Viên nén Glogyl

Viên nén Glogyl

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Viên nén Glogyl được sản xuất tại Việt Nam là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Spiramycin , Metronidazole , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Abbott đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VD-27469-17) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:17

Mô tả sản phẩm


Viên nén Glogyl

Viên nén Glogyl là thuốc gì?

Glogyl là thuốc kháng sinh phối hợp, chứa Spiramycin và Metronidazole, được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng.

Thành phần

Thông tin thành phần Hàm lượng
Spiramycin 170mg
Metronidazole 125mg

Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính, mạn tính hoặc tái phát (áp-xe răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm).
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với spiramycin, erythromycin, metronidazole hoặc các dẫn xuất nitro-imidazol khác.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

Tác dụng phụ

Spiramycin:

  • Thường gặp: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu.
  • Đôi khi: Mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, viêm kết tràng cấp, nổi mẩn trên da, mày đay.
  • Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, bội nhiễm (khi dùng kéo dài).

Metronidazole:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, vị kim loại khó chịu), nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Cần ngưng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ nếu: Nôn hoặc tiêu chảy kéo dài, chóng mặt, lú lẫn hoặc mất điều hòa.

Tương tác thuốc

Spiramycin:

  • Giảm nồng độ levodopa trong huyết tương.
  • Giảm tác dụng của thuốc uống ngừa thai.

Metronidazole:

  • Phản ứng kiểu disulfiram khi dùng cùng rượu.
  • Loạn thần cấp hoặc lú lẫn khi dùng chung với disulfiram.
  • Giảm nồng độ metronidazole trong huyết tương khi dùng với phenobarbital.
  • Tăng tác dụng không mong muốn của warfarin, phenytoin, lithi, ciclosporin, và fluorouracil.
  • Tăng nồng độ metronidazole trong huyết tương khi dùng với cimetidin.
  • Tăng tác dụng của vecuronium.

Dược lực học

Glogyl là thuốc phối hợp spiramycin và metronidazole, có tác dụng hiệp lực chống lại các vi khuẩn kỵ khí và hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn răng miệng.

Spiramycin: Thuộc nhóm macrolid, gắn với tiểu đơn vị 50S của ribosom, ngăn cản tổng hợp protein của vi khuẩn.

Metronidazole: Thuộc nhóm 5-nitroimidazol, cơ chế tác dụng liên quan đến sự can thiệp vào DNA vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và làm chết tế bào vi khuẩn.

Dược động học

Spiramycin: Hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, phân bố rộng, thải trừ chủ yếu qua mật và một phần qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 5-8 giờ.

Metronidazole: Hấp thu dễ dàng và hầu như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, phân bố rộng, chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Nửa đời thải trừ khoảng 8 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng: Uống trong bữa ăn.

Liều dùng:

  • Người lớn: 4-6 viên/ngày, chia 2-3 lần. Trường hợp nặng có thể lên đến 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 6-10 tuổi: 2 viên/ngày, chia 2 lần.
  • Trẻ em 10-15 tuổi: 3 viên/ngày, chia 3 lần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để có liều dùng phù hợp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng spiramycin cho người rối loạn chức năng gan.
  • Thận trọng khi dùng metronidazole liều cao hoặc kéo dài do có thể gây bệnh thần kinh ngoại biên, co giật, giảm bạch cầu.
  • Không uống rượu khi đang dùng metronidazole.

Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Không nên dùng Glogyl trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu.

Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng Glogyl vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ.

Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Glogyl không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, mất điều hòa (Metronidazole). Thông tin về quá liều spiramycin còn hạn chế.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Quên liều

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi.

Thông tin thêm về thành phần

Spiramycin: Kháng sinh nhóm macrolid, có phổ kháng khuẩn tương tự erythromycin.

Metronidazole: Kháng sinh nhóm 5-nitroimidazol, có hoạt tính chống lại các vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh.

Bảo quản: Nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Abbott
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Spiramycin Metronidazole
Quy cách đóng gói Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.