DHA - Thông tin về DHA

Mô tả Tag

DHA: Mô tả, Chỉ định, Dược động học và Độc tính

Docosahexaenoic acid (DHA) là một axit béo omega-3 thiết yếu, có công thức là một chuỗi 22 carbon với 6 liên kết đôi cis. Nó là một thành phần cấu trúc quan trọng của não, võng mạc và da, đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển và chức năng của các mô này. DHA có thể được tổng hợp từ axit alpha-linolenic (ALA) hoặc được sản xuất thương mại từ vi tảo. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò quan trọng của DHA trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.

Mô tả

DHA là một axit béo omega-3 chuỗi dài, có công thức hóa học C22H32O2. Nó được tìm thấy ở nồng độ cao trong não, đặc biệt là trong các lớp kép phospholipid của màng tế bào thần kinh, bao gồm các đầu dây thần kinh, microsome, túi synap và màng plasma synaposomal. Sự hiện diện của DHA trong các cấu trúc này đóng góp vào tính linh hoạt và chức năng của màng tế bào, ảnh hưởng đến hoạt động của các kênh ion và quá trình truyền tín hiệu tế bào.

Các amino-phospholipid DHA được tìm thấy ở nồng độ cao trong một số phân số dưới màng não. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của DHA trong cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh trung ương.

Chỉ định

DHA được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng để bổ sung lượng DHA trong chế độ ăn uống, đặc biệt là đối với những người có chế độ ăn thiếu omega-3 hoặc có nhu cầu cao hơn về DHA, ví dụ như phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc những người có vấn đề về sức khỏe liên quan đến thiếu hụt omega-3.

Dược động học

Hấp thụ và phân bố: DHA được hấp thụ từ ruột và được phân phối đến các mô khác nhau trong cơ thể, bao gồm não, võng mạc và da. Quá trình hấp thụ và phân bố DHA có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm chế độ ăn uống, tình trạng sức khỏe và sự hiện diện của các chất khác trong ruột.

Chuyển hóa: DHA có thể được chuyển hóa thành các chất trung gian khác nhau, bao gồm các chất phân giải (resolvins, protectins, maresins), epoxides, và neuroprostanes. Các chất chuyển hóa này có tác dụng sinh học quan trọng, bao gồm tác dụng chống viêm, bảo vệ thần kinh và điều chỉnh miễn dịch.

Cơ chế tác dụng: DHA có nhiều cơ chế tác dụng, bao gồm:

  • Điều chỉnh tính lưu động màng tế bào: DHA ảnh hưởng đến độ nhớt và tính lưu động của màng tế bào, điều chỉnh hoạt động của các kênh ion và thụ thể.
  • Tác dụng chống viêm: DHA hoạt động như một phối tử cho các thụ thể kích hoạt bởi peroxisome (PPAR), ức chế sản xuất các cytokine gây viêm như IL-6 và IL-8. Nó cũng tạo ra các chất phân giải có tác dụng chống viêm.
  • Tác dụng bảo vệ thần kinh: DHA đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng của hệ thần kinh. Nó hỗ trợ sự sống sót và biệt hóa của tế bào thần kinh.
  • Điều chỉnh biểu hiện gen: DHA ảnh hưởng đến biểu hiện gen, điều chỉnh quá trình viêm và các quá trình tế bào khác.

DHA ức chế sản xuất IL-6 và IL-8, được kích thích bởi nội độc tố trong tế bào nội mô người. Các dẫn xuất của DHA, như resolvins và protectins, có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính và giảm sản xuất TNF và IL-1β. Bổ sung DHA cũng làm giảm nồng độ protein phản ứng C (CRP) và các dấu hiệu viêm khác.

DHA hoạt động như một phối tử tại thụ thể PPAR gamma và alpha, điều chỉnh các con đường dẫn truyền tín hiệu lipid và điều chỉnh viêm. Nó có tác dụng bảo vệ mô võng mạc bằng cách kích hoạt các thụ thể retinoid X và con đường truyền tín hiệu ERK/MAPK.

Độc tính

Giá trị LD50 (liều lượng gây chết 50% chuột) đường uống ở chuột là 7.060 mg/kg và 3.450 mg/kg ở chuột nhắt. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: thiếu máu, ho, ức chế thần kinh trung ương, buồn ngủ, nhức đầu, tổn thương tim, yếu mệt, tổn thương gan, mê man, ảnh hưởng đến sinh sản và quái thai. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những tác dụng phụ này thường xảy ra ở liều lượng rất cao và hiếm khi gặp ở liều lượng bổ sung thông thường.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trước khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung nào, bao gồm cả DHA, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.