Mô tả Tag

Pyridoxine (Vitamin B6): Thông tin chi tiết

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Pyridoxine (Vitamin B6)

Loại thuốc: Vitamin

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nén: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg, 250 mg, 500 mg
  • Viên nén tác dụng kéo dài: 100 mg, 200 mg, 500 mg
  • Viên nang tác dụng kéo dài: 150 mg
  • Hỗn dịch uống: 200 mg/5 ml (120 ml)
  • Thuốc tiêm: 100 mg/ml

Chỉ định:

Pyridoxine được sử dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm:

  1. Phòng và điều trị thiếu hụt vitamin B6: Thiếu vitamin B6 có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng.
  2. Điều trị hội chứng lệ thuộc pyridoxin di truyền: Đây là một rối loạn hiếm gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  3. Phòng và điều trị nhiễm độc thần kinh do thuốc khác: Một số thuốc như isoniazid, hydralazin, ethionamid hoặc capecitabin có thể gây thiếu hụt vitamin B6.
  4. Điều trị ngộ độc cấp tính: Trong trường hợp ngộ độc cấp tính do quá liều isoniazid, hydralazin, cycloserin, hoặc ngộ độc nấm Gyromitra chứa gyromitrin.
  5. Thiếu máu nguyên bào sắt di truyền: Pyridoxine đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hemoglobin.
  6. Điều trị rối loạn chuyển hóa: Bao gồm tăng acid oxalic trong nước tiểu nguyên phát, homocystin niệu nguyên phát, cystathionin niệu nguyên phát hoặc nước tiểu có acid xanthurenic.

Dược lực học:

Vitamin B6 tồn tại dưới 3 dạng: Pyridoxal, pyridoxin và pyridoxamin. Trong cơ thể, chúng được chuyển hóa thành dạng hoạt động pyridoxal phosphate và pyridoxamine phosphate. Hai chất này đóng vai trò như coenzym trong quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid. Pyridoxin tham gia vào tổng hợp acid gamma aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tổng hợp hemoglobin. Pyridoxine, sau khi chuyển thành pyridoxal phosphate, là một đồng enzym quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất.

Động lực học:

Hấp thu và phân bố:

Pyridoxine được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa, chuyển thành dạng hoạt động pyridoxal phosphate và pyridoxamine phosphate, và được dự trữ chủ yếu ở gan. Pyridoxine đi qua nhau thai và có mặt trong sữa mẹ.

Chuyển hóa và thải trừ:

Sản phẩm bài tiết chính là axit 4-pyridoxic, được tạo ra từ pyridoxal tự do nhờ tác dụng của aldehyde oxidase ở gan.

Tương tác thuốc:

Tương tác với các thuốc khác:

  • Pyridoxin có thể làm giảm tác dụng của levodopa trong điều trị bệnh Parkinson (ngoại trừ trường hợp dùng phối hợp levodopa-carbidopa hoặc levodopa-benserazid).
  • Liều dùng cao (200 mg/ngày) có thể làm giảm nồng độ phenytoin và phenobarbital trong máu.
  • Một số thuốc như hydralazin, isoniazid, penicilamin và thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu pyridoxin.
  • Pyridoxin có thể làm giảm triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ dùng thuốc tránh thai.

Chống chỉ định:

Quá mẫn với pyridoxine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, không nên sử dụng pyridoxine tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân bị bệnh tim.

Liều lượng & cách dùng:

Nhu cầu hàng ngày khuyến cáo (người khỏe mạnh):

Độ tuổi Liều lượng (mg/ngày)
< 6 tháng 0,1 (0,01 mg/kg)
6 - 12 tháng 0,3 (0,03 mg/kg)
1 - 3 tuổi 0,5
4 - 8 tuổi 0,6
9 - 13 tuổi 1
14 - 19 tuổi (Nam) 1,3
14 - 19 tuổi (Nữ) 1,2
20 - 50 tuổi 1,3
> 50 tuổi (Nam) 1,7
> 50 tuổi (Nữ) 1,5

Liều dùng điều trị các bệnh lý cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều lượng và cách dùng phù hợp.

Tác dụng phụ:

Thường gặp: Thường không gây độc ở liều lượng khuyến cáo.

Không xác định tần suất: Đau đầu, co giật (sau khi tiêm tĩnh mạch liều cao), lơ mơ buồn ngủ, nhiễm acid, giảm acid folic, buồn nôn và nôn, tăng AST, viêm dây thần kinh ngoại vi nặng và tiến triển, phản ứng dị ứng, cảm giác nóng rát, ngứa.

Lưu ý:

  • Sử dụng pyridoxine liều cao (200 mg/ngày hoặc hơn) trong thời gian dài có thể gây độc tính thần kinh.
  • Liều trên 10 mg/ngày sử dụng lâu dài chưa được chứng minh là an toàn.
  • Một số sản phẩm tiêm chứa nhôm, cần thận trọng khi sử dụng cho người suy thận và trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Pyridoxine qua được nhau thai và sữa mẹ. Liều bổ sung theo nhu cầu hàng ngày được coi là an toàn.
  • Pyridoxine không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều:

Quá liều và độc tính: Mặc dù thường không độc, nhưng sử dụng liều cao (2 g/ngày hoặc hơn) kéo dài (trên 30 ngày) có thể gây các hội chứng thần kinh, mất phối hợp vận động. Hội chứng thần kinh cảm giác có thể do tổn thương nơron của hạch trên dây thần kinh tủy sống lưng.

Xử trí khi quá liều: Ngừng dùng pyridoxine. Các triệu chứng thần kinh thường cải thiện dần sau khi ngừng thuốc.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với phụ nữ có thai, cho con bú hoặc có tiền sử bệnh lý.