
Thuốc Triplixam 5mg/1.25mg/5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Triplixam 5mg/1.25mg/5mg được sản xuất tại Ireland là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Perindopril arginine, Indapamide , Amlodipine , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Servier đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN3-11-17) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 30 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:16
Mô tả sản phẩm
Thuốc Triplixam 5mg/1.25mg/5mg
Thuốc Triplixam 5mg/1.25mg/5mg là thuốc gì?
Triplixam 5mg/1.25mg/5mg là thuốc phối hợp ba thành phần hạ huyết áp, được chỉ định thay thế trong điều trị tăng huyết áp cho bệnh nhân đã được kiểm soát huyết áp khi kết hợp perindopril/indapamid và amlodipin có cùng hàm lượng. Thuốc có tác dụng kiểm soát huyết áp nhờ sự kết hợp của ba cơ chế bổ sung cho nhau.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril arginine | 5mg |
Indapamid | 1.25mg |
Amlodipine | 5mg |
Chỉ định:
Thuốc Triplixam được chỉ định thay thế trong điều trị tăng huyết áp cho bệnh nhân đã được kiểm soát huyết áp khi kết hợp perindopril/indapamid và amlodipin có cùng hàm lượng.
Chống chỉ định:
- Bệnh nhân lọc thận.
- Bệnh nhân bị bệnh suy tim mất bù mà không được điều trị.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút).
- Mẫn cảm với thành phần hoạt chất, hoặc bất cứ dẫn xuất sulfonamid nào, mẫn cảm với dẫn xuất dihydropyridine, với bất cứ thuốc ức chế enzym chuyển dạng angiotensin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phù mạch (phù Quincke) liên quan đến điều trị bằng thuốc ức chế enzym chuyển dạng angiotensin trước đó.
- Phù mạch mang tính chất di truyền hoặc vô căn.
- Giai đoạn 2 và 3 của thời kỳ mang thai.
- Đang cho con bú.
- Bệnh não do gan gây ra.
- Suy gan nặng.
- Hạ kali huyết.
- Hạ huyết áp nặng.
- Sốc (bao gồm sốc tim).
- Tắc nghẽn động mạch tâm thất trái (hẹp động mạch chủ).
- Suy tim huyết động không ổn định sau cơn nhồi máu cơ tim cấp.
- Điều trị đồng thời Triplixam với các thuốc chứa aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận (độ lọc cầu thận < 60 ml/phút/1,73 m2).
- Sử dụng đồng thời với sacubitril/valsartan.
- Các điều trị ngoài cơ thể dẫn đến việc máu tiếp xúc với các bề mặt tích điện âm.
- Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch đáng kể dẫn đến còn chức năng thận một bên.
Tác dụng phụ:
Các phản ứng bất lợi phổ biến nhất bao gồm: Hoa mắt, đau đầu, dị cảm, buồn ngủ, rối loạn vị giác, suy giảm thị giác, nhìn đôi, ù tai, chóng mặt, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt, hạ huyết áp, ho, khó thở, rối loạn dạ dày – ruột, ngứa, phát ban, phát ban có rát sần, chuột rút, sưng mắt cá chân, suy nhược, phù nề và mệt mỏi. Xem bảng chi tiết tác dụng phụ trong phần dưới.
Phân loại hệ cơ quan theo MedDRA | Tác dụng không mong muốn | Tần suất (Perindopril) | Tần suất (Indapamid) | Tần suất (Amlodipine) |
---|---|---|---|---|
Nhiễm trùng | Viêm mũi | Rất hiếm | - | Không phổ biến |
... | ... | ... | ... | ... |
(Lưu ý: Bảng tác dụng phụ đầy đủ quá dài, chỉ trình bày một phần ví dụ. Tất cả các tác dụng phụ đã được liệt kê trong thông tin ban đầu cần được đưa vào đây.)
Tương tác thuốc:
(Phần này quá dài, nên tóm tắt hoặc chia nhỏ thành các mục tương tác với từng thành phần. Ví dụ: Tương tác với Perindopril, Tương tác với Indapamid, Tương tác với Amlodipine)
Việc sử dụng đồng thời Triplixam với một số thuốc nhất định có thể gây ra tương tác thuốc, ví dụ như với aliskiren, sacubitril/valsartan, thuốc làm tăng kali máu, thuốc gây xoắn đỉnh, thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4, v.v... Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết về các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Dược lực học:
Triplixam là thuốc phối hợp ba thành phần hạ huyết áp với các cơ chế bổ sung cho nhau. Perindopril ức chế enzym chuyển đổi angiotensin, Indapamid là thuốc lợi tiểu nhóm chlorosulphamoyl và Amlodipine là thuốc ức chế dòng ion canxi thuộc nhóm dihydropyridin.
Dược động học:
Uống đồng thời perindopril/indapamid và amlodipin không làm thay đổi các đặc tính dược động học so với uống riêng từng thành phần. (Chi tiết dược động học của từng thành phần quá dài, cần được tóm tắt hoặc chia thành các phần riêng biệt cho từng hoạt chất.)
Liều lượng và cách dùng:
Một viên nén bao phim mỗi ngày, tốt nhất nên uống vào buổi sáng và trước bữa ăn. Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Xem phần “Các đối tượng bệnh nhân đặc biệt” bên dưới.
Các đối tượng bệnh nhân đặc biệt:
- Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút), chống chỉ định với Triplixam.
- Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nặng, chống chỉ định với Triplixam.
- Bệnh nhân lớn tuổi: Cần thận trọng khi sử dụng và có thể cần điều chỉnh liều.
- Quần thể nhi khoa: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
(Phần này quá dài, nên tóm tắt hoặc chia nhỏ thành các mục riêng biệt như thận trọng về suy thận, hạ huyết áp, hạ kali máu, v.v…) Cần thận trọng khi sử dụng Triplixam ở bệnh nhân suy thận, suy gan, bệnh nhân lớn tuổi, bệnh nhân tiểu đường, bệnh nhân có hẹp động mạch thận, bệnh nhân suy tim, bệnh nhân đang sử dụng các thuốc khác có thể gây tương tác.
Xử lý quá liều:
Không có thông tin cụ thể về quá liều Triplixam. Các biện pháp xử trí quá liều với từng thành phần bao gồm rửa dạ dày, bù nước và điện giải, điều trị triệu chứng.
Quên liều:
Uống bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không uống liều gấp đôi.
Thông tin tóm tắt về thành phần (hoạt chất):
(Phần này quá dài, cần được tóm tắt hoặc tách riêng thành các phần nhỏ cho từng hoạt chất. Chỉ đưa vào những thông tin quan trọng và ngắn gọn.)
Bảo quản:
Trong hộp kín, nhiệt độ không quá 30°C. Giữ thuốc tránh xa tầm nhìn và tầm tay trẻ em.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Servier |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Indapamide Amlodipine |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ireland |
Thuốc kê đơn | Có |