
Dung dịch khí dung Combivent
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch khí dung Combivent được sản xuất tại Pháp là sản phẩm mà Thuốc Trường Long muốn nhắc tới trong bài viết ngày hôm nay. Thuốc có chứa hoạt chất Ipratropium , Salbutamol , mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe cho người bệnh. Đây là thuốc kê đơn đã được Boehringer đăng ký lưu hành (có mã đăng ký là VN-19797-16) nên bạn có thể an tâm về nguồn gốc, xuất xứ cũng như về chất lượng của thuốc. Hiện nay, thuốc có dạng bào chế là Khí dung và được đóng thành Hộp 1 Vỉ x 10 Ống
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:54
Mô tả sản phẩm
Dung dịch khí dung Combivent
Dung dịch khí dung Combivent là thuốc gì?
Combivent là thuốc giãn phế quản phối hợp, chứa hai hoạt chất: ipratropium bromide và salbutamol sulfate. Thuốc được sử dụng để điều trị và kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục do bệnh lý tắc nghẽn đường hô hấp ở những bệnh nhân cần nhiều hơn một thuốc giãn phế quản.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ipratropium bromide | 0.5 mcg |
Salbutamol sulfate | 10 mcg hoặc 30 mcg (tùy thuộc vào dạng bào chế) |
Chỉ định
- Kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục do bệnh lý tắc nghẽn đường hô hấp ở những bệnh nhân cần nhiều hơn một thuốc giãn phế quản.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân bị bệnh cơ tim tắc nghẽn phì đại hoặc loạn nhịp nhanh.
- Bệnh nhân quá mẫn với atropine hoặc các dẫn xuất của atropine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm: đau đầu, kích ứng cổ họng, ho, khô miệng, rối loạn nhu động dạ dày – ruột (bao gồm táo bón, tiêu chảy và nôn), buồn nôn và chóng mặt. Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn được liệt kê trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời các dẫn xuất của xanthine, các thuốc beta-adrenergic khác, thuốc kháng cholinergic có thể làm tăng tác dụng phụ. Giảm kali máu có thể trầm trọng hơn khi dùng đồng thời với các dẫn xuất xanthine, glucocorticoid và thuốc lợi tiểu. Tác dụng giãn phế quản có thể giảm khi dùng đồng thời với thuốc ức chế beta.
Dược lực học
Ipratropium bromide: Là một chất kháng cholinergic, ức chế tác dụng của acetylcholine trên thụ thể muscarinic ở cơ trơn khí phế quản, giúp giãn phế quản. Salbutamol sulfate: Là chất kích thích beta-2-adrenergic, tác động lên cơ trơn đường hô hấp gây giãn cơ, chống lại các kích thích gây co thắt phế quản. Combivent kết hợp tác dụng của cả hai hoạt chất, tạo hiệu quả giãn phế quản vượt trội.
Dược động học
Ipratropium bromide: Thải trừ chủ yếu qua thận. Sinh khả dụng đường khí dung khoảng 7-9%. Salbutamol sulfate: Hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi dùng đường uống hoặc khí dung. Thải trừ chủ yếu qua thận.
Liều lượng và cách dùng
Điều trị cơn cấp tính: 1 lọ đơn liều. Điều trị duy trì: 1 lọ đơn liều x 3-4 lần/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ bệnh, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng: Thuốc dùng đường hít với dụng cụ khí dung thích hợp. Mỗi lọ đơn liều chỉ dùng một lần.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn.
- Cẩn thận không để thuốc dính vào mắt (đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ glaucoma).
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đái tháo đường, bệnh tim mạch, cường giáp, u tủy thượng thận, phì đại tiền liệt tuyến.
- Thuốc có thể gây hạ kali huyết.
Xử lý quá liều
Sử dụng thuốc ngủ, thuốc an thần, điều trị tích cực trong trường hợp nặng. Thuốc đối kháng beta-adrenergic có thể được sử dụng, nhưng cần thận trọng do nguy cơ tăng tắc nghẽn phế quản.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch.
Thông tin thêm về thành phần
Ipratropium bromide: Là một dẫn xuất của atropine, thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic. Salbutamol sulfate: Thuộc nhóm thuốc kích thích beta-2 adrenergic, có tác dụng giãn phế quản.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Boehringer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Ipratropium Salbutamol |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 Vỉ x 10 Ống |
Dạng bào chế | Khí dung |
Xuất xứ | Pháp |
Thuốc kê đơn | Có |