Indapamide - Thông tin về Indapamide

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Indapamide: Thông tin thuốc
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Indapamide (Indapamid)
Loại thuốc: Thuốc lợi tiểu - chống tăng huyết áp.
Dạng thuốc và hàm lượng: Viên nén bao phim: 1,25 mg; 1,5 mg; 2,5 mg.
Chỉ định
Indapamide được sử dụng để điều trị:
- Tăng huyết áp vô căn: Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác như thuốc chẹn beta-adrenergic, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), thuốc chẹn kênh canxi, hoặc thuốc chẹn alpha1-adrenergic.
- Phù và giữ muối do suy tim hoặc các nguyên nhân khác.
- Điều trị phù có nguồn gốc bệnh lý trong thai kỳ (khi thật cần thiết và chỉ theo chỉ định của bác sĩ).
Dược lực học
Indapamide là một sulfonamid lợi tiểu, có nhân indol, không thuộc nhóm thiazid. Cơ chế tác dụng chính của Indapamide là:
- Tăng bài tiết natri clorid và nước: Bằng cách ức chế tái hấp thu ion natri ở đoạn pha loãng của ống lượn xa tại vỏ thận.
- Tác dụng chống tăng huyết áp chủ yếu ngoài thận: Làm bình thường hóa tình trạng tăng phản ứng của mạch máu đối với các amin co mạch và giảm sức cản động mạch ngoại vi.
- Giãn mạch: Do thay đổi trao đổi ion qua màng tế bào (đặc biệt là ion canxi), kích thích tổng hợp prostaglandin giãn mạch (như PGE, PGI2), và tăng cường tác dụng giãn mạch của bradykinin.
Indapamide ít ảnh hưởng đến nồng độ triglycerid, cholesterol toàn phần, HDL, VLDL và LDL trong huyết thanh. Hiệu quả điều trị của Indapamide so với thuốc lợi tiểu thiazid liều thấp chưa được chứng minh rõ ràng.
Động lực học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn và thuốc kháng acid hầu như không ảnh hưởng đến hấp thu. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khoảng 2-2,5 giờ. |
Phân bố | Ưa lipid và phân bố rộng rãi trong các mô. Khoảng 71-79% gắn với protein huyết tương. Gắn thuận nghịch với carbonic anhydrase trong hồng cầu. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu thành các chất liên hợp glucuronid và sulfat. |
Thải trừ | Thời gian bán thải khoảng 14-18 giờ. Khoảng 60% bài tiết qua nước tiểu trong 48 giờ (chỉ 7% dưới dạng nguyên thể). Khoảng 16-23% bài tiết qua phân, qua đường mật. Thẩm tách máu không loại bỏ được Indapamide. |
Tương tác thuốc
Không nên dùng Indapamide kết hợp với:
- Các thuốc lợi tiểu khác: Nguy cơ giảm kali máu và tăng acid uric máu.
- Lithi: Nguy cơ ngộ độc lithi do giảm thanh thải thận.
Cần thận trọng khi dùng Indapamide cùng với:
- Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp, có thể gây hạ huyết áp tư thế.
- Digitalis, corticosteroid, corticotropin, amphotericin B: Tăng nguy cơ giảm kali máu.
- Thuốc chống loạn nhịp tim (như quinidine, amiodarone…), thuốc chống loạn thần: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, đặc biệt là xoắn đỉnh (do hạ kali máu).
- Đương quy, ma hoàng, yohimbe, nhân sâm (nếu dùng để điều trị tăng huyết áp): Có thể làm tăng huyết áp.
Chống chỉ định
Không sử dụng Indapamide cho các trường hợp sau:
- Người bệnh mới bị tai biến mạch máu não.
- Người vô niệu.
- Tiền sử dị ứng với Indapamide hoặc các dẫn chất sulfonamid.
- Suy thận nặng.
- Bệnh não gan hoặc suy giảm nghiêm trọng chức năng gan.
- Hạ kali máu.
Liều lượng & cách dùng
Người lớn:
Điều trị tăng huyết áp:
- Liều ban đầu: 1,25 mg/ngày, uống một lần.
- Có thể tăng lên 2,5 mg/ngày sau 4 tuần nếu đáp ứng không đủ.
- Liều tối đa: 2,5 mg/ngày.
Điều trị phù:
- Liều ban đầu: 2,5 mg/ngày.
- Có thể tăng lên 5 mg/ngày sau 1 tuần nếu cần.
- Liều tối đa: 5 mg/ngày.
Trẻ em:
Chưa có kinh nghiệm sử dụng cho trẻ em.
Người cao tuổi/Suy thận/Suy gan:
Cần điều chỉnh liều hoặc chống chỉ định tùy thuộc vào mức độ suy thận/suy gan. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng:
Uống vào buổi sáng. Nếu dùng nhiều lần, lần cuối cùng nên trước 6 giờ tối.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Mệt mỏi, yếu cơ, rối loạn điện giải, đau đầu, chóng mặt, lo âu, bồn chồn, chán ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, khó chịu dạ dày, mờ mắt. |
Ít gặp | Hạ huyết áp tư thế, đánh trống ngực, phát ban, ngứa, mày đay. |
Hiếm gặp | Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, cận thị cấp tính, chuột rút, tê cóng, liệt dương, giảm ham muốn, tăng canxi huyết. |
Không xác định tần suất | Hạ natri máu, ngất, cận thị, khả năng khởi phát bệnh não gan (trong trường hợp suy gan), viêm gan, phù mạch, kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, tăng acid uric máu. |
Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng Indapamide cho:
- Bệnh nhân suy thận.
- Bệnh nhân suy gan.
- Người cao tuổi.
- Bệnh nhân đang dùng glycosid tim.
- Bệnh nhân có tiền sử loạn nhịp thất.
- Bệnh nhân đái tháo đường.
- Bệnh nhân cường cận giáp trạng hoặc các bệnh tuyến giáp.
- Bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống.
- Bệnh nhân phẫu thuật cắt bỏ thần kinh giao cảm.
Phụ nữ có thai/cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ. Nên ngừng cho con bú nếu sử dụng Indapamide.
Lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây giảm huyết áp, ảnh hưởng đến khả năng lái xe/vận hành máy móc, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi phối hợp với thuốc hạ huyết áp khác.
Quá liều
Triệu chứng: Rối loạn điện giải, buồn nôn, nôn, hạ huyết áp, chuột rút, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, đa niệu hoặc thiểu niệu (có thể đến mức vô niệu).
Xử trí: Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày hoặc gây nôn (nếu quá liều cấp tính), duy trì chức năng hô hấp và tuần hoàn. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.