
Dung dịch Ringer Lactate Shijiazhuang Yiling
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Dung dịch Ringer Lactate - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Shijiazhuang Yiling. Thuốc Dung dịch Ringer Lactate có hoạt chất chính là Sodium lactate , Potassium Chloride , Calcium Chloride , Sodium Chloride , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-15334-12. Thuốc được sản xuất tại Hồng Kông, tồn tại ở dạng Thuốc tiêm. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Chai x 500ml
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:04
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Ringer Lactate
Dung dịch Ringer Lactate là một dung dịch truyền tĩnh mạch được sử dụng để bù nước và điện giải cho cơ thể. Nó chứa một hỗn hợp cân bằng các chất điện giải, giúp duy trì cân bằng dịch thể và điện giải trong cơ thể.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sodium lactate | 1.6g |
Potassium Chloride | 0.2g |
Calcium Chloride | 0.135g |
Sodium Chloride | 3g |
Chỉ định
- Thay thế lượng dịch ngoại bào bị mất (mất nước đẳng trương).
- Tình trạng mất muối.
- Tình trạng nhiễm toan nhẹ đến trung bình do chuyển hóa (trừ nhiễm toan lactic).
- Thay thế chất điện giải khi bị bỏng.
- Thay thế thể tích trong lòng mạch trong thời gian ngắn.
- Làm dung dịch vận chuyển cho các dung dịch điện giải và thuốc tương hợp.
Chống chỉ định
- Mất nước ưu trương và nhược trương.
- Tình trạng ứ nước, phù nề.
- Tình trạng nhiễm kiềm.
- Tình trạng tăng kali máu, tăng natri máu.
- Suy thận.
- Tình trạng nhiễm acid lactic.
- Tổn thương gan nặng.
Tác dụng phụ
Nếu cơ thể không sử dụng hoặc bài tiết hết một ion nào đó trong số các ion kể trên, nó sẽ bị tích lũy trong cơ thể và gây ra những triệu chứng đặc trưng cho sự tăng cao nồng độ của ion đó. Các triệu chứng có thể bao gồm: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, táo bón, chán ăn, đau bụng, co cứng cơ bụng, suy nhược, mệt mỏi, bồn chồn, khát nước, miệng khô, lưỡi rộp, đi tiểu nhiều, sốt, liệt, đau nhức xương, hoa mắt, chóng mặt, lú lẫn, các biến chứng ở tim.
Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc/Tương kỵ
Tương tác thuốc: Chưa được biết đến.
Tương kỵ: Các thuốc chứa phosphat, carbonat, bicarbonat, sulphat, tartrat có thể gây kết tủa với Canxi Clorid trong dịch truyền tĩnh mạch Ringer lactat. Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat chứa Kali clorid nên không được pha vào manitol, máu hoặc các sản phẩm máu hoặc dung dịch có chứa amino acid hoặc có chứa lipid vì có thể làm kết tủa những chất này hoặc gây tan hồng cầu khi truyền vào.
Dược lực học
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat có thành phần điện giải tương tự như của dịch ngoại bào, có tổng lượng cation là 138 mmol/l. Dịch được sử dụng để điều chỉnh các mất cân bằng điện giải và toan - kiềm huyết thanh. Các điện giải được chỉ định dùng để đạt được hoặc duy trì tình trạng thẩm thấu bình thường trong cả khoang ngoại bào và nội bào. Ion lactat được nhanh chóng chuyển hóa thành ion bicarbonat tạo ra tác dụng kiềm nhẹ. Do tỉ lệ của các anion có khả năng chuyển hoá, dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat được đặc biệt chỉ định cho bệnh nhân có xu hướng bị nhiễm toan.
Dược động học
Sử dụng dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactate sẽ bổ sung trực tiếp vào khoang kẽ tức là khoảng 2/3 vào khoang ngoại bào. Chỉ 1/3 lượng dịch truyền ở lại trong lòng mạch. Do đó dung dịch có tác dụng động học trong máu ngắn.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Liều dùng phụ thuộc vào tuổi, cân nặng và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Liều trung bình: 2000 ml/ngày. Tốc độ truyền: 120 - 180 giọt/phút, tương ứng với 360 - 540 ml/giờ.
Cách dùng: Dùng đường truyền tĩnh mạch. Trong trường hợp đặc biệt phải truyền nhanh dưới áp lực bên ngoài mà có thể là cần thiết trong tình trạng cấp cứu, trước khi bắt đầu truyền, toàn bộ khí phải được tống ra khỏi chai, nếu không sẽ có nguy cơ gây tắc mạch trong khi truyền.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân cao huyết áp.
- Cần theo dõi thường xuyên cân bằng điện giải và nước trong huyết thanh.
- Cần hết sức thận trọng khi chỉ định cho các bệnh nhân có nồng độ lactat tăng cao hoặc thiểu năng hấp thu lactat, chẳng hạn như các bệnh nhân đang bị sốc, xung huyết tim, chứng giảm oxy khi hít vào hoặc bị bệnh tê phù beri-beri.
- Tính tương hợp của bất kỳ thuốc bổ sung nào khác pha vào dịch truyền cần được kiểm tra trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng: Do nồng độ của các ion trong chế phẩm này giống nồng độ của chúng trong huyết tương nên không hẳn là nó đã gây mất cân bằng ion ở mức độ lớn. Nếu có bất kỳ hiện tượng nào như vậy thì cần phải được phát hiện ngay bằng cách hàng ngày kiểm tra nồng độ điện giải trong huyết thanh. Tuy nhiên, nếu có một trong các triệu chứng nêu ở phần tác dụng phụ tiến triển thì nhất thiết yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng nồng độ các chất điện giải trong máu và có cách xử trí thích hợp.
Cách điều trị quá liều: Ngừng truyền, dùng thuốc lợi tiểu và tiếp tục kiểm tra điện giải huyết thanh, điều chỉnh các mất cân bằng về điện giải và toan - kiềm.
Quên liều
Thuốc chỉ được dùng dưới sự chỉ định của nhân viên y tế.
Thông tin thêm về thành phần
Sodium Lactate: Là muối natri của acid lactic. Acid lactic là một chất tự nhiên được sản xuất trong cơ thể trong quá trình chuyển hóa. Sodium lactate trong Ringer Lactate giúp cân bằng độ pH trong máu.
Potassium Chloride: Là nguồn cung cấp kali quan trọng cho cơ thể. Kali đóng vai trò quan trọng trong chức năng cơ và thần kinh.
Calcium Chloride: Là nguồn cung cấp canxi. Canxi cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm đông máu và chức năng cơ.
Sodium Chloride: Là muối ăn thông thường. Cung cấp natri, một chất điện giải thiết yếu cho cân bằng dịch thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Shijiazhuang Yiling |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sodium lactate Potassium Chloride Calcium Chloride Sodium Chloride |
Quy cách đóng gói | Chai x 500ml |
Dạng bào chế | Thuốc tiêm |
Xuất xứ | Hồng Kông |
Thuốc kê đơn | Có |