
Thuốc Vitamin B.Vitab B12 Danapha
Liên hệ
Thuốc Vitamin B.Vitab B12 với thành phần là Thiamine Mononitrate, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Calci pantothenat, Nicotinamid , Cyanocobalamin - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Danapha (thuốc không kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 100 viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-18904-13, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén Thuốc Vitamin B.Vitab B12, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:58
Mô tả sản phẩm
Thuốc Vitamin B.Vitab B12
Thuốc Vitamin B.Vitab B12 là thuốc gì?
Thuốc Vitamin B.Vitab B12 là thuốc bổ sung vitamin nhóm B, giúp phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu các vitamin nhóm B, đặc biệt hữu ích cho người già, trẻ em và người đang trong thời kỳ dưỡng bệnh, sau khi điều trị bằng kháng sinh hoặc sulfonamid, hoặc do chế độ ăn thiếu hụt.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Thiamine Mononitrate (Vitamin B1) | 2mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 2mg |
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) | 2mg |
Calci pantothenat (Vitamin B5) | 10mg |
Nicotinamid (Vitamin PP) | 10mg |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 10mcg |
Chỉ định:
- Phòng và điều trị tình trạng thiếu vitamin nhóm B sau khi điều trị bằng kháng sinh, sulfonamid hoặc do nguồn cung cấp thức ăn không đầy đủ.
- Đặc biệt cho người già, trẻ em và người đang trong thời kỳ dưỡng bệnh.
Chống chỉ định:
- Người bị mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Người đã biết rõ không dung nạp với vitamin B1.
- Người bị bệnh gan nặng.
- Giảm huyết áp mạnh.
- Có tiền sử dị ứng với các cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan), u ác tính.
- Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch.
Tác dụng phụ:
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ thường gặp và ít gặp. Hiếm gặp: Dị ứng (khi dùng liều cao).
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
- Thiamine mononitrate (Vitamin B1): Không có thông tin.
- Riboflavin (Vitamin B2): Có thể bị thiếu Riboflavin khi dùng đồng thời với clopromazin, imipramin, amitriptylin và adriamycin. Rượu có thể gây cản trở hấp thu riboflavin.
- Pyridoxine (Vitamin B6): Làm giảm tác dụng của levodopa. Liều cao (200mg/ngày) có thể làm giảm nồng độ phenytoin và phenobarbiton trong máu. Có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai. Thuốc tránh thai có thể làm tăng nhu cầu pyridoxin.
- Nicotinamid: Sử dụng đồng thời với các thuốc độc tính cho gan có thể làm tăng thêm tác hại cho gan.
Dược lực học:
- Thiamin (Vitamin B1): Thiamin pyrophosphat, là dạng hoạt tính, là coenzym chuyển hoá carbohydrat.
- Riboflavin (Vitamin B2): Được biến đổi thành 2 coenzym là FMN và FDA, cần cho sự hô hấp của mô. Cần cho sự hoạt hóa pyridoxin, sự chuyển hóa tryptophan thành niacin và liên quan đến sự toàn vẹn của hồng cầu.
- Pyridoxin (Vitamin B6): Hoạt động như coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid. Tham gia tổng hợp acid gama aminobutyric (GABA) và tổng hợp hemoglobin.
- Nicotinamid (Vitamin PP): Chuyển thành NAD hoặc NADP, có vai trò trong chuyển hóa, xúc tác phản ứng oxy hóa khử cần thiết cho hô hấp tế bào.
- Calci pantothenat (Vitamin B5): Tiền chất của coenzym A cần cho phản ứng acetyl hóa trong tân tạo glucose, giải phóng năng lượng từ carbohydrat, tổng hợp và thoái biến acid béo.
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin): Đóng vai trò chủ yếu trong sự tạo máu.
Dược động học:
Thông tin chi tiết về dược động học của từng thành phần đã được mô tả ở phần trên.
Liều lượng và cách dùng:
- Người lớn: Mỗi lần 1 viên, ngày 3 lần.
- Trẻ em: Dùng nửa liều người lớn.
- Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Không nên dùng thuốc quá hạn hoặc khi có sự nghi ngờ về chất lượng thuốc.
Xử lý quá liều:
Chưa có báo cáo. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều:
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng giờ.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Sử dụng được cho người lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản:
Nhiệt độ không quá 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Danapha |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Nicotinamid Vitamin B12 |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |