
Thuốc Coversyl Plus 10mg/2.5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao phim Thuốc Coversyl Plus 10mg/2.5mg là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Coversyl Plus 10mg/2.5mg là sản phẩm tới từ thương hiệu Servier, được sản xuất trực tiếp tại Ai-len theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Perindopril , Indapamide , và được đóng thành Hộp 30 viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VN-20008-16
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:54
Mô tả sản phẩm
Thuốc Coversyl Plus 10mg/2.5mg
Coversyl Plus 10mg/2.5mg là thuốc phối hợp, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Perindopril arginine | 10 mg |
Indapamide | 2.5 mg |
Chỉ định
Coversyl Plus 10mg/2.5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp.
- Liệu pháp thay thế trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân đã dùng đồng thời perindopril và indapamide với liều tương tự.
Chống chỉ định
Coversyl Plus 10mg/2.5mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với perindopril, indapamide hoặc bất kỳ sulfonamide nào khác.
- Tiền sử phù mạch (phù Quincke) khi dùng thuốc ức chế enzym chuyển trước đó.
- Phù mạch do di truyền/tự phát.
- Có thai trên 3 tháng.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút).
- Bệnh não gan.
- Suy gan nặng.
- Giảm kali huyết.
- Sử dụng đồng thời với các sản phẩm chứa aliskiren trên bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (độ lọc cầu thận < 60 ml/phút/1,73m2).
- Sử dụng đồng thời với sacubitril/valsartan.
- Đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm:
Tần suất | Perindopril | Indapamide |
---|---|---|
Thường gặp (>1/100) | Choáng váng, đau đầu, dị cảm, rối loạn vị giác, giảm thị lực, chóng mặt, ù tai, hạ huyết áp, ho, khó thở, đau bụng, táo bón, khó tiêu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, ngứa, phát ban, chuột rút, suy nhược | Phát ban dạng dát sẩn |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Mơ màng, bất tỉnh, viêm mạch máu, co thắt phế quản, khô miệng, mề đay, phù mạch, ban xuất huyết, đau khớp, đau cơ, tăng bạch cầu ái toan, hạ đường huyết, tăng kali máu, hạ natri máu, thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, tăng ure máu, tăng creatinin máu, ngã, suy thận | - |
Hiếm gặp (1/10000 < ADR < 1/1000) | Đau đầu, dị cảm, chóng mắt, táo bón, buồn nôn, khô miệng, nặng thêm bệnh vảy nến, mệt mỏi, tăng enzyme gan, tăng bilirubin máu | - |
Rất hiếm gặp (< 1/10000) | Viêm mũi, đột quỵ, viêm tụy, hồng ban đa dạng, hoại tử nhiễm độc biểu bì, hội chứng Stevens-Johnson, mất bạch cầu hạt, giảm huyết cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch câu trung tính, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, tăng calci máu, lú lẫn, đau thắt ngực, loạn nhịp tim (bao gồm nhịp tim chậm, nhịp nhanh trên thất, rung nhĩ), nhồi máu cơ tim, giảm hồng cầu | Viêm tụy, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, giảm bạch cầu, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, loạn nhịp tim (bao gồm nhịp tim chậm, nhịp nhanh trên thất, rung nhĩ) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Coversyl Plus 10mg/2.5mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Vui lòng thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
Các tương tác quan trọng bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Lithi: Tăng nồng độ lithi huyết thanh.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm tác dụng chống tăng huyết áp và tăng nguy cơ suy thận.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
- Thuốc điều trị đái tháo đường: Tăng tác dụng hạ đường huyết.
- Aliskiren: Tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu và suy thận.
- Sacubitril/valsartan: Chống chỉ định do tăng nguy cơ phù mạch.
Dược lực học
Coversyl Plus 10mg/2.5mg là sự phối hợp của perindopril arginine (thuốc ức chế men chuyển) và indapamide (thuốc lợi tiểu nhóm sulfonamide).
Perindopril: Ức chế men chuyển, làm giảm sự hình thành angiotensin II (chất gây co mạch), giảm tiết aldosterone, làm giãn mạch máu ngoại vi.
Indapamide: Ức chế sự tái hấp thu natri ở ống thận, tăng bài tiết natri và clorua qua nước tiểu, làm giảm huyết áp.
Tác dụng hiệp đồng của hai thành phần mang lại hiệu quả điều trị tăng huyết áp.
Dược động học
Phối hợp perindopril với indapamide không làm thay đổi tính chất dược động học của cả hai thuốc so với khi sử dụng riêng lẻ. Thông tin chi tiết về dược động học của perindopril và indapamide được trình bày ở phần tóm tắt thành phần bên dưới.
Liều lượng và cách dùng
Liều thường dùng là 1 viên/ngày, uống vào buổi sáng trước bữa ăn. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Coversyl Plus 10mg/2.5mg cho các bệnh nhân:
- Suy thận
- Suy gan
- Mất nước và mất điện giải
- Bệnh nhân cao tuổi
- Đái tháo đường
- Bệnh tim mạch
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều chủ yếu là hạ huyết áp. Điều trị bao gồm rửa dạ dày, uống than hoạt tính, bù dịch và điện giải.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin tóm tắt về thành phần
Perindopril
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 1 giờ. Thức ăn làm giảm sự chuyển hóa thành perindoprilat.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,2 l/kg. Liên kết với protein huyết tương 20%.
Chuyển hóa: Thuốc dạng tiền chất, chuyển hóa thành perindoprilat (chất hoạt tính).
Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu, thời gian bán thải của perindoprilat khoảng 17 giờ.
Indapamide
Hấp thu: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương 79%.
Chuyển hóa và thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 14-24 giờ. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (70%) và phân (22%).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Servier |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Perindopril Indapamide |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ai-len |
Thuốc kê đơn | Có |