
Dung dịch uống Vitarals
Liên hệ
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Dung dịch uống Vitarals - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Pharmedic. Thuốc Dung dịch uống Vitarals có hoạt chất chính là Vitamin PP, Vitamin B6, Vitamin B5, Vitamin B2 , Vitamin B1 , Vitamin E , Vitamin D2 , Vitamin A , Vitamin C , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VD-20426-14. Thuốc được sản xuất tại Việt Nam, tồn tại ở dạng Dung dịch uống. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Chai x 20ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:44
Mô tả sản phẩm
Dung dịch uống Vitarals
Dung dịch uống Vitarals là thuốc gì?
Vitarals là thuốc bổ sung vitamin, giúp phòng ngừa và điều chỉnh tình trạng thiếu hụt vitamin trong các trường hợp dinh dưỡng mất cân bằng (biếng ăn, ăn kiêng, nghiện rượu kinh niên), chậm tăng trưởng, thiếu dinh dưỡng, bệnh còi xương, và dưỡng bệnh sau khi điều trị nhiễm trùng.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin PP | 5mg |
Vitamin B6 | 1mg |
Vitamin B5 | 2mg |
Vitamin B2 | 0.75mg |
Vitamin B1 | 1mg |
Vitamin E | 1mg |
Vitamin D2 | 150IU |
Vitamin A | 1500IU |
Vitamin C | 25mg |
Chỉ định:
- Phòng ngừa và điều chỉnh tình trạng thiếu hụt vitamin trong các trường hợp:
- Dinh dưỡng mất cân bằng (biếng ăn, ăn kiêng, nghiện rượu kinh niên).
- Chậm tăng trưởng, thiếu dinh dưỡng, bệnh còi xương.
- Dưỡng bệnh sau khi điều trị nhiễm trùng.
Chống chỉ định:
- Nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh thừa vitamin A.
- Tăng calci máu hoặc nhiễm độc vitamin D.
- Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp nặng.
- Người bị sỏi thận (không được dùng quá 1g/ngày).
Tác dụng phụ:
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ thường gặp và ít gặp.
Không xác định tần suất:
- Ngộ độc vitamin A (liều cao kéo dài): mệt mỏi, dễ bị kích thích, chán ăn, sút cân, nôn, rối loạn tiêu hoá, sốt, gan - lách to, da bị biến đổi, rụng tóc, tóc khô giòn, môi nứt nẻ và chảy máu, thiếu máu, nhức đầu, calci huyết cao, phù nề dưới da, đau ở xương và khớp. Ở trẻ em: tăng áp lực nội sọ, phù gai thị, ù tai, rối loạn thị giác, sưng đau dọc các xương dài. Ngộ độc cấp (liều rất cao): buồn ngủ, chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn, nôn, dễ bị kích thích, nhức đầu, mê sảng và co giật, tiêu chảy.
- Cường vitamin D (liều cao hoặc kéo dài): rối loạn chuyển hoá calci (yếu, mệt, ngủ gà, đau đầu, chán ăn, khô miệng, vị kim loại, buồn nôn, nôn, chuột rút ở bụng, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt).
- Liều cao vitamin E: tiêu chảy, đau bụng, rối loạn tiêu hoá khác, mệt mỏi, yếu.
- Liều cao riboflavin: nước tiểu chuyển màu vàng nhạt.
- Liều cao pyridoxin (200mg/ngày, kéo dài): bệnh thần kinh ngoại vi nặng.
- Liều cao nicotinamid: buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng hoặc nhói đau ở da.
- Liều cao vitamin C: tăng oxalat niệu, buồn nôn, nôn, ợ nóng, co cứng cơ bụng, mệt mỏi, đỏ bừng, nhức đầu, mất ngủ và buồn ngủ.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
Liều vitamin bổ sung theo nhu cầu hằng ngày thường không tương tác với thuốc khác. Tuy nhiên, liều cao một vài vitamin có thể làm giảm tác dụng của một số thuốc. Xem chi tiết phần tương tác thuốc trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Dược lực học: Vitarals là sự phối hợp của nhiều vitamin thiết yếu. Thông tin chi tiết về vai trò của từng loại vitamin trong thuốc xem phần thông tin thành phần bên dưới.
Dược động học: Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hoá sau khi uống. Thuốc đào thải dưới dạng nguyên vẹn hoặc chất chuyển hoá qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
1ml Vitarals tương đương 25 giọt.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: 1ml (25 giọt)/ngày.
- Trẻ em trên 2 tuổi và người lớn: 2ml (50 giọt)/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Khi dùng với thuốc khác chứa vitamin A, phải tính kỹ liều để không thừa vitamin A.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không dùng quá 8000 IU vitamin A (130 giọt tương đương 5,3 ml thuốc giọt) mỗi ngày.
Xử lý quá liều: Xem chi tiết phần tác dụng phụ.
Quên liều: Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch. Không dùng gấp đôi liều.
Bảo quản: Ở nhiệt độ không quá 30°C. Đóng nắp ngay sau khi dùng.
Thông tin thêm về thành phần (Hoạt chất/Dược liệu):
Vitamin A: Vitamin tan trong dầu, cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì các biểu mô và thị giác.
Vitamin D: Nhóm hợp chất sterol tan trong dầu, cần thiết cho sự điều hòa cân bằng calci và phospho và sự khoáng hóa xương.
Vitamin E: Vitamin tan trong dầu, ngăn cản sự oxy hóa các acid béo chưa bão hòa. Phản ứng với các gốc tự do mà không tạo ra các gốc tự do khác.
Thiamin (Vitamin B1): Vitamin tan trong nước, là coenzym cần thiết cho chuyển hoá carbohydrat.
Riboflavin (Vitamin B2): Coenzym cần cho phản ứng oxy hoá - khử và giúp cho hoạt động của pyridoxin.
Dexpanthenol (Vitamin B5): Vitamin nhóm B, được cấu thành từ coenzyme A cần thiết trong chuyển hoá carbohydrat, chất béo và protein.
Pyridoxin (Vitamin B6): Vitamin tan trong nước, tham gia chuyển hóa các acid amin, carbohydrat và chất béo. Tham gia tổng hợp hemoglobin.
Nicotinamid (Vitamin PP): Vitamin nhóm B tan trong nước. Trong cơ thể, chuyển thành NAD hoặc NADP, có vai trò như coenzym cần thiết cho hô hấp ở mô, phân giải glycogen, và chuyển hóa lipid.
Vitamin C: Vitamin tan trong nước, cần thiết cho sự tổng hợp collagen và sửa chữa các mô. Có vai trò quan trọng trong quá trình oxy hóa khử và trong hô hấp tế bào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Pharmedic |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin B2 Vitamin B1 Vitamin E Vitamin D2 Vitamin A Vitamin C |
Quy cách đóng gói | Chai x 20ml |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Xuất xứ | Việt Nam |