Nicotinamid - Thông tin về Nicotinamid

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Nicotinamid
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Nicotinamid
Loại thuốc: Vitamin và khoáng chất (thuộc nhóm vitamin B3, còn gọi là niacinamide)
Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén bao phim (500 mg), thường được tìm thấy trong các chế phẩm phối hợp với các vitamin và dược chất khác.
Chỉ định
- Điều trị bệnh Pellagra (bệnh thiếu niacin).
- Điều trị các triệu chứng viêm miệng, viêm lợi, viêm kết tràng mạn tính và ban đỏ do thiếu nicotinamid.
Dược lực học
Nicotinamid trong cơ thể được tổng hợp từ acid nicotinic. Một phần tryptophan từ thực phẩm cũng được chuyển hóa thành acid nicotinic, rồi thành nicotinamid. Nicotinamid thực hiện chức năng sinh học sau khi chuyển thành nicotinamid adenin dinucleotide (NAD) hoặc nicotinamid adenin dinucleotide phosphate (NADP). NAD và NADP là coenzym thiết yếu trong quá trình chuyển hóa, đóng vai trò xúc tác trong các phản ứng oxy hóa-khử cần thiết cho hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid. Chúng hoạt động như những phân tử vận chuyển hydro trong các phản ứng này.
Động học
Nicotinamid được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống và phân bố rộng rãi trong các mô. Acid nicotinic có mặt trong sữa mẹ. Nửa đời thải trừ của thuốc khoảng 45 phút. Nicotinamid được chuyển hóa ở gan thành N-methylnicotinamid, các dẫn xuất 2-pyridon và 4-pyridon, và nicotinuric acid. Sau khi dùng nicotinamid với liều thông thường, chỉ một lượng nhỏ được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi. Tuy nhiên, liều cao sẽ làm tăng lượng thuốc bài tiết không đổi.
Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác:
- Sử dụng đồng thời với các chất ức chế men khử HMG-CoA có thể làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
- Sử dụng đồng thời với thuốc chẹn alpha-adrenergic (thuốc điều trị tăng huyết áp) có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết hoặc insulin khi sử dụng đồng thời.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc độc hại gan có thể làm tăng độc tính gan.
- Không nên sử dụng đồng thời với carbamazepin do có thể làm tăng nồng độ carbamazepin trong huyết tương, dẫn đến tăng độc tính.
Tương tác với thực phẩm: Chưa có thông tin về tương tác đáng kể với thực phẩm.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với nicotinamid.
- Bệnh gan nặng.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch.
- Hạ huyết áp nặng.
Liều lượng & cách dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Bệnh Pellagra | Người lớn: 1 viên 500mg/ngày. Có thể tăng lên tối đa 3 viên 500mg/ngày. |
Viêm miệng, viêm lợi, viêm kết tràng mạn tính, ban đỏ do thiếu nicotinamid | 1 viên 500mg/ngày |
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da.
Ít gặp: Loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy, khô da, tăng sắc tố da, vàng da, suy gan, tăng glucose huyết, tăng uric huyết, đau đầu, nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt, tim đập nhanh, ngất xỉu.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Lưu ý
Lưu ý chung: Thận trọng khi sử dụng liều cao cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, vàng da, bệnh gan, bệnh gút, viêm khớp gút và đái tháo đường.
Phụ nữ có thai: Sử dụng nicotinamid với liều bổ sung khẩu phần ăn không gây hại cho mẹ và thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chưa có thông tin chắc chắn về việc bài tiết nicotinamid qua sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng.
Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không gây buồn ngủ.
Quá liều
Quá liều và xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều và xử trí: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống theo lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.