
Thuốc Bonsartine 25 Tablet
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Thuốc Bonsartine 25 Tablet là thuốc đã được Square tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VN-19448-15. Viên nén bao phim Thuốc Bonsartine 25 Tablet có thành phần chính là Losartan , được đóng gói thành Hộp 5 Vỉ x 10 Viên. Thuốc là loại thuốc kê đơn được sản xuất tại Bangladesh, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:55
Mô tả sản phẩm
Thuốc Bonsartine 25 Tablet
Thuốc Bonsartine 25 Tablet là thuốc gì?
Bonsartine 25 Tablet là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, huyết áp. Thành phần chính là Losartan Kali 25mg, có tác dụng ức chế thụ thể angiotensin II, giúp làm giảm huyết áp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Losartan Kali | 25mg |
Chỉ định
- Tăng huyết áp.
- Giảm nguy cơ mắc và tử vong do tim mạch cho người bệnh tăng huyết áp có phì đại thất trái.
- Bảo vệ thận cho người bệnh tiểu đường loại 2 có protein niệu: Làm chậm lại quá trình diễn tiến bệnh thận.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Chóng mặt
- Suy nhược/mệt mỏi
- Choáng váng
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
- Phản vệ
- Phù mạch
- Viêm gan
- Chức năng gan bất thường
- Thiếu máu
- Đau cơ
- Đau nửa đầu
- Ho
- Mày đay
- Ngứa
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tương tác thuốc
Không có tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng giữa losartan với Hydrochlorothiazide, digoxin, warfarin, cimetidine, phenobarbital, ketoconazole và erythromycin. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cùng thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali hoặc thuốc kháng viêm không steroid (như indomethacin).
Dược lực học
Losartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II. Angiotensin II là một chất co mạch mạnh, đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh học của tăng huyết áp. Losartan và chất chuyển hóa chính của nó ức chế tác dụng co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II.
Dược động học
Losartan hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa khi uống nhưng bị chuyển hóa đáng kể qua gan. Thuốc được chuyển hóa thành chất chuyển hóa có hoạt tính là E-3174. Cả losartan và E-3174 gắn kết protein huyết tương hơn 98%. Losartan được bài tiết trong nước tiểu và phân.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống thuốc với hoặc không với thức ăn.
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu và duy trì thường là 50mg/ngày. Có thể tăng liều lên đến 100mg/ngày nếu cần.
Giảm nguy cơ tim mạch (người bệnh tăng huyết áp có phì đại thất trái): Liều khởi đầu thường là 50mg/ngày. Có thể tăng liều hoặc kết hợp với thuốc khác.
Bảo vệ thận (người bệnh tiểu đường loại 2 có protein niệu): Liều khởi đầu thường là 50mg/ngày. Có thể tăng liều lên đến 100mg/ngày.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Mẫn cảm: Cần thận trọng ở người bệnh có tiền sử phù mạch.
- Hạ huyết áp và mất cân bằng dịch/điện giải: Cần điều chỉnh tình trạng mất cân bằng trước khi dùng thuốc, hoặc dùng liều khởi đầu thấp hơn.
- Suy chức năng gan: Cần xem xét dùng liều thấp hơn.
- Suy chức năng thận: Theo dõi chức năng thận định kỳ.
- Thời kỳ mang thai và cho con bú: Không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là quý 2 và 3. Cần thận trọng khi cho con bú.
- Người cao tuổi và trẻ em: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở 2 nhóm đối tượng này.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều thường gặp nhất là hạ huyết áp và nhịp tim nhanh. Nếu hạ huyết áp xảy ra, cần điều trị hỗ trợ. Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Losartan Kali
Losartan Kali là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II. Nó hoạt động bằng cách chặn angiotensin II khỏi việc gắn vào thụ thể AT1 của nó, từ đó giúp giãn mạch máu và làm giảm huyết áp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.