
Thuốc tiêm Vitaplex Injection
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc tiêm Vitaplex Injection là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Acid Ascorbic, Dextrose, Nicotinamid , Dexpanthenol , Pyridoxine , Riboflavin, Thiamin của Siu Guan Chem. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN-21344-18. Thuốc được đóng thành Chai x 500ml, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại TAIWAN, PROVINCE OF CHINA với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Thuốc tiêm
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Thuốc tiêm Vitaplex Injection
Thuốc tiêm Vitaplex Injection là thuốc gì?
Vitaplex Injection là thuốc truyền tĩnh mạch cung cấp các vitamin tan trong nước, bao gồm Acid Ascorbic (Vitamin C), Dexpanthenol (tiền chất của Vitamin B5), Nicotinamid (Vitamin B3), Pyridoxine (Vitamin B6), Riboflavin (Vitamin B2), và Thiamin (Vitamin B1), cùng với Dextrose.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Ascorbic | 500mg |
Dextrose | 25mg |
Nicotinamid | 625mg |
Dexpanthenol | 250mg |
Pyridoxine | 25mg |
Riboflavin | 25mg |
Thiamin | 125mg |
Chỉ định:
- Điều trị các bệnh nhân bị thiếu hoặc tăng nhu cầu acid ascorbic và các vitamin nhóm B.
- Tổn thương mô do chấn thương, phỏng, phẫu thuật.
- Tăng nhu cầu vitamin do sốt, nhiễm độc tuyến giáp, viêm màng bụng, nhiễm khuẩn.
- Tăng nhu cầu vitamin do tiêm dextrose, amino acid hoặc protein thủy giải.
- Dinh dưỡng thiếu hụt nghiêm trọng ở bệnh nhân nghiện rượu, chán ăn, ói mửa và bệnh đường tiêu hóa.
- Bổ sung trước và hỗ trợ sau phẫu thuật.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
- Thường gặp (>1/100): Chưa có báo cáo.
- Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Chưa có báo cáo.
- Không xác định tần suất: Dị ứng, phản vệ; Đỏ bừng mặt, ngứa, phỏng da.
Hướng dẫn xử trí ADR: Cần xác định tiền sử mẫn cảm trước khi dùng. Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Pyridoxin có thể làm giảm tác dụng của levodopa.
Lưu ý: Thuốc này không nên dùng điều trị khởi đầu các bệnh thiếu vitamin đặc biệt như: Beriberi, pellagra, scurvy, thiếu riboflavin hay pyridoxin.
Dược lực học:
- D-Panthenol: Thành phần cấu tạo của coenzym A, cần thiết trong chuyển hóa hydrat cacbon, chất béo và chất đạm.
- Acid Ascorbic: Cần thiết cho tổng hợp collagen và các chất nội bào. Thiếu acid ascorbic dẫn đến bệnh scorbut.
- Nicotinamid: Chuyển đổi thành coenzym tham gia phản ứng chuyển đổi electron trong chuỗi hô hấp. Thiếu nicotinamid dẫn đến bệnh pellagra.
- Riboflavin: Cần thiết cho việc sử dụng năng lượng từ thức ăn. Thiếu riboflavin gây viêm lưỡi, môi, loét ở góc miệng.
- Pyridoxine: Tham gia chuyển hóa acid amin, hydrat cacbon và chất béo; cần cho sự hình thành hemoglobin. Thiếu pyridoxin dẫn đến viêm thần kinh ngoại biên (người lớn) hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (trẻ em).
- Thiamin: Coenzym cần thiết cho chuyển hóa hydrat cacbon. Thiếu thiamin dẫn đến hội chứng Beriberi.
Dược động học:
Các thành phần được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm truyền, phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Truyền tĩnh mạch chậm, tốc độ khoảng 8ml/phút hoặc chậm hơn. Liều dùng thông thường 500-1000ml. Liều dùng có thể thay đổi tùy theo nhu cầu lâm sàng.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Truyền tĩnh mạch thật chậm. Chỉ dùng thuốc trong suốt. Không dùng phần dịch còn lại.
- Có thể đau hoặc viêm tĩnh mạch nếu truyền quá nhanh. Tránh quá tải hệ tuần hoàn, đặc biệt ở bệnh nhân tim phổi.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều:
Các vitamin tan trong nước dễ đào thải qua nước tiểu. Điều trị quá liều thường là ngưng sử dụng.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản: Nhiệt độ không quá 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Siu Guan Chem |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Nicotinamid Dexpanthenol Pyridoxine |
Quy cách đóng gói | Chai x 500ml |
Dạng bào chế | Thuốc tiêm |
Xuất xứ | TAIWAN, PROVINCE OF CHINA |
Thuốc kê đơn | Có |