Sodium lactate - Thông tin về Sodium lactate
Mô tả Tag
Tìm hiểu chung về Sodium Lactate
Sodium Lactate là muối natri của axit lactic, một hợp chất hóa học có công thức C3H5NaO3. Nó có khả năng hòa tan trong nước rất cao (> 1,5g/ml) và được biết đến với đặc tính giữ ẩm tự nhiên, an toàn cho da. Sodium Lactate được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp lên men đường từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên như ngô, củ cải đường, khoai tây hoặc mật mía.
Là một thành phần tự nhiên có sẵn trong lớp biểu bì của da, Sodium Lactate đóng vai trò quan trọng trong yếu tố giữ ẩm tự nhiên (Natural Moisturizing Factor - NMF). NMF giúp duy trì độ ẩm, độ đàn hồi và sự tươi trẻ của làn da. Tuy nhiên, các yếu tố môi trường như tuổi tác, tiếp xúc với chất tẩy rửa mạnh, hoặc cồn biến tính có thể làm giảm lượng NMF tự nhiên, dẫn đến tình trạng da khô, bong tróc.
Việc bổ sung Sodium Lactate vào các sản phẩm chăm sóc da giúp bù đắp sự thiếu hụt NMF, hỗ trợ giữ ẩm và cải thiện tình trạng da khô, giúp da sáng khỏe hơn.
Điều chế và sản xuất Sodium Lactate
Sodium Lactate được sản xuất công nghiệp bằng quá trình lên men đường, sau đó trung hòa axit lactic thu được. Axit lactic được sử dụng trong sản xuất thương mại chủ yếu được lên men từ các nguồn nguyên liệu không chứa tinh bột như ngô, mật mía, và khoai tây.
Công dụng của Sodium Lactate
Sodium Lactate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe:
Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân:
- Chất tăng cường chất bảo quản: Sodium Lactate hoạt động hiệu quả hơn khi kết hợp với các chất bảo quản khác, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm có độ ẩm cao như lotion và kem dưỡng da, dễ bị nhiễm khuẩn.
- Chất đệm (Buffer): Sodium Lactate giúp duy trì độ pH ổn định cho sản phẩm, thường trong khoảng 3.5-6.5. Việc cân bằng độ pH rất quan trọng để tránh kích ứng da. Độ pH quá thấp (axit) có thể gây châm chích, trong khi độ pH quá cao (kiềm) có thể làm mất đi lớp lipid bảo vệ da, gây khô da và dễ nổi mụn.
- Chất dưỡng ẩm (Humectant): Sodium Lactate có khả năng hút và giữ ẩm rất tốt. Nhiều nghiên cứu cho thấy Sodium Lactate có thể làm tăng độ ẩm da đáng kể (lên tới 84%), chỉ đứng sau Sodium Hyaluronate (axit hyaluronic).
Lưu ý: Mặc dù an toàn, nhưng nồng độ Sodium Lactate sử dụng trong mỹ phẩm thường không vượt quá 10% và công thức cuối cùng cần có độ pH từ 3,5 trở lên.
Ứng dụng | Nồng độ đề nghị (%) | Ghi chú |
---|---|---|
Sữa tắm | 0.5 - 3 | Thêm từ từ để tránh làm sản phẩm bị vẩn đục |
Lotion | 1 - 3 |
Ứng dụng khác:
- Chế biến thực phẩm: Là chất bảo quản giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi ngon và giàu dinh dưỡng hơn.
- Sản xuất xà phòng: Tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm.
- Lĩnh vực y tế: Được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý như rối loạn nhịp tim và nhiễm toan chuyển hóa. (Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lactate
Sodium Lactate nói chung là an toàn, tuy nhiên, một số sản phẩm chứa thành phần này có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Do đó, cần sử dụng kem chống nắng hàng ngày khi sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Lactate.