Glucosamine - Thông tin về Glucosamine

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Glucosamine: Thông tin chi tiết về thuốc bảo vệ khớp
Glucosamine là một loại thuốc được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe khớp, đặc biệt là trong việc giảm triệu chứng của thoái hóa khớp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về glucosamine dựa trên các nguồn y tế đáng tin cậy.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Glucosamine (thường gặp dưới dạng glucosamine sulfat)
Loại thuốc
Thuốc bảo vệ khớp
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng thuốc | Hàm lượng |
---|---|
Viên nén | 250 mg, 500 mg, 750 mg, 1500 mg |
Viên nang | 250 mg, 500 mg |
Bột pha dung dịch uống | 1500 mg |
Cốm pha dung dịch uống | 750 mg, 1500 mg |
Chỉ định
Glucosamine được chỉ định để giảm triệu chứng của thoái hóa khớp nhẹ và trung bình.
Dược lực học
Glucosamine sulfat, hoạt chất chính, là một amino-saccharide tự nhiên có trong cơ thể người. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp acid hyaluronic (chất hoạt dịch) và glycosaminoglycan (thành phần cấu tạo sụn khớp). Glucosamine đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Kích thích tạo sụn khớp: Giúp tái tạo và sửa chữa mô sụn bị hư hại.
- Ức chế enzym phá hủy sụn khớp: Làm chậm quá trình thoái hóa sụn.
- Tăng sản xuất chất nhày bôi trơn khớp: Cải thiện khả năng vận động và giảm đau.
Mặc dù cơ chế chính xác chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu in vitro cho thấy glucosamine có thể:
- Tổng hợp glycosaminoglycans và proteoglycans: Thành phần cấu trúc chính của sụn khớp, giúp duy trì độ đàn hồi và sức mạnh.
- Giảm viêm: Thông qua ức chế interferon gamma và NF-κB p65.
Các nghiên cứu cho thấy glucosamine giúp giảm đau khớp và có thể làm giảm nhu cầu sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong điều trị thoái hóa khớp lâu dài.
Động lực học
Hấp thu: Glucosamine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (khoảng 88,7% theo một nghiên cứu). Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 44%, có thể do sự chuyển hóa lần đầu ở gan.
Phân bố: Glucosamine được phân bố chủ yếu vào sụn khớp và một số mô khác, có khả năng vượt qua hàng rào máu-hoạt dịch. Dữ liệu dược động học ở người còn hạn chế.
Chuyển hóa: Glucosamine được chuyển hóa ở gan.
Thải trừ: Một phần được thải trừ qua phân (11,3% trong 120 giờ) và nước tiểu (1,19% trong 8 giờ đầu). Thời gian bán thải ước tính là 15 giờ.
Tương tác thuốc
Glucosamine có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Có thể cần điều chỉnh liều lượng.
- Thuốc chống đông máu (acenocoumarol, warfarin, heparin): Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông máu. Tránh dùng chung với warfarin và heparin.
- Doxorubicin và etoposid: Có nguy cơ tương tác, không nên dùng chung.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Abciximab, aspirin, cilostazol, cangrelor, clopidogrel, ticagrelor, ticlopidine): Có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này.
- Tetracycline: Có thể làm tăng hấp thu tetracycline.
Chống chỉ định
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em và vị thành niên dưới 18 tuổi (thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả).
- Quá mẫn cảm với glucosamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều lượng & Cách dùng
Người lớn: Uống 1250-1500 mg/ngày, chia 3 lần (liều lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào dạng muối glucosamine). Có thể dùng riêng hoặc phối hợp với chondroitin (1200 mg/ngày). Thời gian điều trị tối thiểu 2-3 tháng. Đối với dạng cốm và bột, hòa tan trong nước và uống cùng bữa ăn.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón, tiêu chảy, mệt mỏi, khó chịu đường tiêu hóa, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, buồn ngủ.
Ít gặp: Phản ứng da (ban đỏ, mẩn ngứa).
Hiếm gặp: Vàng da.
Không xác định tần suất: Phù mạch, hen suyễn, tăng đường huyết, chóng mặt, tăng cholesterol máu, phù nề, viêm thận kẽ cấp tính, tăng áp lực nội nhãn, ban xuất huyết giảm tiểu cầu, bất thường chỉ số INR.
Lưu ý
- Người cao tuổi: Cần kiểm tra chức năng gan, thận và công thức máu định kỳ khi sử dụng lâu dài.
- Bệnh nhân hen suyễn, rối loạn dung nạp glucose, đái tháo đường, nguy cơ tim mạch: Sử dụng thận trọng.
- Theo dõi cholesterol: Ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch.
- Dị ứng động vật có vỏ: Thận trọng khi sử dụng.
- Độc tính gan: Có báo cáo về độc tính gan, cần theo dõi chức năng gan. Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu bất thường.
- Suy thận: Sử dụng thận trọng.
- Đái tháo đường: Theo dõi đường huyết chặt chẽ.
- Warfarin và thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tránh dùng chung warfarin, thận trọng khi dùng chung thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Mangan: Một số sản phẩm chứa mangan, không dùng quá liều khuyến cáo.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng nếu có tác dụng phụ như đau đầu, buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt.
Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều glucosamine. Triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy. Trong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ y tế.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả glucosamine.