
Viên nang mềm Philoyvitan
Liên hệ
Thuốc Viên nang mềm Philoyvitan là thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Phil. Thuốc có thành phần là Cardus marianus, Thiamine, Pyridoxine , Riboflavin, Nicotinamide , Pantothenate và được đóng gói thành Hộp 12 Vỉ x 5 Viên Viên nang mềm. Viên nang mềm Philoyvitan được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-15945-11
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:48
Mô tả sản phẩm
Viên nang mềm Philoyvitan
Viên nang mềm Philoyvitan là thuốc gì?
Viên nang mềm Philoyvitan là thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như bệnh gan mạn tính, gan nhiễm mỡ, xơ gan, và nhiễm độc gan.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cardus marianus (Silymarin) | 200mg |
Thiamine (Vitamin B1) | 8mg |
Pyridoxine (Vitamin B6) | 8mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 8mg |
Nicotinamide (Vitamin B3) | 24mg |
Pantothenate (Vitamin B5) | 16mg |
Chỉ định
Viên nang mềm Philoyvitan được chỉ định để hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan sau:
- Bệnh gan mạn tính
- Gan nhiễm mỡ
- Xơ gan
- Nhiễm độc gan
Chống chỉ định
Viên nang mềm Philoyvitan chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hôn mê gan, vàng da tắc mật và xơ gan ứ mật tiên phát.
- Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Viên nang mềm Philoyvitan:
- Rối loạn tiêu hóa nhẹ: Chướng bụng, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, buồn nôn, đau bụng.
Lưu ý: Những tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
Silymarin (chiết xuất Cardus marianus):
- Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Có thể tương tác với các thuốc an thần (diazepam, lorazepam), thuốc chống kết tập tiểu cầu và chống đông máu (clopidogrel, warfarin), thuốc hạ cholesterol (lovastatin).
Nicotinamide:
- Không nên sử dụng đồng thời với chất ức chế men khử HMG-CoA (tăng nguy cơ tiêu cơ vân), thuốc chẹn alpha adrenergic (tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức), thuốc có độc tính với gan (tăng thêm tổn thương gan), carbamazepine (tăng nồng độ carbamazepine huyết tương, tăng độc tính).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Viên nang mềm Philoyvitan.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống.
Liều dùng: Liều thông thường ở người lớn là 1 viên x 3 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác, tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Trẻ em cần có sự giám sát của người lớn khi sử dụng.
- Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xảy ra phản ứng dị ứng.
- Thuốc này chứa phẩm màu vàng số 4 (tartrazine). Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có tiền sử dị ứng với thành phần này.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều, liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin bổ sung về thành phần
Cardus marianus (Silymarin): Là một loại thảo dược được sử dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan. Silymarin có tác dụng bảo vệ tế bào gan, chống oxy hóa và hỗ trợ chức năng gan.
Các vitamin nhóm B (Thiamine, Pyridoxine, Riboflavin, Nicotinamide, Pantothenate): Đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng gan.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Phil |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Pyridoxine Nicotinamide |
Quy cách đóng gói | Hộp 12 Vỉ x 5 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Việt Nam |