Vitamin A - Thông tin về Vitamin A

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Vitamin A
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Vitamin A
Loại thuốc: Vitamin và khoáng chất
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nang: 3mg, 2.250mcg, 2.400mcg
- Dung dịch uống: 50.000 đơn vị/ml
- Kem: 100.000 đơn vị/g
- Lotion: 100.000 đơn vị/ml
Chỉ định
Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin A cho cơ thể.
Dược lực học
Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo, thiết yếu cho nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm:
- Thị giác: Thích ứng với ánh sáng yếu.
- Tế bào biểu mô: Duy trì sức khỏe và chức năng của các tế bào niêm mạc và da.
- Hệ miễn dịch: Hỗ trợ chức năng miễn dịch.
- Phát triển phôi thai: Quan trọng trong sự phát triển bình thường của thai nhi.
Retinol, một dạng của vitamin A, có vai trò đặc biệt quan trọng trong chăm sóc da. Không giống như nhiều sản phẩm chống lão hóa khác chỉ tác động lên bề mặt da, retinol thẩm thấu sâu vào lớp hạ bì, nơi sản sinh collagen và elastin. Tác dụng chính của retinol bao gồm:
- Chống lão hóa: Thúc đẩy sản sinh collagen và elastin, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn.
- Trị mụn: Tẩy tế bào chết, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông, giúp điều trị mụn trứng cá và sẹo mụn. Có thể cần 6 tuần để thấy hiệu quả.
- Cân bằng độ ẩm: Kiểm soát sản xuất bã nhờn, giúp duy trì độ ẩm cho da.
Lưu ý: Đối với mụn trứng cá nặng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn điều trị kết hợp.
Động học
Hấp thu: Vitamin A tan trong chất béo được hấp thu tốt ở ruột non. Hấp thu tốt hơn khi dùng với nước so với dùng với dầu. Hấp thu có thể bị giảm do liều lượng cao, rối loạn hấp thu chất béo, chế độ ăn ít protein, hoặc bệnh gan/tuyến tụy.
Phân bố: Một lượng lớn vitamin A được lưu trữ trong gan.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở ruột non thành retinol và tiếp tục được chuyển hóa ở gan, liên hợp với glucuronid, và trải qua tuần hoàn gan-ruột.
Thải trừ: Bài tiết qua phân và nước tiểu.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác | Xử trí | Mức độ rủi ro |
---|---|---|---|
Bexarotene (Thuốc bôi) | Tăng tác dụng phụ/ độc hại | Giới hạn liều vitamin A đến 5.000 đơn vị mỗi ngày nếu kết hợp với bexarotene tại chỗ. | Cân nhắc thay đổi điều trị (D) |
Orlistat | Giảm nồng độ trong huyết thanh | Dùng vitamin A ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng orlistat. | Cân nhắc thay đổi điều trị (D) |
Dẫn xuất acid retinoic | Tăng tác dụng phụ/ độc hại | Tránh kết hợp | Tránh kết hợp (X) |
Tương tác với thực phẩm: Uống quá nhiều rượu có thể làm giảm lượng vitamin A trong gan và tăng độc tính.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với vitamin A.
- Dư thừa vitamin A.
- Phụ nữ có thai (Sử dụng liều vượt quá RDA).
Liều lượng & cách dùng
Lưu ý: Liều lượng và cách dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế tư vấn. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.
Người lớn:
- Thiếu hụt vitamin A: Liều điều trị khác nhau tùy thuộc vào mức độ thiếu hụt và tình trạng bệnh nhân.
- Phụ nữ mang thai: Tối đa 10.000 đơn vị (3.000mcg)/ngày hoặc 25.000 đơn vị (7.500mcg) một lần mỗi tuần.
- Phụ nữ sau sinh: 200.000 đơn vị (60.000mcg) khi sinh hoặc trong vòng 8 tuần sau khi sinh.
Trẻ em: Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và lý do sử dụng (phòng ngừa hay điều trị).
(Chi tiết liều dùng cho trẻ em được trình bày ở phần riêng biệt dưới đây do tính phức tạp và đa dạng của liều lượng)
Liều dùng cho trẻ em (tham khảo):
Bệnh xơ nang, sởi, thiếu vitamin A, khô mắt: Liều lượng thay đổi đáng kể tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, độ tuổi và mức độ thiếu hụt. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp cho trẻ.
Tác dụng phụ
Phản ứng quá mẫn hiếm gặp, có thể bao gồm sốc phản vệ (sau khi tiêm tĩnh mạch) và tăng huyết áp nội sọ.
Lưu ý
Lưu ý chung: Bệnh nhân dùng >25.000 đơn vị/ngày nên được theo dõi chặt chẽ về độc tính.
Lưu ý với phụ nữ có thai: Thừa vitamin A trong thai kỳ có thể gây dị tật bẩm sinh. Liều lượng cao hơn RDA bị chống chỉ định.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú: Bổ sung liều cao không được khuyến cáo ở phụ nữ khỏe mạnh được cung cấp đủ dinh dưỡng.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Quá liều
Triệu chứng: Độc tính cấp tính có thể gây tăng áp lực nội sọ, buồn ngủ, khó chịu, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa. Độc tính mãn tính có thể gây các triệu chứng như da khô, rụng lông, khô mắt, đau đầu, gãy xương dễ dàng…
Xử trí: Ngừng sử dụng vitamin A và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Quên liều: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc bổ sung nào, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ em.