
Xịt Dobutane Spray
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Xịt Dobutane Spray với thành phần là Diclofenac - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Unison (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Thái Lan,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Chai x 60ml và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-18970-15, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Dung dịch xịt Xịt Dobutane Spray, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Xịt Dobutane Spray
Xịt Dobutane Spray là thuốc gì?
Xịt Dobutane Spray là thuốc giảm đau, chống viêm dạng xịt sử dụng tại chỗ, chứa hoạt chất Diclofenac giúp giảm đau và viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Diclofenac | 1% |
Chỉ định
Thuốc được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Giảm đau và chống viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm cứng khớp đốt sống.
- Các rối loạn quanh khớp như viêm gân.
- Rối loạn mô mềm như bong gân và dãn cơ.
Chống chỉ định
Thuốc Dobutane Spray chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác, đặc biệt là những người bị tấn công bởi các triệu chứng dị ứng như hen suyễn, phù nề, mày đay hoặc viêm mũi khi dùng aspirin hoặc bất cứ NSAIDs nào khác.
- Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân nhiễm khuẩn (vì các triệu chứng như sốt và viêm có thể bị che lấp), bệnh nhân hen suyễn và bệnh lý dị ứng.
Tác dụng phụ
Một số phản ứng nhẹ trên da như phát ban, ngứa có thể xuất hiện. Các phản ứng trên da nặng hơn có thể thấy như viêm da bỏng rộp, đa ban đỏ.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Các tương tác đáng chú ý có liên quan tới NSAIDs gồm:
- Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu dạng uống.
- Làm tăng nồng độ lithium, methotrexate và glycoside tim trong huyết thanh.
- Nguy cơ gây độc tính ở thận có thể tăng lên khi điều trị đồng thời với các thuốc ức chế ACE, cyclosporine, tacrolimus hoặc thuốc lợi tiểu.
- Khi điều trị đồng thời với các thuốc ức chế ACE và thuốc lợi tiểu giữ kali có thể làm tăng nguy cơ tăng kali huyết.
- Tác dụng chống cao huyết áp của các thuốc chống cao huyết áp có thể bị giảm.
- Chứng co giật có thể xảy ra do tương tác với nhóm quinolones.
- NSAIDs có thể làm tăng tác dụng của phenytoin và thuốc chống tiểu đường sulphonylurea.
- Tác dụng của NSAIDs có thể tăng lên khi sử dụng đồng thời với moclobemide.
- Nên tránh sử dụng đồng thời với 1 NSAID khác (bao gồm aspirin).
Dược lực học
Diclofenac là dẫn chất của acid phenylacetic, là thuốc chống viêm non - steroid. Thuốc ức chế mạnh hoạt tính của cyclo - oxygenase, chất tham gia vào quá trình sinh tổng hợp của prostaglandins và thromboxanes từ acid arachidonic. Prostaglandin có vai trò quan trọng trong quá trình gây đau và viêm. Do đó, thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau.
Dược động học
Diclofenac được hấp thu qua da. Ở nồng độ điều trị, hơn 99% thuốc gắn với protein huyết tương. Diclofenac thâm nhập vào chất lỏng hoạt dịch. Thời gian bán thải huyết tương vào khoảng 1 - 2 giờ. Diclofenac được chuyển hóa và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 65%) và cũng có qua mật (khoảng 35%). Diclofenac có thể phân bố qua sữa mẹ nhưng lượng phân bố quá nhỏ để có thể có hại cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Xịt trực tiếp vào vị trí viêm, đau 3 - 4 lần/ngày. Nếu sử dụng trong điều trị viêm xương khớp mạn tính cần đánh giá lại sau thời gian điều trị 14 hoặc 28 ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cần thận trọng và theo dõi khi chỉ định thuốc cho bệnh nhân rối loạn xuất huyết, tăng huyết áp và suy thận, gan, hoặc suy giảm chức năng tim.
- Thận trọng khi sử dụng cho người già.
- Không có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 14 tuổi.
- Tránh sử dụng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt là 3 tháng cuối.
- Sử dụng thận trọng trong thời kỳ cho con bú.
Xử lý quá liều
Quá liều rất khó xảy ra do hấp thu toàn thân thấp. Nếu nuốt phải, nên sử dụng các biện pháp điều trị chung thường được áp dụng để điều trị ngộ độc với các thuốc NSAID.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Diclofenac
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng giảm đau và chống viêm bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất trung gian gây viêm và đau.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Unison |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Diclofenac |
Quy cách đóng gói | Chai x 60ml |
Dạng bào chế | Dung dịch xịt |
Xuất xứ | Thái Lan |
Thuốc kê đơn | Có |