Fish oil - Thông tin về Fish oil

Mô tả Tag

Dầu Cá: Mô tả, Chỉ định, Dược lực học, Động lực học, Trao đổi chất và Độc tính

Dầu cá, một thành phần của SMOFLIPID (được FDA phê duyệt tháng 7 năm 2016), được chỉ định cho người lớn như nguồn cung cấp calo và axit béo thiết yếu qua đường tiêm khi không thể cung cấp dinh dưỡng qua đường uống hoặc đường ruột. Thông thường, dầu cá đề cập đến axit béo omega-3: axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA).

Chế độ ăn uống hoặc bổ sung dược phẩm là cách chính để tăng mức EPA và DHA trong cơ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe, đặc biệt là khả năng giảm hoặc ngăn ngừa tăng triglyceride máu khi kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh. Dầu cá có sẵn cả dạng không kê đơn và kê đơn với nồng độ khác nhau.


Chỉ định

Theo FDA, dầu cá (chứa EPA và DHA) được chỉ định chủ yếu để bổ sung chế độ ăn kiêng nhằm giảm mức triglyceride rất cao (≥ 500 mg/dL) ở người lớn.

Theo EMA, dầu cá được chỉ định cho:

  1. Điều trị bổ trợ trong phòng ngừa thứ phát sau nhồi máu cơ tim, cùng với các liệu pháp tiêu chuẩn khác (statin, thuốc chống tiểu cầu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển).
  2. Bổ sung chế độ ăn kiêng khi chỉ dùng chế độ ăn kiêng không đủ, đặc biệt là tăng triglyceride máu loại IV đơn trị liệu hoặc loại IIb/III kết hợp với statin khi kiểm soát triglyceride không đủ.

Cả FDA và EMA đều chỉ định dầu cá để giảm mức triglyceride rất cao (≥ 500 mg/dL) ở người lớn.


Dược lực học

Cách chính để tăng mức EPA và DHA trong cơ thể là tiêu thụ chúng trực tiếp từ thực phẩm hoặc bổ sung. EPA và DHA rất quan trọng vì chúng tham gia nhiều chức năng trong cơ thể.

  • Giảm triglyceride: EPA và DHA có thể giảm mức triglyceride bằng cách hoạt động như chất nền kém cho enzyme tổng hợp triglyceride và ức chế quá trình ester hóa các axit béo khác.
  • Thành phần màng tế bào: Chúng là thành phần quan trọng của phospholipid trong màng tế bào, đặc biệt là DHA trong võng mạc, não và tinh trùng.
  • Cung cấp năng lượng và tổng hợp eicosanoid: Chúng cung cấp năng lượng và là tiền chất của eicosanoids, các phân tử tín hiệu có vai trò quan trọng trong hệ thống tim mạch, phổi, miễn dịch và nội tiết.

Động lực học

Cơ chế chính xác làm giảm triglyceride huyết thanh bởi EPA và DHA chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, một số giả thuyết được đưa ra:

  • EPA và DHA không phải là chất nền ưa thích của enzyme diacylglycerol O-acyltransferase.
  • Chúng tương tác với các yếu tố sao chép hạt nhân điều chỉnh quá trình tạo lipid.
  • Chúng có thể làm giảm tổng hợp triglyceride và tăng quá trình oxy hóa axit béo.
  • Chúng có thể thúc đẩy sự thoái hóa apolipoprotein B ở gan.
  • Chúng có thể tăng tốc độ thanh thải của các hạt lipoprotein mật độ rất thấp (VLDL) và chylomicron.

Ngoài ra, dầu cá có thể tác động đến quá trình viêm thông qua các chất trung gian, chất phân giải và chất bảo vệ. Chúng có thể ức chế di cư bạch cầu, xâm nhập, tuyển dụng tế bào T và thúc đẩy quá trình apoptosis tế bào T. Chúng cũng có thể làm giảm yếu tố hoại tử khối u và bài tiết interferon. EPA và DHA có thể chuyển hóa thành cả chất phân giải và chất bảo vệ.

Dầu cá cũng có thể có tác dụng điện sinh lý trực tiếp trên cơ tim, làm tăng ngưỡng rung tâm thất bằng cách giảm dòng ion natri và canxi.

Tuy nhiên, hiện tại, axit béo omega-3 dạng bổ sung dược phẩm chưa được chứng minh là có khả năng bảo vệ chống lại bệnh tim.


Trao đổi chất

Sau khi hấp thụ, axit béo omega-3-dầu cá được chuyển hóa theo ba con đường chính:

  1. Vận chuyển đến gan, kết hợp vào lipoprotein và chuyển đến các kho lipid ngoại biên.
  2. Thay thế phospholipid màng tế bào và trở thành tiền chất của eicosanoids.
  3. Oxy hóa để đáp ứng nhu cầu năng lượng.

Nồng độ EPA và DHA trong phospholipid huyết tương phản ánh sự tích hợp của chúng vào màng tế bào. Các nghiên cứu cho thấy sự thủy phân hoàn toàn este ethyl kèm theo sự hấp thụ và kết hợp EPA và DHA vào phospholipid huyết tương và este cholesterol.


Độc tính

Liều cao DHA/EPA (khoảng 900 mg/ngày EPA cộng 600 mg/ngày DHA trở lên trong vài tuần) có thể làm giảm chức năng miễn dịch. Tuy nhiên, tiêu thụ lâu dài bổ sung EPA và DHA với liều lên tới 5 g/ngày dường như an toàn (theo Cơ quan an toàn thực phẩm châu Âu).

Tác dụng phụ thường gặp nhẹ, bao gồm:

  • Mùi vị khó chịu
  • Hôi miệng
  • Ợ nóng
  • Buồn nôn
  • Khó chịu đường tiêu hóa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Mồ hôi có mùi