Metronidazole - Thông tin về Metronidazole

Mô tả Tag

Metronidazole

Metronidazole là một loại thuốc kháng khuẩn, thuốc chống động vật nguyên sinh, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng.

Tên thuốc gốc (Hoạt chất):

Metronidazole

Loại thuốc:

Thuốc kháng khuẩn, thuốc chống động vật nguyên sinh.

Dạng thuốc và hàm lượng:

  • Viên nén: 250 mg, 500 mg
  • Thuốc đạn trực tràng: 500 mg, 1000 mg
  • Thuốc trứng: 500 mg
  • Hỗn dịch: 40 mg/ml
  • Gel dùng tại chỗ: Tuýp 30 g (750 mg/100 g gel)
  • Dung dịch truyền tĩnh mạch: Lọ 500 mg metronidazole/100 ml, pha trong dung dịch đệm đẳng trương hoặc có thêm manitol

Chỉ định:

Metronidazole được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm:

Nhiễm trùng do động vật nguyên sinh:

  • Nhiễm amip: Điều trị các thể nhiễm amip cấp ở đường ruột và áp xe gan do Entamoeba histolytica. Tuy nhiên, thuốc không được khuyến cáo cho trường hợp nhiễm amip không có triệu chứng (kén amip). Trong trường hợp này, cần sử dụng các thuốc khác có hiệu quả diệt amip trong kén như iodoquinol, paromomycin hoặc diloxanid furoate.
  • Bệnh trùng roi (Trichomonas vaginalis): Điều trị cho cả nam và nữ giới, có thể dùng đường uống, đặt tại chỗ hoặc kết hợp cả hai. Kháng thuốc có thể xảy ra, đòi hỏi liều cao hơn và thời gian điều trị dài hơn.
  • Nhiễm Giardia: Điều trị nhiễm Giardia lamblia ở người lớn và trẻ em.
  • Nhiễm Dientamoeba fragilis: Thường phối hợp với các thuốc khác.
  • Nhiễm Blastocystis hominis: Ý nghĩa lâm sàng của nhiễm B. hominis chưa được làm rõ hoàn toàn. Cần cân nhắc các nguyên nhân gây bệnh khác, và khả năng kháng thuốc.
  • Bệnh do giun rồng (Dracunculus medinensis):

Nhiễm trùng do vi khuẩn:

  • Nhiễm khuẩn kỵ khí và vi khuẩn hiếu khí - kỵ khí hỗn hợp: Điều trị các nhiễm khuẩn nặng như nhiễm khuẩn ổ bụng (viêm màng bụng, áp xe ổ bụng, viêm màng trong tử cung, viêm vòi buồng trứng và nhiễm khuẩn âm đạo sau phẫu thuật), nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, nhiễm khuẩn xương khớp, đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm màng phổi mủ, áp xe phổi), nhiễm khuẩn hệ não tủy (viêm màng não, áp xe não), nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim do các chủng vi khuẩn nhạy cảm. Metronidazole hiệu quả với Bacteroides fragilis không đáp ứng với clindamycin, chloramphenicol hoặc penicillin.
  • Viêm cổ tử cung, âm đạo do nhiễm khuẩn: Do Haemophilus, Gardnerella, Corynebacterium, hoặc vi khuẩn kỵ khí.
  • Viêm ruột, tiêu chảy do Clostridium difficile: Vancomycin thường được ưu tiên cho trường hợp nặng.
  • Viêm lợi hoại tử loét cấp, viêm lợi quanh chân răng: Do vi khuẩn kị khí.
  • Bệnh Crohn thể hoạt động ở kết tràng, trực tràng:
  • Viêm loét dạ dày - tá tràng do Helicobacter pylori: Thường phối hợp với các thuốc khác.
  • Viêm tiết niệu không do lậu cầu: Có thể phối hợp với azithromycin trong trường hợp viêm kéo dài, tái phát hoặc không đáp ứng với azithromycin đơn độc.
  • Viêm chậu hông: Có thể dùng đường uống hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, thường phối hợp với các thuốc khác.

Dược lực học:

Metronidazole là dẫn chất 5-nitro-imidazol, có phổ hoạt động rộng trên động vật nguyên sinh (amip, Giardia) và vi khuẩn kỵ khí. Nhóm 5-nitro của thuốc bị khử bởi nitroreductase của vi khuẩn thành các chất trung gian độc hại, liên kết với DNA và ức chế quá trình sao chép, dẫn đến tế bào chết. Metronidazole có hiệu quả với hầu hết vi khuẩn kỵ khí và nhiều loại động vật nguyên sinh, nhưng không có tác dụng trên nấm, virus và hầu hết vi khuẩn hiếu khí.

Động lực học:

Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống (ít nhất 80% sau 1 giờ).
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể (xương, mật, nước bọt, dịch ối, dịch màng bụng, dịch tiết sinh dục, dịch não tủy, hồng cầu). Qua được nhau thai và vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy và glucuronid.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (trên 90% trong 24 giờ), một phần qua phân.

Tương tác thuốc:

Thuốc Tương tác
Thuốc chống đông coumarin (ví dụ: warfarin) Làm tăng thời gian prothrombin, cần theo dõi chặt chẽ.
Phenobarbital Tăng chuyển hóa metronidazole, làm giảm hiệu quả.
Lithi Có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu.
Terfenadin, astemizol Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, loạn nhịp tim.
Cimetidin Ức chế chuyển hóa metronidazole, làm tăng tác dụng phụ.
Rượu Gây phản ứng kiểu disulfiram (nóng bừng mặt, buồn nôn, nôn...).

Chống chỉ định:

Quá mẫn cảm với metronidazole hoặc các dẫn chất nitroimidazol khác.

Liều lượng & cách dùng:

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh và cân nặng bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Người lớn: Liều uống thường từ 250 mg - 500 mg, 2-4 lần/ngày. Liều tiêm truyền tĩnh mạch 1.0 - 1.5 g/ngày chia làm 2-3 lần. Thời gian điều trị thường từ 5-10 ngày, nhưng có thể thay đổi tùy theo chỉ định.

Trẻ em: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và tình trạng bệnh. Thường dùng đường uống trừ trường hợp không thể uống được thuốc thì mới dùng đường tiêm truyền.

Cách dùng: Uống (cùng hoặc sau bữa ăn), đặt âm đạo/hậu môn, hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.

Tác dụng phụ:

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, vị kim loại.

Ít gặp: Giảm bạch cầu.

Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, cơn động kinh, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi, nhức đầu, phát ban, ngứa, nước tiểu sẫm màu.

Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như chóng mặt, lú lẫn, mất điều hòa, co giật.

Lưu ý:

  • Tránh uống rượu hoặc dùng các sản phẩm có chứa cồn trong khi điều trị.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy gan, người có rối loạn tạo máu.
  • Có thể gây bội nhiễm nấm Candida.
  • Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm một số men gan.
  • Phụ nữ có thai: Nên tránh sử dụng, trừ trường hợp bắt buộc phải dùng và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
  • Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Quá liều:

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu xảy ra quá liều. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.