Vitamin D2 - Thông tin về Vitamin D2

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Vitamin D2 (Ergocalciferol)
Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Ergocalciferol (Vitamin D2)
Loại thuốc: Vitamin và khoáng chất
Dạng thuốc và hàm lượng:
- Viên nang: 1,25 mg
- Dung dịch uống: 200 mcg/ml
Chỉ định
- Bổ sung vitamin D
- Điều trị suy tuyến cận giáp
Dược lực học
Ergocalciferol (vitamin D2) là một loại vitamin tan trong chất béo. Chất chuyển hóa hoạt động chính của nó, 1,25-dihydroxyvitamin D (calcitriol), đóng vai trò quan trọng trong điều hòa canxi và photpho trong cơ thể. Calcitriol thực hiện chức năng này thông qua:
- Tăng hấp thu canxi và photphat: Ở ruột non, giúp cơ thể hấp thu tốt hơn các chất khoáng này từ thức ăn.
- Điều tiết canxi trong xương: Thúc đẩy sự giải phóng canxi từ xương vào máu khi cần thiết.
- Tái hấp thu photphat ở thận: Giúp thận giữ lại photphat, ngăn ngừa sự mất mát qua nước tiểu.
Động lực học
Hấp thu:
- Thời gian hoạt động (onset): 10 – 24 giờ. Hiệu quả tối đa đạt được sau khoảng 1 tháng sử dụng hàng ngày.
- Được hấp thụ ở ruột non, cần có sự hỗ trợ của acid mật.
Phân bố: Ergocalciferol không hoạt động cho đến khi được chuyển hóa. Quá trình này diễn ra qua hai bước:
- Hydroxyl hóa ở gan thành 25-hydroxyvitamin D [25(OH)D; calcifediol].
- Hydroxyl hóa tiếp theo ở thận thành chất chuyển hóa có hoạt tính 1,25-dihydroxyvitamin D (calcitriol).
Chuyển hóa:
- Thời gian bán hủy của 25(OH)D trong máu là 2 đến 3 tuần.
- Thời gian bán hủy của 1,25-dihydroxyvitamin D khoảng 4 giờ.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân.
Tương tác thuốc
Vitamin D2 có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số ví dụ:
Thuốc | Tương tác | Xử trí | Rủi ro |
---|---|---|---|
Nhôm hydroxit | Tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh | Cân nhắc tránh sử dụng nhôm. Theo dõi chặt chẽ nồng độ nhôm và các dấu hiệu độc tính nếu dùng chung. | D |
Chất trình tự axit mật | Giảm hấp thu Vitamin D | Tránh dùng đồng thời. Theo dõi nồng độ canxi huyết tương. | D |
Muối canxi | Tăng tác dụng phụ | Theo dõi điều trị | C |
Glycoside tim | Tăng tác dụng gây loạn nhịp tim | Theo dõi điều trị | C |
Danazol | Tăng calci huyết | Theo dõi điều trị | C |
Erdafitinib | Giảm hiệu quả điều trị Erdafitinib | Tránh dùng đồng thời trước khi tăng liều Erdafitinib. | D |
Dầu khoáng | Giảm hấp thu Vitamin D | Tránh dùng đồng thời. Theo dõi nồng độ canxi huyết tương. | D |
Vitamin tổng hợp/Fluoride (với ADE) | Tăng tác dụng phụ | Tránh kết hợp | X |
Vitamin tổng hợp/khoáng chất (với ADEK, Folate, Sắt) | Tăng tác dụng phụ | Tránh kết hợp | X |
Orlistat | Giảm hấp thu Vitamin D | Theo dõi điều trị | C |
Sucralfate | Tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh | Cân nhắc tránh sử dụng lâu dài. Theo dõi các dấu hiệu độc tính nhôm nếu dùng chung. | D |
Thiazide và thuốc lợi tiểu tương tự thiazide | Tăng calci huyết | Theo dõi điều trị | C |
Các chất tương tự vitamin D | Tăng tác dụng phụ | Tránh kết hợp | X |
Ghi chú: Rủi ro: A (không có rủi ro), B (rủi ro nhỏ), C (rủi ro vừa phải), D (rủi ro lớn), X (tránh kết hợp)
Chống chỉ định
- Tăng calci huyết
- Hội chứng kém hấp thu
- Nhạy cảm bất thường với tác dụng độc hại của vitamin D
- Ngộ độc vitamin D
Liều lượng & cách dùng
Liều lượng Vitamin D2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định liều lượng phù hợp.
Dưới đây là một số ví dụ về liều lượng tham khảo, không được tự ý sử dụng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ:
Người lớn:
- Loãng xương, phòng ngừa (người lớn ≥ 50 tuổi): 800-1000 đơn vị/ngày (20-25 mcg/ngày), thông qua thực phẩm và/hoặc bổ sung.
- Thiếu vitamin D: 600-1000 đơn vị (15-25 mcg) một lần mỗi ngày.
- Suy tuyến cận giáp: Thường sử dụng các chế phẩm vitamin D hoạt tính cao hơn (như alfacalcidol, calcitriol) kết hợp với bổ sung canxi. Ergocalciferol có thể được xem xét như liệu pháp bổ sung.
Trẻ em: Liều lượng cho trẻ em khác nhau tùy thuộc vào tuổi, tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu vitamin D. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.
(Thông tin về liều lượng cho trẻ em ở các trường hợp khác nhau (suy tuyến cận giáp, phòng ngừa thiếu hụt, thiếu vitamin D nặng, điều trị thiếu vitamin D liên quan đến bệnh thận mạn tính, bệnh còi xương) quá dài và phức tạp, nên được tham khảo trực tiếp từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.)
Tác dụng phụ
Không xác định được tần suất tác dụng phụ. Liều lượng quá cao có thể gây ngộ độc vitamin D, với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, mất nước, mệt mỏi, khó chịu, lú lẫn, suy nhược và/hoặc giảm cân. Tác dụng của vitamin D có thể kéo dài ≥ 2 tháng sau khi ngừng điều trị.
Lưu ý
Lưu ý chung:
- Độc tính vitamin D: Có thể xảy ra với liều lượng quá cao. Theo dõi cẩn thận để tránh độc tính, đặc biệt ở người béo phì và người suy thận.
- Tăng phosphat huyết: Cần duy trì nồng độ photpho huyết thanh bình thường ở những bệnh nhân được điều trị tăng phosphat huyết.
- Béo phì: Người béo phì cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng vitamin D.
- Suy thận: Chuyển hóa vitamin D có thể bị ảnh hưởng ở người suy thận, cần giám sát chặt chẽ.
Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú: Vitamin D đi qua nhau thai và sữa mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Vitamin D2 trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều Ergocalciferol cụ thể. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Quên liều: Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Vitamin D2.