
Viên sủi Berocca
Liên hệ
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Viên sủi Berocca - một loại thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Bayer. Thuốc Viên sủi Berocca có hoạt chất chính là Vitamin B1 , Vitamin B2 , Vitamin B6, Vitamin B12 , Vitamin B3 , Vitamin B5, Magnesia, Vitamin C , Calcium , Vitamin B8, Kẽm , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN-19391-15. Thuốc được sản xuất tại Indonesia, tồn tại ở dạng Viên sủi. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Tuýp 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:43
Mô tả sản phẩm
Viên sủi Berocca
Viên sủi Berocca là thuốc gì?
Berocca Performance là sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất, giúp bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể khi bị thiếu hụt hoặc tăng nhu cầu.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vitamin B1 (Thiamine) | 15 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 15 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine) | 10 mg |
Vitamin B12 (Cobalamin) | 0.01 mg |
Vitamin B3 (Niacin) | 50 mg |
Vitamin B5 (Pantothenic acid) | 23 mg |
Magnesi | 100 mg |
Vitamin C (Acid Ascorbic) | 500 mg |
Canxi | 100 mg |
Vitamin B8 (Biotin) | 0.15 mg |
Kẽm | 10 mg |
Chỉ định
- Bổ sung vitamin C và các vitamin nhóm B khi bị thiếu hụt hoặc tăng nhu cầu.
- Bổ sung kẽm khi bị thiếu hụt hoặc tăng nhu cầu.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng (bao gồm cả bệnh nhân đang lọc máu).
- Sỏi thận hoặc tiền sử sỏi thận.
- Tăng calci huyết.
- Tăng calci niệu nặng.
Tác dụng phụ
Không rõ tần suất (Các phản ứng này được báo cáo tự ý vì vậy không thể đánh giá được tần suất xuất hiện):
- Bệnh lý dạ dày ruột: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng và đau dạ dày ruột, táo bón.
- Bệnh lý hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng, phản ứng phản vệ, sốc phản vệ.
- Bệnh lý hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, căng thẳng.
- Bệnh lý thận niệu: Nước tiểu có thể đổi màu vàng nhẹ (không gây hại, do vitamin B2).
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Lưu ý: Thông tin tương tác thuốc dưới đây chỉ là tham khảo, cần tham vấn chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể.
- Vitamin C: Có thể tương tác với Desferrioxamine, Cyclosporine, Disulfiram, Warfarin.
- Vitamin B6: Có thể tương tác với Levodopa.
- Vitamin B12: Có thể tương tác với Chloramphenicol.
- Acid Folic (Vitamin B9): Có thể tương tác với Methotrexat.
- Calci, Magie, Kẽm: Có thể tương tác với kháng sinh tetracycline, kháng sinh quinolone, Penicillamine, các Biphosphonate, Levothyroxine, Methyldopa, Mycophenolate mofeti, Eltrombopag.
Nên uống thuốc cách khoảng 4 giờ với các thuốc khác trừ khi có hướng dẫn riêng.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Người lớn và trẻ vị thành niên: Một viên sủi/ngày. Không vượt quá liều khuyến cáo.
Cách dùng: Hòa tan viên thuốc trong một ly nước khoảng 200ml và uống.
Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không vượt quá liều khuyến cáo.
- Cần tính đến lượng vitamin và khoáng chất từ các nguồn khác.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân đang dùng các chế phẩm vitamin khác, thuốc khác, đang ăn kiêng hoặc đang điều trị y khoa.
- Vitamin C có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm đường huyết.
- Vitamin C làm tăng hấp thu sắt.
- Sản phẩm không được bào chế để điều trị thiếu hụt vitamin B12 do viêm teo dạ dày, rối loạn ruột hồi hoặc tụy, và kém hấp thu vitamin B12 ở dạ dày - ruột hoặc suy giảm yếu tố nội tại.
- Bệnh nhân có phenylketon niệu nên tránh.
- Nên cân nhắc ở bệnh nhân có chế độ ăn hạn chế muối.
Xử lý quá liều
Khi sử dụng theo liều khuyến cáo, không có bằng chứng cho thấy thuốc Berocca gây quá liều. Tuy nhiên, quá liều cấp hoặc mạn tính có thể gây độc tính. Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần (một số thành phần)
Vitamin C (Acid Ascorbic): Là một chất chống oxy hóa quan trọng, tham gia vào nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
Vitamin B1 (Thiamine): Cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate và sản xuất năng lượng.
Vitamin B2 (Riboflavin): Quan trọng cho quá trình chuyển hóa năng lượng và giữ gìn sức khỏe mắt.
Vitamin B6 (Pyridoxine): Tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh.
Magnesi: Khoáng chất thiết yếu tham gia vào nhiều phản ứng enzym, giúp duy trì chức năng cơ bắp và thần kinh.
Kẽm: Khoáng chất vi lượng cần thiết cho hệ thống miễn dịch, quá trình lành vết thương và nhiều chức năng khác của cơ thể.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Bayer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Vitamin B1 Vitamin B2 Vitamin B12 Vitamin B3 Vitamin C Calcium |
Quy cách đóng gói | Tuýp 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên sủi |
Xuất xứ | Indonesia |