Thuốc Allvitamine

Thuốc Allvitamine

Liên hệ

Thuốc Allvitamine là thuốc đã được Usa - Nic Pharma tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-18572-13. Viên nén bao đường Thuốc Allvitamine có thành phần chính là Vitamin A , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B5, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin E , được đóng gói thành Hộp 6 vỉ x 10 viên. Thuốc là loại thuốc không kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:14

Mô tả sản phẩm


Thuốc Allvitamine

Thuốc Allvitamine là gì?

Thuốc Allvitamine là thuốc bổ sung vitamin, giúp bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Vitamin A 1500 UI
Vitamin B1 2.5 mg
Vitamin B2 2.5 mg
Vitamin B5 2.5 mg
Vitamin B6 0.75 mg
Vitamin PP (Niacin) 12.5 mg
Vitamin E 5 mg

Chỉ định

Thuốc Allvitamine được chỉ định dùng để bổ sung vitamin.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan nặng.
  • Loét dạ dày tiến triển.
  • Xuất huyết động mạch.
  • Hạ huyết áp nặng.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Allvitamine, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):

  • Vitamin A: Mệt mỏi, dễ bị kích thích, chán ăn, sút cân (khi dùng liều cao kéo dài).
  • Vitamin B1: Rất hiếm gặp, thường theo kiểu dị ứng.
  • Vitamin B6: Dùng liều 200 mg/ngày và kéo dài trên 2 tháng có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng (tê bì chân tay, khó đi lại). Tình trạng này có thể hồi phục khi ngưng thuốc nhưng để lại di chứng.
  • Vitamin PP: Khi dùng liều cao (300-500 mg/ngày) có thể gây buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng; ít gặp hơn: loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, tiêu chảy, tăng tiết bã nhờn. Các tác dụng phụ này thường hết khi ngưng thuốc.

Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

  • Vitamin A: Neomycin, cholestyramin, paraffin lỏng làm giảm hấp thu vitamin A. Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong huyết tương.
  • Vitamin B2: Rượu và Probenecid làm giảm hấp thu vitamin B2.
  • Vitamin B5: Một số chất đối kháng tác dụng của vitamin B5.
  • Vitamin B6: Làm giảm tác dụng của levodopa (trừ khi phối hợp với chất ức chế men dopadecarboxylase). Có thể làm giảm trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai.
  • Vitamin PP: Sử dụng đồng thời với chất ức chế men khử HGM-CoA có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân. Sử dụng đồng thời với thuốc độc hại gan có thể tăng độc tính gan.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống.

Liều dùng:

  • Người lớn: Uống mỗi lần 2-3 viên, ngày 2-3 lần.
  • Trẻ em: Uống mỗi lần 1 viên, ngày 2-3 lần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Vitamin B6: Không dùng khi đang dùng Levodopa, trừ khi có phối hợp với chất ức chế men dopadecarboxylase. Liều cao kéo dài (200mg/ngày, trên 30 ngày) có thể gây độc tính thần kinh và hội chứng lệ thuộc pyridoxin.
  • Vitamin PP: Thận trọng khi dùng liều cao cho người có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gan, bệnh gút, đái tháo đường.
  • Vitamin A: Thận trọng khi dùng các thuốc khác chứa vitamin A. Phụ nữ có thai không nên dùng quá 10.000 IU vitamin A/ngày.

Xử lý quá liều

Vitamin A: Liều cao kéo dài gây ngộ độc: mệt mỏi, dễ kích thích, chán ăn, sút cân, nôn, rối loạn tiêu hóa, sốt, gan lách to, da bị biến đổi, rụng tóc, khô môi, chảy máu cam, thiếu máu, nhức đầu, tăng calci máu, đau xương khớp. Ở trẻ em: tăng áp lực nội sọ, phù gai thị, rối loạn thị giác.

Vitamin B6: Liều cao kéo dài trên 200mg/ngày, trên 2 tháng gây độc thần kinh ngoại vi.

Vitamin PP: Liều cao gây buồn nôn, đỏ bừng mặt, ngứa, rát bỏng… Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.

Bảo quản

Nơi khô mát (nhiệt độ ≤ 30oC), tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.


Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Usa - Nic Pharma
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Vitamin A Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin E
Quy cách đóng gói Hộp 6 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế Viên nén bao đường
Xuất xứ Việt Nam

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.