Dexpanthenol - Thông tin về Dexpanthenol

Mô tả Tag

Dexpanthenol: Thông tin chi tiết về thuốc

Dexpanthenol là một dẫn xuất của acid pantothenic (vitamin B5), một loại vitamin tan trong nước, thiết yếu cho nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể.

Tên thuốc gốc (Hoạt chất):

Dexpanthenol

Loại thuốc:

Vitamin tan trong nước, thuộc nhóm vitamin B (vitamin B5).

Dạng thuốc và hàm lượng:

Dạng thuốc Hàm lượng
Viên nén 100 mg
Thuốc tiêm 250 mg/ml (ống tiêm 2 ml), 500 mg (ống 2ml)
Kem bôi tại chỗ 2%, 5%
Thuốc phun bọt 4,63g/ 100g bọt thuốc
Dịch truyền tĩnh mạch Phối hợp với các vitamin khác, chất điện giải
Gel nhỏ mắt 5% (50mg/g)
Thuốc mỡ bôi da 5%, tuýp 750 mg, 1 g

Chỉ định:

  • Thiếu hụt acid pantothenic: Thông thường chỉ xảy ra khi kết hợp với bệnh pellagra hoặc thiếu hụt các vitamin nhóm B khác. Trong trường hợp này, nên sử dụng sản phẩm đa vitamin chứa acid pantothenic.
  • Một số bệnh lý thần kinh và cơ xương khớp: Viêm dây thần kinh ngoại biên, chuột rút cơ chân ở phụ nữ mang thai và người nghiện rượu, hội chứng nóng rát ở chân, và viêm lưỡi không đáp ứng với điều trị bằng các vitamin khác.
  • Bệnh lý da: Sử dụng tại chỗ để điều trị ngứa và các bệnh da nhẹ khác, đặc biệt là hăm tã ở trẻ sơ sinh. Thuốc phun bọt dexpanthenol được chỉ định cho bỏng da.
  • Phục hồi chức năng đường tiêu hóa: Dùng dự phòng sau phẫu thuật lớn vùng bụng để giảm nguy cơ liệt ruột, mất trương lực ruột gây chướng bụng, đầy hơi sau phẫu thuật hoặc sau sinh, chậm phục hồi nhu động ruột sau phẫu thuật; liệt ruột sau mổ, đẻ.
  • Rụng tóc: Điều trị chứng rụng tóc lan tỏa (hói).

Dược lực học:

Acid pantothenic (vitamin B5) là một chất chống oxy hóa hòa tan trong nước, cần thiết cho chuyển hóa trung gian của carbohydrate, protein và lipid. Nó là tiền chất của coenzym A, đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng sinh hóa như tân tạo glucose, giải phóng năng lượng từ carbohydrate, tổng hợp và phân giải acid béo, tổng hợp sterol và hormone steroid, porphyrin, acetylcholin và các hợp chất khác. Acid pantothenic cũng cần thiết cho chức năng bình thường của biểu mô.

Thiếu hụt acid pantothenic hiếm gặp, nhưng khi xảy ra có thể gây ra các triệu chứng như: ngủ gà, mệt mỏi, đau đầu, dị cảm ở chân tay, yếu cơ, rối loạn tim mạch và tiêu hóa, thay đổi tâm trạng và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Dexpanthenol được chuyển hóa thành acid pantothenic trong cơ thể.

Động học học:

Hấp thu: Dexpanthenol dễ dàng thẩm thấu qua da. Sau khi uống, acid pantothenic được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa.

Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong mô cơ thể, chủ yếu dưới dạng coenzym A. Nồng độ cao nhất được tìm thấy trong gan, tuyến thượng thận, tim và thận.

Chuyển hóa: Dexpanthenol được chuyển hóa thành acid pantothenic.

Thải trừ: Khoảng 70% liều acid pantothenic uống được thải trừ qua nước tiểu và 30% qua phân.

Tương tác thuốc:

  • Không sử dụng cùng với neostigmin hoặc trong vòng 12 giờ sau khi dùng neostigmin hoặc các thuốc tác dụng giống thần kinh đối giao cảm khác.
  • Có thể làm tăng tác dụng co đồng tử của các thuốc kháng cholinesterase dùng cho mắt.
  • Không dùng trong vòng 1 giờ sau khi dùng sucinylcholin.
  • Một số trường hợp dị ứng hiếm gặp đã được báo cáo khi sử dụng đồng thời với kháng sinh, thuốc opioid hoặc barbiturat.
  • Tương kỵ với các chất kiềm và acid mạnh.

Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với dexpanthenol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đối với dạng bôi tại chỗ, không sử dụng trên vết thương hở, loét.

Liều lượng và cách dùng:

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và dạng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

Ví dụ:

  • Uống: 5-10 mg acid pantothenic/ngày.
  • Điều trị rụng tóc: 300 mg/ngày, uống trong 6 tuần.
  • Tiêm/Truyền tĩnh mạch: Liều lượng và cách dùng sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
  • Dùng tại chỗ: Bôi kem chứa 2% dexpanthenol vào vùng bị tổn thương, ngày 1-2 lần hoặc nhiều hơn nếu cần.

Tác dụng phụ:

Thường gặp và ít gặp: Thông tin chưa được ghi nhận.

Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nhẹ như ngứa, tiêu chảy.

Lưu ý:

  • Không dùng để điều trị tắc ruột cơ học.
  • Đối với liệt ruột, cần chú ý bù nước và điện giải, điều trị thiếu máu, giảm protein huyết, chống nhiễm trùng.
  • Có thể kéo dài thời gian chảy máu.
  • Thận trọng khi sử dụng đồng thời với kháng sinh, thuốc mê và barbiturat.
  • Không tiêm tĩnh mạch trực tiếp.
  • Không dùng trong vòng 1 giờ sau khi dùng succinylcholine.
  • Dạng bôi tại chỗ: Tránh tiếp xúc với mắt. Phụ nữ cho con bú cần làm sạch da trước khi cho con bú. Trẻ em cần có sự giám sát của người lớn.
  • Phụ nữ có thai: Thuộc phân loại C. Sử dụng thận trọng.
  • Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.

Quá liều:

Chưa có thông tin về quá liều và độc tính. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay trung tâm kiểm soát chất độc hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.