
Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg là tên thương mại của một loại thuốc có chứa hoạt chất Efavirenz , Lamivudin, Tenofovir của Mylan. Loại thuốc này đang được lưu hành tại Việt Nam với mã đăng ký là VN3-73-18. Thuốc được đóng thành Hộp 30 Viên, với công dụng giúp điều trị hoặc hỗ trợ điều trị, hay phòng ngừa bệnh cho người tiêu dùng. Thuốc được sản xuất tại Ấn Độ với quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn theo đúng quy định. Để sử dụng thuốc được thuận tiện và dễ dàng, thuốc được sản xuất thành dạng Viên nén
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:19
Mô tả sản phẩm
Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg
Thuốc Avonza 300mg/300mg/400mg là thuốc gì?
Avonza 300mg/300mg/400mg là thuốc kháng virus phối hợp, được chỉ định trong điều trị nhiễm virus HIV ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi. Thuốc chứa ba hoạt chất: Efavirenz 400mg, Lamivudine 300mg và Tenofovir 300mg, mỗi hoạt chất có cơ chế tác dụng riêng biệt nhằm ức chế sự sao chép của virus HIV.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Efavirenz | 400mg |
Lamivudine | 300mg |
Tenofovir | 300mg |
Chỉ định
Thuốc Avonza được chỉ định dùng trong điều trị nhiễm virus HIV ở người lớn và thanh thiếu niên trên 12 tuổi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với efavirenz, lamivudine, tenofovir disoproxil fumarate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Đang sử dụng St. John's wort (Hypericum perforatum) hoặc voriconazole.
Tác dụng phụ
Giống như tất cả các thuốc khác, Avonza có thể gây ra các tác dụng không mong muốn. Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Rất thường gặp (≥1/10): Chóng mặt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phát ban da, thay đổi chuyển hóa chất béo.
- Thường gặp (≥1/100 đến <1/10): Đau bụng, đầy hơi, ho, nhức đầu, giấc mơ bất thường, khó ngủ, buồn ngủ, lo lắng, trầm cảm, mất tóc, ngứa, mệt mỏi, sốt, đau cơ và khớp, rối loạn chức năng gan.
- Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100): Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thái độ giận dữ, ảo giác, co giật, hoa mắt, nhìn mờ, viêm gan, viêm tụy, vú to ở đàn ông, phát ban da nặng.
- Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000): Nhiễm toan acid lactic, các vấn đề về thận, suy thận.
- Rất hiếm gặp (<1/10.000): Thở hụt hơi, bệnh thần kinh ngoại vi, suy tủy xương, tổn thương tế bào ống thận.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Avonza có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Không sử dụng Avonza cùng với:
- St. John's wort
- Voriconazole
- Astemizole hoặc terfenadine
- Bepridil
- Cisapride
- Các ergot alkaloid
- Pimozide
- Thuốc khác chứa emtricitabine, lamivudine hoặc tenofovir disoproxil fumarate
- Adefovir dipivoxil
Cần thận trọng khi sử dụng Avonza cùng với:
- Thuốc có thể gây tổn thương thận
- Didanosine
- Thuốc kháng virus khác
- Methadone, buprenorphine
- Clarithromycin, rifabutin hoặc rifampicin
- Atorvastatin, pravastatin hoặc simvastatin
- Thuốc tránh thai có chứa hormon
- Itraconazole, posaconazole
- Thuốc kháng sốt rét
- Carbamazepine, phenytoin
- Thuốc chẹn kênh calci
- Tacrolimus, cyclosporine, sirolimus
- Midazolam hoặc triazolam
- Warfarin
Dược lực học
Avonza là thuốc kháng virus phối hợp tác động lên HIV-1 thông qua ba cơ chế khác nhau:
- Efavirenz: Thuốc không nucleoside ức chế enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) của HIV-1.
- Lamivudine: Nucleotide tương tự ức chế cạnh tranh với enzyme phiên mã ngược HIV-1.
- Tenofovir: Nucleotide tương tự ức chế cạnh tranh với enzyme phiên mã ngược HIV-1.
Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược động học của từng thành phần Efavirenz, Lamivudine và Tenofovir disoproxil fumarate được mô tả trong phần nội dung ban đầu. Do độ dài, thông tin này không được sao chép lại ở đây để đảm bảo tính ngắn gọn.)
Liều lượng và cách dùng
Liều thông thường là 1 viên mỗi ngày, uống lúc đói (1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn), uống nguyên viên với nước. Uống thuốc trước khi đi ngủ có thể giúp giảm các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị bệnh thận.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc cân nặng dưới 40 kg.
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng, co giật, bệnh thần kinh, lạm dụng rượu hoặc các chất khác.
- Theo dõi phát ban da.
- Theo dõi các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh gan.
- Cảnh giác với các dấu hiệu nhiễm toan acid lactic.
- Cẩn thận để tránh lây nhiễm cho người khác.
- Theo dõi các dấu hiệu viêm hoặc nhiễm khuẩn.
- Theo dõi dấu hiệu hoại tử xương.
- Tăng trưởng xương của thanh thiếu niên có thể bị ảnh hưởng.
Xử lý quá liều
Nếu uống quá liều, báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về thành phần (Hoạt chất)
(Thông tin chi tiết về từng hoạt chất đã được cung cấp ở trên trong phần Dược lực học và Dược động học.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.