
Siro NovellZamel
Liên hệ
Siro NovellZamel với thành phần là Leucine , Choline , Vitamin B12 , Kẽm, Magie, Vitamin A , Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B6, Vitamin E , Vitamin H, Vitamin PP, Inositol , Glutamine, Selenium sulphide, Dexpanthenol , Cupric Chloride , Vitamin B9 - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Novell Pharma (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Indonesia,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Chai x 60ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-16865-13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Siro Siro NovellZamel, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:59
Mô tả sản phẩm
Siro NovellZamel
Siro NovellZamel là thuốc gì?
Siro NovellZamel là chế phẩm bổ sung dinh dưỡng, chứa các vi chất, khoáng chất và vitamin cần thiết cho các quá trình chuyển hóa của cơ thể, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng. Thuốc giúp cho quá trình tăng trưởng của trẻ và phục hồi sức khỏe trong giai đoạn dưỡng bệnh.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Leucine | 1498.8mg |
Choline | 145.92mg |
Vitamin B12 | 24mcg |
Kẽm | 187.56mg |
Magie | 3511.2mg |
Vitamin A | 24000 IU |
Vitamin B1 | 67.2mg |
Vitamin B2 | 32.88mg |
Vitamin B6 | 72.84mg |
Vitamin E | 60 IU |
Vitamin H (Biotin) | 1200mcg |
Vitamin PP (Nicotinamide) | 120mg |
Inositol | 144mg |
Glutamine | 600mg |
Selenium sulphide | 391.92mg |
Dexpanthenol | 56.16mg |
Cupric Chloride | 9666mg |
Vitamin B9 (Acid Folic) |
Chỉ định:
- Hỗ trợ quá trình tăng trưởng của trẻ.
- Phục hồi sức khỏe trong giai đoạn dưỡng bệnh.
- Bổ sung dinh dưỡng, vi chất, khoáng chất và vitamin cần thiết cho cơ thể.
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Cyanocobalamin (Vitamin B12): Tiền sử dị ứng với cobalamin, u ác tính, người bệnh cơ địa dị ứng.
- Nicotinamide (Vitamin PP): Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.
- Retinyl palmitat (Vitamin A): Thừa vitamin A.
- Magie: Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút).
- Đồng: Bệnh Wilson.
- Không có thông tin về chống chỉ định với liều dùng của Siro NovellZamel đối với Dexpanthenol, biotin, tocopherol, cholin bitartrat, inositol, chromium triclorid, L-glutamin, Lysin HCl, acid folic.
Tác dụng phụ:
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc.
Tương tác thuốc:
- Không phối hợp với Levodopa (Vitamin B6 làm giảm tác dụng của Levodopa).
- Acid folic có thể làm giảm nồng độ phenytoin trong huyết tương.
- Kẽm làm giảm hấp thu tetracyclin.
Dược lực học (một số thành phần):
- Vitamin A: Cần thiết cho thị giác, tăng trưởng, phát triển và duy trì biểu mô.
- Vitamin B1: Coenzym tham gia phản ứng khử carboxyl, thoái hóa glucid tạo năng lượng, tổng hợp acetylcholin.
- Vitamin B2: Coenzym cần cho hô hấp mô, chuyển hóa tryptophan thành niacin.
- Dexpanthenol: Coenzym trong chuyển hóa carbonhydrat, lipid, protein; tiền chất của coenzym A.
- Vitamin B12: Tác dụng tạo máu, cần thiết cho tế bào sao chép và tăng trưởng.
- Vitamin PP (Nicotinamide): Coenzym xúc tác phản ứng oxy hóa khử cần thiết cho hô hấp tế bào.
- Biotin: Cần thiết cho hoạt động của enzym vận chuyển carboxyl.
- Vitamin B6: Coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid; tham gia tổng hợp hemoglobin.
- Vitamin E: Chất chống oxy hóa.
Dược động học (một số thành phần):
- Vitamin A: Hấp thu cùng dầu mỡ, dự trữ ở gan, thải trừ qua thận và ruột.
- Vitamin B1: Hấp thu qua tiêu hóa, thải trừ qua nước tiểu.
- Vitamin B2: Hấp thu qua tiêu hóa, đào thải qua thận.
- Dexpanthenol: Hấp thu tốt qua tiêu hóa, phân bố rộng rãi, thải trừ qua nước tiểu và phân.
- Vitamin B6: Hấp thu nhanh qua tiêu hóa, dự trữ ở cơ và não, thải trừ qua thận.
- Vitamin B12: Hấp thu qua ruột, thải trừ qua mật.
- Inositol, Choline bitartrat, L-glutamin, Lysin HCI: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
- Biotin: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, xuất hiện trong nước tiểu.
- Vitamin E: Hấp thu cần mật và tuyến tụy hoạt động bình thường, phân bố rộng rãi, thải trừ qua mật và nước tiểu.
- Các khoáng chất (Magie, Kẽm, Đồng, Selenium): Hấp thu tốt qua tiêu hóa.
Liều lượng và cách dùng:
- Trẻ em 1-3 tuổi: 2.5ml (½ muỗng) / ngày
- Trẻ em 4-6 tuổi: 5ml (1 muỗng) / ngày
- Uống sau bữa ăn.
- Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Bổ sung đầy đủ năng lượng và protein.
- Không dùng thêm các thuốc hoặc chế phẩm bổ sung có Vitamin A khác nếu không có chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng khi đói.
- Không uống quá liều khuyến cáo.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Chưa có báo cáo về quá liều. Triệu chứng nghi ngờ quá liều Vitamin A: buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, kích thích, nhức đầu, mê sảng, co giật, tiêu chảy. Ngừng dùng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều:
Chưa ghi nhận.
Bảo quản:
Nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin thêm về thành phần (một số thành phần):
(Chỉ bao gồm những thành phần có thông tin đầy đủ trong dữ liệu cung cấp)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Novell Pharma |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Leucine Choline Vitamin B12 Vitamin A Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin E Inositol Dexpanthenol Cupric Chloride |
Quy cách đóng gói | Chai x 60ml |
Dạng bào chế | Siro |
Xuất xứ | Indonesia |