Manganese - Thông tin về Manganese

Mô tả Tag

Mangan: Thông tin thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Mangan

Loại thuốc: Khoáng chất

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dung dịch tiêm Mangan clorua 0,1 mg/mL, lọ 10ml.
  • Dung dịch tiêm Mangan Sulfate 0,308 mg/ml chứa 0,1 mg/mL mangan nguyên tố.

Chỉ định

Mangan được chỉ định để bổ sung khoáng chất trong trường hợp nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn (TPN). Thuốc giúp duy trì nồng độ mangan trong huyết thanh và ngăn ngừa sự cạn kiệt các kho dự trữ nội sinh và các triệu chứng do thiếu mangan gây ra.

Dược lực học

Mangan là một chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò là chất kích hoạt cho nhiều enzyme quan trọng, bao gồm polysaccharide polymerase, arginase gan, cholinesterase và pyruvate carboxylase. Cung cấp mangan trong quá trình TPN giúp ngăn ngừa sự phát triển của các triệu chứng thiếu hụt như buồn nôn và nôn, giảm cân, viêm da và thay đổi tốc độ tăng trưởng và màu sắc của tóc.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Mangan hấp thụ kém, chỉ có khoảng 20 mcg mangan/ngày được giữ lại trong cơ thể.
Phân bố Mangan liên kết với một protein vận chuyển đặc hiệu, transmanganin (một beta-l-globulin). Mangan phân bố rộng rãi trong cơ thể nhưng tập trung ở các mô giàu ty thể như não, thận, tụy và gan. Nồng độ mangan trong máu toàn phần thường dao động từ 6 đến 12 mcg/L.
Chuyển hóa Chưa có thông tin đầy đủ về chuyển hóa mangan trong cơ thể.
Thải trừ Mangan chủ yếu được bài tiết qua mật. Trong trường hợp tắc nghẽn đường mật, các đường bài tiết phụ bao gồm dịch tụy hoặc trở lại lòng tá tràng, hỗng tràng hoặc hồi tràng. Bài tiết mangan qua nước tiểu không đáng kể.

Tương tác thuốc

Mangan clorua có thể làm giảm tác dụng của trientine và không nên sử dụng mangan nếu đang điều trị bằng trientine.

Chống chỉ định

Không tiêm tĩnh mạch trực tiếp dung dịch mangan chưa được pha loãng vì có khả năng gây viêm tĩnh mạch.

Liều lượng & cách dùng

Đối tượng Liều lượng Cách dùng
Người lớn (TPN) 0,15 - 0,8 mg/ngày (1,5 - 8 mL/ngày) Tiêm tĩnh mạch sau khi pha loãng với thể tích không nhỏ hơn 100 mL.
Trẻ em 2 - 10 mcg/kg/ngày (0,02 - 0,1 mL/kg/ngày) Tiêm tĩnh mạch sau khi pha loãng.

Cần theo dõi định kỳ nồng độ mangan trong huyết tương.

Tác dụng phụ

Các phản ứng có hại với mangan ở liều lượng khuyến cáo chưa được báo cáo.

Lưu ý

  • Chống chỉ định tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch trực tiếp mangan 0,1 mg/mL (Mangan Chloride Injection, USP) vì pH axit của dung dịch (pH 2,0) có thể gây kích ứng mô đáng kể.
  • Rối loạn chức năng gan và/hoặc đường mật có thể yêu cầu bỏ qua hoặc giảm liều đồng và mangan vì những nguyên tố này chủ yếu được thải trừ trong mật.
  • Sản phẩm này chứa nhôm, có thể độc hại nếu sử dụng đường tiêm kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận và trẻ sinh non.
  • Phụ nữ có thai: An toàn khi sử dụng trong thai kỳ chưa được thiết lập. Cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa có thông tin.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Chưa có thông tin.

Quá liều

Quá liều và độc tính: Độc tính mangan chưa được báo cáo ở những bệnh nhân dùng TPN. Không có báo cáo về độc tính mangan do tiêu thụ quá nhiều qua thực phẩm và/hoặc đồ uống.

Cách xử lý khi quá liều: Chưa có thông tin cụ thể.

Quên liều: Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.