Chondroitin sulfate - Thông tin về Chondroitin sulfate

Mô tả Tag

Chondroitin Sulfate: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Chondroitin sulfate

Loại thuốc: Thuốc dùng cho bệnh rối loạn cơ - xương khớp, thuộc nhóm thuốc chống thấp khớp và thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

Dạng thuốc và hàm lượng: Thông thường gặp là viên nang cứng, hàm lượng phổ biến là 400 mg chondroitin sulfate sodium mỗi viên.

Chỉ định

Chondroitin sulfate được chỉ định để giảm đau, cải thiện chức năng và làm chậm quá trình thoái hóa khớp trong bệnh viêm xương khớp gối. Hiệu quả của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân.

Dược lực học

Chondroitin sulfate là một glycosaminoglycan, một loại polysaccharide thuộc nhóm mucopolysaccharide. Nó là một thành phần cấu trúc chính của sụn khớp, tham gia vào cấu tạo proteoglycan – chất quyết định tính chất đàn hồi và cơ học của sụn.

Cơ chế tác dụng của chondroitin sulfate trong điều trị viêm khớp bao gồm:

  • Kháng viêm (in vivo): Giảm phản ứng viêm trong khớp.
  • Kích thích tổng hợp proteoglycan (in vitro) và acid hyaluronic (in vivo): Hỗ trợ tái tạo và phục hồi sụn khớp.
  • Giảm hoạt động dị hóa của tế bào chondrocytes (in vivo): Ngăn ngừa sự phá hủy sụn.
  • Ức chế một số enzyme phân giải protein (collagenase, elastase, proteoglycanase, phospholipase A2, N-acetylglucosaminidase,…) (in vitro, in vivo): Bảo vệ cấu trúc sụn khỏi bị phá vỡ.
  • Ức chế sự hình thành các chất gây tổn thương sụn (in vitro).

Nhìn chung, chondroitin sulfate giúp giảm đau, cải thiện vận động khớp và duy trì hiệu quả này trong 2-3 tháng sau khi ngừng điều trị.

Động học học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu Hấp thu nhanh chóng ở ruột. Khoảng 10% thuốc được hấp thu ở dạng nguyên vẹn, 90% còn lại ở dạng dẫn xuất depolymerase có trọng lượng phân tử thấp hơn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 4 giờ. Sinh khả dụng khoảng 15-24% liều dùng.
Phân bố 85% chondroitin sulfate và các dẫn xuất liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố nhỏ (khoảng 0.31 lít/kg). Chondroitin sulfate có ái lực với mô khớp.
Chuyển hóa Ít nhất 90% chondroitin sulfate được chuyển hóa bởi sulfatase lysosome, sau đó phân giải bởi hyaluronidase, beta-glucuronidase, beta-N-acetylhexosaminidase. Gan, thận và các cơ quan khác tham gia vào quá trình thải trừ. Không bị chuyển hóa bởi hệ thống enzyme CYP450.
Thải trừ Độ thanh thải khoảng 30.5 ml/phút hoặc 0.43 ml/phút/kg. Chondroitin sulfate và các dẫn xuất được thải trừ chủ yếu qua thận.

Tương tác thuốc

Thận trọng: Kết hợp chondroitin sulfate với warfarin, dicumarol, hoặc anisindione có thể làm tăng tác dụng chống đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.

Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 15 tuổi (do thiếu dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả).

Liều lượng & cách dùng

Đối tượng Liều dùng Cách dùng
Người lớn Liều khuyến cáo: 800 mg/ngày, uống liên tục ít nhất 3 tháng.
Viêm nặng: Có thể bắt đầu với 1200 mg/ngày (hoặc chia làm 3 lần, mỗi lần 400mg) trong 4-6 tuần, sau đó giảm xuống 800 mg/ngày trong 3 tháng.
Điều trị theo liệu trình, mỗi liệu trình ít nhất 3 tháng, sau đó nghỉ 2 tháng.
Uống trước, trong hoặc sau bữa ăn. Những người có vấn đề về dạ dày nên uống sau bữa ăn. Uống với nước, không nhai viên.
Trẻ em Không khuyến cáo sử dụng. -

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau dạ dày nhẹ, rụng tóc, sưng mí mắt.
Ít gặp Chưa có dữ liệu đầy đủ.
Hiếm gặp Rối loạn tiêu hóa, đau thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy, ban đỏ, phát ban dát sần, mày đay, chàm, ngứa, dị ứng, rối loạn da và mô dưới da, phù.
Không xác định tần suất Chóng mặt, ngoại tâm thu, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, chân, nhịp tim không đều.

Lưu ý

  • Thận trọng: Bệnh nhân hen suyễn, rối loạn đông máu, đang chảy máu, ung thư tuyến tiền liệt hoặc có nguy cơ cao (có người thân bị ung thư tuyến tiền liệt), đang ăn kiêng ít natri (thuốc chứa natri), suy tim hoặc suy thận.
  • Thận trọng khi phối hợp với thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin, dipyridamole, clopidogrel, ticlopidine).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Chondroitin sulfate không ảnh hưởng đến khả năng này.

Quá liều và xử trí

Chưa có báo cáo về quá liều trong các nghiên cứu lâm sàng. Nếu xuất hiện tác dụng phụ, điều trị triệu chứng.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả chondroitin sulfate, đặc biệt là khi bạn đang dùng các loại thuốc khác hoặc có tiền sử bệnh lý.