Copper - Thông tin về Copper

Thuốc Evatos
Thuốc Evatos

Liên hệ

Thuốc Celivite
Thuốc Celivite

Liên hệ

Mô tả Tag

Đồng (Copper): Mô tả, Chỉ định, Dược động học, và Độc tính

Đồng (Cu) là một kim loại chuyển tiếp và là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người. Nó đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nhiều enzyme, bao gồm cytochrom c oxidase, monoamin oxidase, và superoxide dismutase. Việc thiếu đồng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Đồng cũng được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, đáng chú ý nhất là trong các dụng cụ tử cung tránh thai (IUD).

Chỉ định

  • Bổ sung dinh dưỡng qua đường tiêm (trong trường hợp thiếu đồng).
  • Tránh thai bằng dụng cụ tử cung chứa đồng (IUD).

Dược động học

Hấp thụ và Vận chuyển:

Đồng được hấp thụ từ ruột non thông qua các protein vận chuyển chuyên biệt, bao gồm protein hấp thu đồng có ái lực cao (high-affinity copper transporter) và protein hấp thu đồng có ái lực thấp (low-affinity copper transporter). Sau khi hấp thụ, đồng được vận chuyển vào tế bào ruột và liên kết với protein vận chuyển đồng ATOX1. Sau đó, nó được đưa vào bộ máy Golgi thông qua ATPase-1. Cuối cùng, đồng được giải phóng vào tuần hoàn máu, phần lớn liên kết với ceruloplasmin (65-90%), albumin (18%) và alpha 2-macroglobulin (12%).

Chức năng trong Cơ thể:

Đồng là một yếu tố đồng yếu tố cần thiết cho nhiều enzyme, đặc biệt là các enzyme oxy hóa. Nó là một thành phần của superoxide dismutase, đóng vai trò chống oxy hóa quan trọng, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.

Vai trò trong tránh thai:

Đồng được chứng minh là làm giảm khả năng sinh sản và khả năng vận động của tinh trùng khi được giải phóng từ IUD chứa đồng. Cơ chế chính xác của tác dụng này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến khả năng của ion đồng trong việc ảnh hưởng đến chức năng tinh trùng, góp phần vào hiệu quả tránh thai của IUD.

Thiếu Đồng:

Thiếu đồng có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như hội chứng Menkes và hội chứng sừng chẩm. Cả hai đều liên quan đến sự phát triển bất thường của mô liên kết do thiếu đồng làm đồng yếu tố cho protein-lysine-6-oxyase. Hội chứng Menkes còn kèm theo tình trạng suy giảm thần kinh tiến triển, có thể dẫn đến tử vong ở trẻ sơ sinh.

Độc tính

Độc tính của đồng thường liên quan đến các phản ứng oxy hóa khử kiểu Fenton. Ở nồng độ cao, đồng có thể tạo ra các gốc tự do gây hại cho tế bào. Do đó, việc bổ sung đồng cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế để tránh nguy cơ quá liều và độc tính.

Tóm tắt

Đồng là một nguyên tố vi lượng thiết yếu với nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Tuy nhiên, cả thiếu hụt và dư thừa đồng đều có thể gây hại. Việc sử dụng đồng trong y tế, như trong IUD, cần được cân nhắc cẩn thận dựa trên lợi ích và rủi ro.