
Thuốc Agimdogyl
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Agimdogyl với thành phần là Metronidazole , Spiramycin - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Agimexpharm (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là 893115255923, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Thuốc Agimdogyl, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:15
Mô tả sản phẩm
Thuốc Agimdogyl
Thuốc Agimdogyl là thuốc gì?
Agimdogyl là thuốc kháng sinh phối hợp, chứa hai hoạt chất: Spiramycin (thuộc nhóm macrolid) và Metronidazole (thuộc nhóm 5-nitro-imidazol). Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metronidazole | 125 mg |
Spiramycin | 750.000 IU |
Chỉ định:
- Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái phát, đặc biệt là áp-xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm, viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai, viêm tuyến dưới hàm.
- Điều trị phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng hậu phẫu.
Chống chỉ định:
- Người có tiền sử quá mẫn với spiramycin, erythromycin, metronidazole, dẫn chất nitro-imidazol khác và/hoặc các thành phần khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi (do dạng bào chế không thích hợp).
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR >1/100):
- Hệ tiêu hóa: Khó tiêu, chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, đau bụng, táo bón, khô miệng, vị kim loại trong miệng.
- Toàn thân: Nhức đầu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Da: Phồng rộp da, ban da, mày đay.
- Máu: Giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt.
- Thần kinh trung ương: Cơn động kinh, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi, nhức đầu.
- Tiết niệu: Nước tiểu sẫm màu.
- Tiêu hóa: Viêm kết tràng cấp.
- Toàn thân: Mệt mỏi, đổ mồ hôi, lảo đảo; phản ứng phản vệ, bội nhiễm (khi dùng spiramycin dài ngày).
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Liên quan đến spiramycin: Dùng đồng thời với thuốc uống ngừa thai có thể làm giảm hiệu quả ngừa thai.
Liên quan đến metronidazole:
- Tăng tác dụng thuốc uống chống đông máu (ví dụ warfarin).
- Có tác dụng kiểu disulfiram (phản ứng với rượu).
- Tăng chuyển hóa khi dùng đồng thời với phenobarbital.
- Tăng nồng độ lithi huyết thanh khi dùng đồng thời với thuốc chứa lithi.
- Tăng tác dụng của vecuronium.
Dược lực học:
Agimdogyl là thuốc phối hợp spiramycin (macrolid) và metronidazole (5-nitro-imidazol), đặc trị các bệnh nhiễm trùng răng miệng.
Spiramycin: Kháng sinh nhóm macrolid, có phổ kháng khuẩn tương tự erythromycin và clindamycin. Có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ trong huyết thanh, diệt khuẩn ở nồng độ trong mô.
Metronidazole: Dẫn chất 5-nitro-imidazol, có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh và vi khuẩn kỵ khí. Cơ chế tác dụng là liên kết với DNA, gây vỡ sợi DNA và làm tế bào chết.
Tác dụng hiệp lực: Sự phối hợp của hai hoạt chất cho thấy có tác dụng hiệp lực ức chế một số chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Dược động học:
Spiramycin: Hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa (20-50%). Phân bố rộng khắp cơ thể, đạt nồng độ cao trong phổi, amidan… Thải trừ chủ yếu qua mật.
Metronidazole: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng:
Người lớn: 2 viên/lần x 2-3 lần/ngày. Trường hợp nặng: Có thể dùng đến 8 viên/ngày.
Trẻ em 6-10 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
Trẻ em 11-15 tuổi: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng: Uống trong bữa ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Spiramycin: Thận trọng khi dùng cho người có rối loạn chức năng gan.
Metronidazole:
- Có thể gây phản ứng kiểu disulfiram khi uống rượu.
- Có thể gây bất động Treponema pallidum, gây phản ứng dương tính giả trong xét nghiệm Nelson.
Xử lý quá liều:
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Metronidazole có thể được loại bỏ bằng thẩm tách máu.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi.
Bảo quản: Nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
Thời kỳ mang thai và cho con bú:
Cần thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng đầu. Cả Spiramycin và Metronidazole đều bài tiết vào sữa mẹ, cần ngừng cho con bú khi dùng thuốc.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Cần thận trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu hoặc co giật.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Agimexpharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Metronidazole Spiramycin |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |