Vitamin B3 - Thông tin về Vitamin B3

Mô tả Tag

Vitamin B3 (Niacin): Thông tin chi tiết

Vitamin B3, còn được gọi là niacin, là một chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về vitamin B3, bao gồm chỉ định, dược lực học, động lực học, tương tác thuốc, chống chỉ định, liều lượng và cách dùng, cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Mô tả

Niacin là một vitamin tan trong nước, thuộc nhóm vitamin B phức hợp. Nó là một chất cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng, sửa chữa DNA và nhiều quá trình tế bào khác. Có hai dạng chính của niacin: acid nicotinic và nicotinamide. Cả hai đều có thể được sử dụng bởi cơ thể.

Loại thuốc

Vitamin và khoáng chất

Dạng thuốc và hàm lượng

Niacin có sẵn dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: 50mg, 100mg, 250mg, 500mg
  • Viên nén phóng thích kéo dài: 250mg, 500mg, 750mg, 1000mg
  • Viên nang phóng thích kéo dài: 250mg, 500mg
  • Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch: 100mg/ml

Chỉ định

Niacin được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể, bao gồm:

  • Hạ lipid máu: Là liệu pháp bổ trợ cho chế độ ăn kiêng, hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol nhằm hạ lipid máu ở người có nguy cơ xơ vữa mạch máu do tăng lipid máu. Niacin làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, apo B, TG và tăng HDL-C.
  • Giảm nguy cơ tái phát nhồi máu cơ tim: Ở bệnh nhân tiền sử nhồi máu cơ tim và tăng lipid máu.
  • Làm chậm sự tiến triển của bệnh xơ vữa động mạch: Ở bệnh nhân tiền sử bệnh mạch vành (CAD) và tăng lipid máu, kết hợp với nhựa gắn acid mật.
  • Điều trị tăng triglycerid máu nặng: Là liệu pháp bổ trợ cho những người có nguy cơ viêm tụy và không đáp ứng với chế độ ăn kiêng.

Dược lực học

Cơ chế tác động hạ lipid máu của niacin chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta cho rằng nó có thể liên quan đến:

  • Ức chế một phần sự giải phóng acid béo tự do từ mô mỡ.
  • Tăng hoạt tính lipoprotein lipase, làm tăng tốc độ loại bỏ chylomicron triglycerid khỏi huyết tương.
  • Giảm tốc độ tổng hợp VLDL và LDL ở gan.

Động lực học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Nồng độ niacin trong tuần hoàn phụ thuộc vào liều lượng và rất thay đổi. Thời gian đạt nồng độ tối đa khoảng 5 giờ sau khi uống. Khuyến cáo dùng cùng bữa ăn để giảm rối loạn tiêu hóa.
Phân bố Chưa có báo cáo đầy đủ.
Chuyển hóa Phức tạp, liên quan đến nhiều phản ứng, bao gồm liên hợp với glycine tạo thành acid nicotinuric (NUA), tổng hợp NAD, và hình thành các chất chuyển hóa khác như MNA, NNO, 2PY, và 4PY.
Thải trừ 60-70% liều dùng bài tiết qua nước tiểu dưới dạng niacin và chất chuyển hóa. Thời gian bán hủy của niacin là 0.9 giờ.

Tương tác thuốc

Niacin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Nhựa gắn acid mật (colestipol, cholestyramine): Tránh dùng cùng lúc, cần cách nhau 4-6 giờ.
  • Statin: Liều cao niacin (>1g/ngày) có thể tăng nguy cơ bệnh cơ.
  • Aspirin: Có thể làm giảm độ thanh thải của acid nicotinic.
  • Thuốc liệt hạch và thuốc giãn mạch: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Crom: Có thể gây hạ đường huyết.
  • Kẽm: Có thể làm tăng tác dụng phụ như đỏ bừng.

Tương tác với thực phẩm: Tránh uống rượu và ăn nhiều chất béo khi dùng niacin.

Chống chỉ định

  • Bệnh gan đang hoạt động hoặc tăng men gan dai dẳng không rõ nguyên nhân.
  • Bệnh loét dạ dày tá tràng hoạt động.
  • Bệnh nhân chảy máu động mạch.
  • Quá mẫn với niacin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều lượng & Cách dùng

Người lớn

Hỗ trợ điều trị tăng lipid máu (viên nén phóng thích kéo dài):

  • Tuần 1-4: 500mg/lần/ngày
  • Tuần 5-8: 1000mg/lần/ngày
  • Sau tuần 8: Điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng. Liều tối đa không quá 2000mg/ngày.

Bổ sung vitamin B3:

  • Nam: 16mg/ngày
  • Nữ: 14mg/ngày

Trẻ em: Hiệu quả và an toàn chưa được chứng minh ở trẻ em dưới 16 tuổi.

Người cao tuổi: Cần thận trọng do có thể nhạy cảm hơn.

Cách dùng: Đường uống.

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Bốc hỏa, đỏ bừng; tiêu chảy; buồn nôn
Thường gặp Phát ban, ngứa; nôn; ho
Ít gặp Nước tiểu sẫm màu, phân màu xám nhạt; giảm ngon miệng; đau bụng; vàng da; đau đầu; sổ mũi
Không xác định tần suất Chóng mặt, ngất xỉu; đầy hơi; ớn lạnh; khó thở; khô da; sốt; đi tiểu thường xuyên; đau khớp; mệt mỏi; nhịp tim nhanh/chậm; giảm dung nạp glucose; gout.

Lưu ý

Lưu ý chung: Không dùng liều của viên phóng thích kéo dài cho viên nén phóng thích tức thì. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định, nhồi máu cơ tim cấp, suy thận, bệnh gan, loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Thuộc phân loại C thai kỳ theo FDA. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Lái xe và vận hành máy móc: Tránh nếu có tác dụng phụ như chóng mặt, hạ huyết áp.

Quá liều: Có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng không dùng gấp đôi liều.