tháng: 0.4 mg
    • 6 tháng đến 1 năm: 0.5 mg
    • 1 đến 3 tuổi: 0.8 mg
    • 4 đến 6 tuổi: 1.1 mg
    • 7 đến 10 tuổi: 1.2 mg
    • 11 đến 14 tuổi: 1.5 mg
    • 15 đến 19 tuổi: 1 mg

Tác dụng phụ

Thông thường, Riboflavin không gây ra tác dụng phụ đáng kể. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng nhạt, điều này không gây hại nhưng có thể gây sai lệch kết quả một số xét nghiệm nước tiểu.

Lưu ý

Lưu ý chung:

  • Thiếu Riboflavin thường đi kèm với thiếu hụt các vitamin nhóm B khác.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc các bệnh lý khác, đặc biệt là bệnh túi mật, xơ gan hoặc các bệnh về gan.
  • Không tự ý cho trẻ em dùng Riboflavin mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú:

Liều bổ sung Riboflavin theo nhu cầu hàng ngày được coi là an toàn trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Riboflavin không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều và độc tính

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu phản ứng dị ứng như: nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Liên hệ bác sĩ nếu bạn bị tiêu chảy hoặc đi tiểu nhiều hơn bình thường (có thể là dấu hiệu của việc sử dụng quá nhiều Riboflavin).

Cách xử lý khi quá liều

Gọi ngay đến trung tâm y tế gần nhất. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Uống bổ sung liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.


Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.