Inositol - Thông tin về Inositol
Mô tả Tag
Inositol: Mô tả, Công dụng và Thông tin An toàn
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Inositol
Loại thuốc: A11HA - Các chế phẩm vitamin đơn giản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Lưu ý: Phân loại thuốc có thể khác nhau tùy theo quốc gia và cơ quan quản lý).
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 250mg, 400mg, 500mg
- Viên nang mềm: 500mg
- Viên nén tác dụng kéo dài: 400mg
Chỉ định
Inositol được sử dụng với một số mục đích, bao gồm:
- Bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm ăn kiêng đặc biệt và công thức sữa cho trẻ sơ sinh.
- Điều trị buồng trứng đa nang (PCOS).
- Điều trị hỗ trợ trong một số trường hợp: bệnh tiểu đường, ngăn ngừa hội chứng chuyển hóa, hỗ trợ giảm cân, rối loạn tâm thần (như trầm cảm, lo âu), và phòng chống ung thư (cần thêm nghiên cứu để khẳng định hiệu quả).
Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng Inositol để điều trị các bệnh lý như tiểu đường, giảm cân, rối loạn tâm thần và ung thư cần được tư vấn bởi bác sĩ. Hiệu quả của Inositol trong các chỉ định này vẫn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh hoàn toàn trong tất cả các trường hợp.
Dược lực học
Inositol là một nhóm gồm chín đồng phân lập thể, nhưng myo-inositol là dạng phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi. Myo-inositol có cấu trúc tương tự glucose và tham gia vào quá trình truyền tín hiệu tế bào. Nó được coi là một "giả vitamin" vì mặc dù rất quan trọng đối với cơ thể, thiếu hụt inositol không gây ra bệnh lý rõ ràng.
Cơ chế hoạt động của Inositol trong các ứng dụng khác nhau:
- Điều chỉnh đường huyết: Inositol có thể kích thích hấp thu glucose trong tế bào cơ xương, giúp giảm đường huyết.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Inositol làm giảm các triệu chứng PCOS, giảm tiết hormone nam, điều chỉnh cholesterol, và cải thiện quá trình phân hủy chất béo. Cơ chế này liên quan đến việc cải thiện tình trạng kháng insulin.
- Vô sinh: Một số nghiên cứu cho thấy Inositol có thể cải thiện chất lượng tinh trùng và trứng.
- Rối loạn thần kinh: Inositol có thể tăng độ nhạy cảm của thụ thể serotonin trong não, dẫn đến gia tăng GABA và giảm các triệu chứng lo âu và rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
- Ung thư: Inositol có tiềm năng chống oxy hóa và chống viêm, tuy nhiên cơ chế hoạt động trong ung thư vẫn chưa được hiểu rõ.
Động học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu ở ruột non. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 4 giờ. |
Phân bố | Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Có thể liên kết với protein huyết tương. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa thành phosphoinositol và phosphatidylinositol-4,5-biphosphat. Có thể chuyển đổi thành D-chiro-inositol. |
Thải trừ | Chủ yếu qua nước tiểu. |
Tương tác thuốc
Inositol có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Rất quan trọng cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng Inositol. Danh sách đầy đủ các tương tác thuốc rất dài và cần tham khảo tư vấn y tế chuyên nghiệp.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & Cách dùng
Người lớn: Liều lượng và cách dùng khác nhau tùy thuộc vào dạng bào chế và chỉ định cụ thể. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
- Viên nén: 2g x 2 lần/ngày hoặc 2 viên 500mg x 1-2 lần/ngày.
- Viên nang mềm: 1 viên/ngày.
- Uống cách xa bữa ăn.
Tác dụng phụ
Thông tin về tác dụng phụ của Inositol còn hạn chế. Các tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm:
- Phản ứng dị ứng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, sưng mặt…)
- Tăng đường huyết
- Vấn đề về gan
- Đau hoặc yếu cơ
- Tiêu chảy, buồn nôn
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng Inositol và liên hệ ngay với bác sĩ.
Lưu ý
- Thận trọng: Những người có vấn đề về chảy máu, bệnh gan, hoặc tăng men gan cần thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh tiểu đường: Cần theo dõi đường huyết chặt chẽ.
- Rượu: Hạn chế uống rượu.
- Tương tác với thuốc hạ cholesterol: Cần thận trọng khi sử dụng Inositol cùng với thuốc statin.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng.
Quá liều
Quá liều Inositol thường chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ ở đường tiêu hóa. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.