
Thuốc Liverplant
Liên hệ
Là loại thuốc không kê đơn, Thuốc Liverplant với dạng bào chế Viên nang mềm đang được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-30944-18. Thuốc được đóng gói thành Hộp 12 Vỉ x 5 Viên tại Việt Nam. Silybum Marianum Dry Fruit Extract, Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B5, Vitamin B6, Vitamin PP là hoạt chất chính có trong Thuốc Liverplant. Thương hiệu của thuốc Thuốc Liverplant chính là Medisun
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Liverplant
Thuốc Liverplant là thuốc gì?
Thuốc Liverplant là thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, giúp cải thiện chức năng gan và giảm các triệu chứng mệt mỏi, khó chịu, chán ăn do rối loạn chức năng gan.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Silybum Marianum Dry Fruit Extract (Chiết xuất quả khô cây kế sữa) | 200mg |
Vitamin B1 (Thiamin) | 8mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 8mg |
Vitamin B5 (Acid Pantothenic) | 16mg |
Vitamin B6 (Pyridoxin) | 8mg |
Vitamin PP (Niacinamid) | 24mg |
Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Bệnh gan mãn tính, gan nhiễm mỡ, xơ gan, nhiễm độc gan.
- Giảm mệt mỏi, khó chịu, chán ăn do rối loạn chức năng gan.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hoặc hạ huyết áp nặng (đối với chế phẩm chứa Vitamin PP).
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy, khô da, tăng sắc tố, vàng da; Giảm dung nạp glucose, tăng tiết tuyến bã nhờn, làm bệnh gút nặng thêm; Tăng glucose huyết, tăng uric huyết, cơn phế vị - huyết quản, đau đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt, tim đập nhanh, ngất.
Hiếm gặp (<1/1000): Lo lắng, hốt hoảng, glucose niệu, hạ albumin huyết, choáng phản vệ.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải.
Tương tác thuốc
Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng. Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
Dược lực học
Silymarin: Có tác dụng bảo vệ tế bào gan và chức năng của cấu trúc xung quanh và bên trong tế bào gan, giúp gan hoạt động hiệu quả hơn và tăng hiệu quả thải độc gan. Tác dụng bảo vệ gan đã được chứng minh trên nhiều tổn thương gan khác nhau.
Vitamin B1 (Thiamin): Là coenzym của nhiều enzyme tham gia chuyển hóa carbohydrate và acid amin.
Vitamin B2 (Riboflavin): Là coenzym của nhiều enzyme trong phản ứng oxy hóa - khử carbohydrate và acid amin.
Vitamin B5 (Acid Pantothenic): Tiền chất của coenzym A, cần thiết trong chuyển hóa lipid, protein và carbohydrate.
Vitamin B6 (Pyridoxin): Coenzyme trong nhiều quá trình chuyển hóa amino acid, nucleic acid, acid béo, carbohydrate.
Vitamin PP (Niacinamid): Coenzyme của nhiều enzyme trong phản ứng oxy hóa - khử trong hô hấp tế bào.
Dược động học
Silymarin: Đào thải qua mật (khoảng 24 giờ), đào thải qua thận thấp (khoảng 3%).
Vitamin B1: Hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa, thải trừ qua đường tiểu.
Vitamin B5: Hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong các mô, đào thải khoảng 70%.
Vitamin B6: Hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa, đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Vitamin PP: Hấp thu dễ dàng, phân phối trong các mô, đào thải qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống.
Liều dùng:
- Người lớn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ em: Theo hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gút, viêm khớp do gút, và bệnh đái tháo đường.
- Trẻ em cần sự giám sát của người lớn.
- Ngừng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu có phản ứng bất thường.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nhức đầu, tiêu chảy.
Cách xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về thành phần
Silybum Marianum Dry Fruit Extract (Chiết xuất quả khô cây kế sữa): Chứa Silymarin, có tác dụng bảo vệ gan.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Medisun |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin B1 Vitamin B2 |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 Vỉ x 5 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Việt Nam |