Losartan - Thông tin về Losartan

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ
Mô tả Tag
Losartan: Thông tin chi tiết về thuốc
Losartan là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác. Bài viết này cung cấp thông tin tổng quan về Losartan dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Lưu ý: Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Losartan
Loại thuốc:
Thuốc đối kháng thụ thể AT1 của angiotensin II.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Losartan có sẵn dưới dạng viên nén bao phim với các hàm lượng sau:
- Losartan kali: 12,5 mg, 25 mg, 50 mg, 100 mg
- Losartan/Hydrochlorothiazid (phối hợp): 50 mg/12.5 mg, 100 mg/25 mg
Chỉ định:
Losartan được chỉ định để điều trị các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp: Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác, đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
- Phòng ngừa bệnh tim mạch và tử vong: Giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân tăng huyết áp có phì đại thất trái.
- Suy tim: Được sử dụng trong phối hợp điều trị suy tim cho những bệnh nhân không dung nạp ACE inhibitors hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin-neprilysin (ARNIs).
- Bệnh thận do đái tháo đường: Giúp bảo vệ chức năng thận ở bệnh nhân đái tháo đường.
Dược lực học:
Losartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II (type AT1). Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp. Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính của nó chẹn chọn lọc thụ thể AT1, ngăn chặn tác dụng co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II, từ đó làm giảm huyết áp.
Động lực học:
Thông tin về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Losartan:
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 33%. Nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 1 giờ (Losartan) và 3-4 giờ (chất chuyển hóa hoạt tính). |
Phân bố | Liên kết nhiều với protein huyết tương (>98%), chủ yếu là albumin. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa ở gan bởi các enzyme cytochrom P450 (CYP2C9 và CYP3A4). Khoảng 14% chuyển thành chất chuyển hóa hoạt tính. |
Thải trừ | Thải trừ qua thận (35%) và phân (60%). Thời gian bán thải của Losartan khoảng 2 giờ, và chất chuyển hóa hoạt tính là 6-9 giờ. |
Tương tác thuốc:
Losartan có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Tăng kali huyết: Khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali, hoặc chất thay thế muối chứa kali.
- Giảm hiệu quả Losartan: Rifampicin, aminoglutethimid, carbamazepin, nafcilin, nevirapin, phenytoin làm giảm nồng độ Losartan và chất chuyển hóa trong huyết tương.
- Tăng tác dụng của Losartan: Amifostin, thuốc hạ huyết áp, carvedilol, thuốc hạ đường huyết, lithi, thuốc lợi tiểu giữ kali, rituximab.
- Nguy cơ suy thận: Khi dùng kết hợp với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), đặc biệt là thuốc ức chế chọn lọc COX-2.
- Tăng tác dụng phụ: Khi dùng đồng thời với ACE inhibitors, các thuốc chẹn thụ thể angiotensin II khác, aliskiren, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, baclofen, và amifostine.
- Thuốc ức chế CYP2C9: Có thể ức chế sự hình thành chất chuyển hóa hoạt tính của Losartan.
Chống chỉ định:
Losartan không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Losartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ đang mang thai.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng (creatinine máu > 250 µmol/L hoặc kali huyết > 5 mmol/L hoặc hệ số thanh thải creatinine < 30 ml/phút).
- Sử dụng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường.
Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng Losartan phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Người lớn: Liều lượng thông thường cho tăng huyết áp là 50 mg/ngày, có thể tăng lên đến 100 mg/ngày. Liều lượng cho các chỉ định khác sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
Trẻ em: Liều lượng được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi. Chỉ sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Thông thường không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi sát sao.
Bệnh nhân suy gan: Cần cân nhắc dùng liều thấp hơn.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ của Losartan có thể bao gồm:
Thường gặp: Hạ huyết áp, đau ngực, mất ngủ, choáng váng, mệt mỏi, tăng kali huyết, hạ natri máu, tiêu chảy, khó tiêu, đau lưng, đau chân, đau cơ, nhiễm trùng đường niệu, ho.
Ít gặp: Hạ huyết áp thế đứng, đau ngực, rối loạn nhịp tim, phù mặt, đỏ mặt, lo âu, mất điều hòa, lú lẫn, trầm cảm, đau đầu, rụng tóc, viêm da, ngứa, mày đay.
Hiếm gặp: Chứng loạn cảm, ngất, rung nhĩ, tai biến mạch máu não.
Lưu ý:
- Hạ huyết áp: Cần theo dõi sát sao ở bệnh nhân mất nước, đang dùng thuốc lợi tiểu, hoặc có các yếu tố nguy cơ khác.
- Suy thận: Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận hoặc đang dùng NSAIDs.
- Tăng kali huyết: Theo dõi nồng độ kali máu, không dùng với thuốc lợi tiểu giữ kali.
- Suy gan: Dùng liều thấp hơn.
- Phù mạch: Tránh sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử phù mạch.
- Thai kỳ: Không nên sử dụng trong thai kỳ.
- Cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích của việc dùng thuốc và nguy cơ cho trẻ.
Quá liều:
Triệu chứng quá liều chủ yếu là hạ huyết áp và nhịp tim nhanh. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.