Fenoterol - Thông tin về Fenoterol

Liên hệ
Mô tả Tag
Fenoterol: Thông tin chi tiết về thuốc
Bài viết này cung cấp thông tin về thuốc Fenoterol dựa trên các nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy. Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất):
Fenoterol
Loại thuốc:
Thuốc chủ vận beta2 chọn lọc; thuốc giãn phế quản.
Dạng thuốc và hàm lượng:
Fenoterol được bào chế dưới nhiều dạng và hàm lượng khác nhau, bao gồm:
Dạng thuốc | Hàm lượng |
---|---|
Bình xịt khí dung hít định liều | 100 - 200 mcg/liều xịt (200 liều) |
Dung dịch phun sương | 0,25 mg - 0,625 mg - 1 mg/ml |
Ống tiêm | 0,5 mg (0,05 mg/ml) |
Viên nén | 2,5 mg; 5 mg |
Siro | 0,05% |
Bình xịt khí dung hít, bột hít (kết hợp với Ipratropium Bromide) | Mỗi liều xịt chứa 50 microgam fenoterol hydrobromid và 20 microgam ipratropium bromid (200 liều) |
Bình xịt định liều dạng phun sương (kết hợp với Ipratropium Bromide) | Ipratropium bromide khan - 0,02 mg/nhát xịt; fenoterol hydrobromide - 0,05 mg/nhát xịt |
Dung dịch khí dung (kết hợp với Ipratropium Bromide) | Ipratropium bromide khan – 250 mcg/ml; fenoterol hydrobromide – 500 mcg/ml; ipratropium bromide – 25 mg/100ml; fenoterol hydrobromide – 50 mg/100ml |
Chỉ định:
- Điều trị cơn hen phế quản cấp.
- Điều trị triệu chứng co thắt phế quản kèm viêm phế quản, khí phế thũng, giãn phế quản hoặc các bệnh phổi tắc nghẽn khác.
- Dự phòng cơn hen do gắng sức.
- Điều trị chuyển dạ sớm (cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ).
Dược lực học:
Fenoterol là thuốc chủ vận chọn lọc trên thụ thể beta2, có thể kích thích thụ thể beta1 ở liều cao. Nó hoạt hóa adenyl cyclase thông qua protein Gs, dẫn đến giãn cơ trơn phế quản và mạch máu. Fenoterol chống lại các tác nhân gây co thắt phế quản như histamine, methacholine, không khí lạnh và các dị nguyên. Liều cao có thể gây ức chế co bóp tử cung, phân hủy lipid và glycogen, tăng glucose máu và giảm kali máu. Tác dụng chủ vận beta trên tim (tăng nhịp tim và co bóp) chủ yếu do tác dụng gián tiếp thông qua mạch máu và kích thích thụ thể beta2. Fenoterol có thể kéo dài khoảng QT.
Động lực học:
Hấp thu: Thời gian bắt đầu tác dụng và thời gian đạt tác dụng tối đa phụ thuộc vào đường dùng. Sau khi hít, tác dụng bắt đầu nhanh chóng (5 phút với liều 200-400 mcg), trong khi đường uống chậm hơn (30-60 phút với liều 5mg). Thời gian tác dụng kéo dài từ 3-5 giờ (hít) đến 6-7 giờ (uống). Fenoterol được hấp thu một phần qua đường hô hấp và một phần qua đường tiêu hóa.
Phân bố: Khoảng 40% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan (90%) bằng cách liên hợp với acid glucuronic và acid sulfuric. Nồng độ thuốc trong huyết thanh rất thấp ở liều thông thường, không có tương quan giữa nồng độ huyết thanh và hiệu lực giãn phế quản. Thời gian bán thải khoảng 7 giờ.
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận và mật dưới dạng các dẫn xuất liên hợp.
Tương tác thuốc:
Fenoterol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chẹn beta giao cảm: Làm giảm tác dụng giãn phế quản của Fenoterol.
- Thuốc kháng cholinergic và dẫn xuất xanthin: Có thể tăng phản ứng bất lợi.
- Corticosteroid và lợi tiểu: Có thể làm tăng giảm kali máu.
- Thuốc ức chế monoamine oxidase và thuốc chống trầm cảm ba vòng: Có thể làm tăng tác dụng của Fenoterol.
- Thuốc gây mê dạng hít halogen hydrocarbon: Có thể làm tăng tác dụng trên tim của Fenoterol.
Chống chỉ định:
- Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với Fenoterol.
- Phì đại cơ tim có tắc nghẽn.
- Loạn nhịp tim nhanh.
Liều lượng & cách dùng:
(Xem phần Liều lượng & cách dùng chi tiết trong nội dung ban đầu. Phần này quá dài để tóm tắt ở đây. Hãy tham khảo nội dung ban đầu cho thông tin đầy đủ.)
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm run, kích động, chóng mặt, đau đầu, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, tăng huyết áp, Ù tai, ho, khô miệng, viêm họng, khó thở, buồn nôn, nôn. Tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm giảm kali máu, kích ứng tại chỗ, co thắt phế quản nghịch lý, giảm huyết áp tâm trương, tăng huyết áp tâm thu, loạn nhịp tim, nhược cơ, đau cơ, co cứng cơ, toát mồ hôi. Hiếm gặp phản ứng dị ứng da.
Lưu ý:
(Xem phần Lưu ý chi tiết trong nội dung ban đầu. Phần này quá dài để tóm tắt ở đây. Hãy tham khảo nội dung ban đầu cho thông tin đầy đủ.)
Quá liều:
(Xem phần Quá liều chi tiết trong nội dung ban đầu. Phần này quá dài để tóm tắt ở đây. Hãy tham khảo nội dung ban đầu cho thông tin đầy đủ.)
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không nên được sử dụng để tự chẩn đoán hoặc điều trị. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.