
Thuốc PM Procare
Liên hệ
VN-21222-18 là số đăng ký của Thuốc PM Procare - một loại thuốc tới từ thương hiệu Catalent, được sản xuất tại Úc. Thuốc có thành phần chính là EPA, Sắt, Pantothenate, Kẽm, Magie, Canxi, Betacarotene, Vitamin B2 , Vitamin B3 , Vitamin B6, Vitamin E , Iodide , Vitamin B12 , Vitamin D3 , DHA , Omega 3, Vitamin C , sẽ mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh như có thể điều trị, hỗ trợ điều trị hay phòng ngừa bệnh tật. Thuốc Thuốc PM Procare được sản xuất thành Viên nang mềm và đóng thành Hộp 30 viên. Cùng theo dõi tiếp nội dung dưới đây của Thuốc Trường Long để có thêm nhiều thông tin khác về loại thuốc này.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42
Mô tả sản phẩm
Thuốc PM Procare
Thuốc PM Procare là gì?
Thuốc PM Procare là thuốc bổ dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, cung cấp DHA, EPA, vitamin và khoáng chất cần thiết để đáp ứng nhu cầu tăng lên trong thời kỳ này. DHA và EPA rất quan trọng cho sự phát triển não bộ của thai nhi và trẻ nhỏ, hỗ trợ trong trường hợp thai to và giảm nguy cơ sinh non.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
EPA | 30mg |
DHA | 130mg |
Omega 3 | 160mg |
Sắt | 5mg |
Pantothenate (Vitamin B5) | 4.5mg |
Kẽm | 8mg |
Magie | 28.5mg |
Canxi | 5mg |
Betacarotene | 1mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 5mg |
Vitamin B3 (Niacin) | 5mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine) | 4.12mg |
Vitamin E | 10 IU |
Iodide | 75mcg |
Vitamin B12 (Cobalamin) | 10mcg |
Vitamin D3 | 100 IU |
Vitamin C | 50mg |
Chỉ định
Thuốc PM Procare được chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú để bổ sung DHA, EPA, vitamin và khoáng chất.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có biểu hiện suy giảm chức năng gan hoặc bệnh về gan (do Nicotinamide có thể gây hại cho gan).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ ít gặp, thường nhẹ như buồn nôn, đầy bụng, ợ hơi, rối loạn tiêu hóa, đau nóng vùng thượng vị, cảm giác không ngon miệng, dị ứng ngoài da nhẹ. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào xảy ra.
Tương tác thuốc
Các thuốc kháng giáp: Sử dụng kết hợp với I-ốt có thể dẫn tới giảm hoạt động tuyến giáp và gây ra bệnh suy giáp.
Dược lực học
Omega-3: Là thành phần cấu tạo màng tế bào, tăng tính lưu động màng giúp tế bào hoạt động tốt hơn. Tăng lượng Glucose đến não, cải thiện chức năng não. Kích hoạt mạch máu, tăng lưu lượng máu đến não và cải thiện chức năng hàng rào máu não. Điều hòa chất trung gian gây viêm và có tác dụng chống viêm. Tập trung nhiều ở màng tế bào võng mạc mắt, tham gia chuyển tín hiệu ánh sáng thành xung thần kinh.
Vitamin C: Tham gia nhiều quá trình chuyển hóa, giảm phản ứng oxy hóa, hô hấp tế bào, tổng hợp lipid và protein, chuyển hóa Cholesterol, chuyển hóa sắt. Có tác dụng chống oxy hóa và duy trì chức năng miễn dịch.
(Lưu ý: Phần dược động học và thông tin chi tiết về các thành phần khác không được cung cấp đầy đủ nên không được đưa vào bài viết này).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Uống 1 viên mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nên bắt đầu sử dụng tối thiểu 1 tháng trước khi dự định mang thai.
Cách dùng: Dùng đường uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng quá liều chỉ định trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Nếu bạn đã có con bị dị tật ống thần kinh/nứt đốt sống, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- Nếu triệu chứng không đỡ, cần hỏi ý kiến bác sĩ.
- Vitamin chỉ có thể trợ giúp khi chế độ ăn thiếu Vitamin.
Xử lý quá liều
Chưa thấy trường hợp quá liều ở liều khuyến nghị.
Quên liều
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Catalent |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin B2 Vitamin B3 Vitamin E Iodide Vitamin B12 Vitamin D3 DHA Vitamin C |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Úc |