
Thuốc Bonlutin Catalent
Liên hệ
Thuốc Bonlutin là thuốc đã được Catalent tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-11750-11. Viên nang mềm Thuốc Bonlutin có thành phần chính là Fish oil , Glucosamine , Chondroitin sulfate , được đóng gói thành Hộp 4 vỉ x 15 viên. Thuốc là loại thuốc không kê đơn được sản xuất tại Úc, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55
Mô tả sản phẩm
Thuốc Bonlutin: Thông tin chi tiết
Thuốc Bonlutin là thuốc gì?
Thuốc Bonlutin được chỉ định dùng để giảm các triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fish oil | 500mg |
Glucosamine | 500mg |
Chondroitin sulfate | 11.1mg |
Chỉ định
Thuốc Bonlutin được chỉ định dùng để giảm các triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Những người dị ứng với hải sản (do thuốc được điều chế từ hải sản).
- Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, vị thành niên dưới 18 tuổi (chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị).
Tác dụng phụ
Hiện vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Bonlutin. Tuy nhiên, vẫn có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Những người mắc bệnh thận.
- Đang dùng thuốc tim mạch, thuốc huyết áp.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Lưu ý: Thông tin về tương tác thuốc với thức ăn và rượu bia chưa được cung cấp.
Dược lực học
Glucosamine: Là một Amino Monosaccharide được sử dụng trong các quá trình sinh tổng hợp các đại phân tử chứa sụn khớp. Glucosamine có vai trò tổng hợp, tái tạo sụn, có tác dụng chống viêm.
Chondroitin Sulphate: Là một khối các phân tử Proteoglycan trong các mô sụn. Chondroitin Sulphate được thấy là có ảnh hưởng tới việc hình thành sụn mới nhờ kích thích sự chuyển hóa các tế bào sụn và tổng hợp Collagen Proteoglycan.
Axit béo omega - 3: Có tác dụng chống viêm nhờ khả năng ức chế tổng hợp chất gây viêm (ức chế việc tổng hợp Leukotriene).
Dược động học
Glucosamine: Được hấp thu từ ruột non. Sinh khả dụng của Glucosamine Sulphate qua đường uống là 26%, Glucosamine được chuyển hóa phần lớn lần đầu qua gan. Glucosamine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, và một lượng nhỏ được thải trừ qua phân.
Chondroitin Sulphate: Được thải trừ phần lớn qua nước tiểu. Sinh khả dụng qua đường uống là 7 - 12%, nồng độ huyết tương đạt mức tối đa sau khoảng 190 phút và thời gian bán thải là 6 giờ.
Axit béo Omega-3: Nồng độ EPA huyết tương tăng lên tùy thuộc liều. Nồng độ DHA huyết tương có thể so sánh được ở tất cả các liều nghiên cứu. Việc tăng nhanh nồng độ huyết tương EPA và DHA được ghi nhận ở tất cả các liều. EPA được tích lũy nhiều trong quá trình hấp thụ liều cao dầu cá hơn là liều thấp. Trong giai đoạn “làm sạch”, có sự thay đổi nhanh lượng EPA và DHA về điểm ban đầu. Các axit béo Omega-3 thông qua chế độ ăn được tích hợp trong các mô béo.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Uống 2 viên/lần, 2 - 3 lần/ngày, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thời gian dùng thuốc tùy theo từng bệnh nhân, ít nhất dùng liên tục trong 2 đến 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Trẻ em: Liều dùng thuốc cho trẻ em chưa được báo cáo.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Thuốc Bonlutin uống trong hoặc sau bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sản phẩm có nguồn gốc từ hải sản, những người dị ứng với hải sản nên cẩn trọng khi dùng thuốc.
- Mỗi viên nang chứa 64,6 mg Potassium, những người mắc bệnh thận hoặc đang dùng thuốc tim mạch, thuốc huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
- Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc Bonlutin đến việc lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc mà gặp tình trạng buồn ngủ, đau đầu thì bạn nên cẩn trọng.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Vẫn chưa biết thuốc Bonlutin có an toàn cho phụ nữ có thai hay cho con bú không. Nếu cần thiết sử dụng, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ, chuyên gia y tế để cân nhắc lợi ích trước khi sử dụng.
Các đối tượng đặc biệt khác
Vị thành niên chưa đủ 18 tuổi trở xuống do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị. Nếu việc sử dụng là cần thiết hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Xử lý quá liều
Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn; thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Bonlutin, vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết. Hiện vẫn chưa có báo cáo về quá liều của thuốc Bonlutin.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Catalent |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Fish oil Glucosamine Chondroitin sulfate |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 15 viên |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Xuất xứ | Úc |