
Dung dịch Berodual
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Dung dịch Berodual của thương hiệu Boehringer là sản phẩm mà Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Loại thuốc này là sản phẩm được sản xuất và đóng gói trực tiếp tại Đức, với dạng bào chế là Dung dịch. Thuốc Dung dịch Berodual được đăng ký lưu hành với SĐK là VN-16958-13, và đang được đóng thành Chai x 20ml. Fenoterol , Ipratropium - hoạt chất chính có trong thuốc, sẽ mang lại nhiều lợi ích đối với sức khỏe của người sử dụng (khi sử dụng đúng mục đính, đúng bệnh, đúng liều). Để biết thêm các thông tin khác như cách sử dụng, công dụng cụ thể hay đối tượng có thể sử dụng loại thuốc này,... mời bạn đọc theo dõi tiếp nội dung được cập nhật dưới đây.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:56
Mô tả sản phẩm
Dung dịch Berodual
Dung dịch Berodual là thuốc gì?
Berodual là thuốc giãn phế quản, được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các triệu chứng trong bệnh tắc nghẽn đường hô hấp mạn tính với hạn chế luồng khí có hồi phục như hen phế quản và viêm phế quản mạn tính (có hoặc không có khí phế thũng).
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fenoterol | 500 mcg |
Ipratropium | 250 mcg |
Chỉ định
Berodual được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Phòng ngừa và điều trị các triệu chứng trong bệnh tắc nghẽn đường hô hấp mạn tính với hạn chế luồng khí có hồi phục.
- Hen phế quản.
- Viêm phế quản mạn tính (có hoặc không có khí phế thũng).
Lưu ý: Nên cân nhắc điều trị kết hợp với thuốc kháng viêm cho những bệnh nhân hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đáp ứng với steroid.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với fenoterol hydrobromide hoặc các chất giống atropine hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân cơ tim phì đại tắc nghẽn và loạn nhịp nhanh.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Ho
- Khô miệng
- Đau đầu
- Run
- Viêm họng
- Buồn nôn
- Chóng mặt
- Khó thở
- Nhịp tim nhanh
- Đánh trống ngực
- Nôn
- Tăng huyết áp tâm thu
- Bồn chồn
Các tác dụng phụ ít gặp hơn (có thể xảy ra):
- Phản ứng phản vệ
- Quá mẫn
- Giảm kali máu
- Lo lắng
- Rối loạn tâm thần
- Glô-côm
- Tăng áp lực nội nhãn
- Rối loạn điều tiết
- Giãn đồng tử
- Nhìn mờ
- Đau mắt
- Phù giác mạc
- Xung huyết kết mạc
- Nhìn thấy hào quang
- Loạn nhịp tim
- Rung nhĩ
- Nhịp nhanh trên thất
- Thiếu máu cơ tim
- Khó phát âm
- Co thắt phế quản
- Kích thích họng
- Phù hầu họng
- Co thắt thanh quản
- Co thắt phế quản nghịch lý
- Khô họng
- Viêm miệng
- Viêm lưỡi
- Rối loạn nhu động đường tiêu hóa
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Phù miệng
- Mày đay
- Phát ban
- Ngứa
- Phù mạch
- Tăng tiết mồ hôi
- Yếu cơ
- Co thắt cơ
- Đau cơ
- Ứ nước tiểu
- Tăng huyết áp tâm thu
- Giảm huyết áp tâm trương
Tương tác thuốc
Thông tin về tương tác thuốc cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
Dược lực học
Berodual chứa hai hoạt chất giãn phế quản:
- Ipratropium bromide: Thuốc kháng cholinergic, ức chế sự tăng nồng độ nội bào của Ca++, dẫn đến giãn phế quản.
- Fenoterol hydrobromide: Thuốc chủ vận beta2, kích thích thụ thể beta2, dẫn đến giãn cơ trơn phế quản và mạch máu.
Sự kết hợp của hai hoạt chất này tạo ra tác dụng giãn phế quản mạnh hơn so với khi sử dụng riêng lẻ từng chất.
Dược động học
Thông tin chi tiết về dược động học của Berodual (hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ) được mô tả trong phần thông tin ban đầu.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh theo yêu cầu của từng bệnh nhân và được bác sĩ chỉ định. Thông tin liều lượng tham khảo được mô tả trong phần thông tin ban đầu.
Cách dùng: Dung dịch khí dung chỉ được sử dụng để hít với thiết bị khí dung phù hợp và không được uống. Pha loãng với nước muối sinh lý trước khi sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Berodual cho các trường hợp:
- Bệnh nhân đái tháo đường chưa được kiểm soát tốt.
- Nhồi máu cơ tim gần đây.
- Bệnh tim hoặc mạch nặng.
- Cường giáp.
- U tế bào da crôm.
- Bệnh nhân có khả năng bị glô-côm góc hẹp hoặc đã bị tắc nghẽn đường tiểu.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều chủ yếu liên quan đến fenoterol (nhịp tim nhanh, run, tăng/giảm huyết áp...). Điều trị bao gồm sử dụng thuốc an thần, thuốc ngủ, và điều trị trong đơn vị chăm sóc đặc biệt trong các trường hợp nặng.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần
Fenoterol hydrobromide
Là một thuốc giống giao cảm tác dụng trực tiếp, kích thích chọn lọc trên thụ thể beta2. Ở liều cao hơn có thể gây ức chế co bóp tử cung, tăng glucose huyết và giảm kali huyết.
Ipratropium bromide
Là hợp chất amoni bậc 4 với tác dụng kháng cholinergic. Tác dụng giãn phế quản chủ yếu là tác dụng đặc hiệu tại chỗ, không có tác dụng toàn thân đáng kể.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Để được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách dùng và các lưu ý khác, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Boehringer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Fenoterol Ipratropium |
Quy cách đóng gói | Chai x 20ml |
Dạng bào chế | Dung dịch |
Xuất xứ | Đức |
Thuốc kê đơn | Có |