
Viên ngậm Star Sore Throat
Liên hệ
Thuốc Viên ngậm Star Sore Throat là thuốc không kê đơn tới từ thương hiệu Opv. Thuốc có thành phần là Tyrothricin , Lidocaine , Cetrimid và được đóng gói thành Hộp 2 Vỉ x 12 Viên Viên ngậm. Viên ngậm Star Sore Throat được sản xuất tại Việt Nam và đã được đăng ký lưu hành với mã đăng ký với Cục quản lý dược là VD-14755-11
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Viên ngậm Star Sore Throat
Viên ngậm Star Sore Throat là thuốc gì?
Viên ngậm Star Sore Throat là thuốc dùng để điều trị các triệu chứng viêm họng, đau họng, nhiễm khuẩn vùng miệng họng và nướu răng.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Tyrothricin | 4mg |
Lidocaine | 1mg |
Cetrimid | 2mg |
Chỉ định
Thuốc Star Sore Throat được chỉ định dùng trong các trường hợp: Viêm họng, đau họng, các nhiễm khuẩn vùng miệng họng và nướu răng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với tyrothricin, cetrimonium bromide, lidocaine hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Quá mẫn với các thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide.
Tác dụng phụ
Thông tin về tác dụng phụ của thuốc Star Sore Throat chưa được báo cáo đầy đủ. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra bao gồm:
- Khó thở hoặc nuốt.
- Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
- Ngứa ran trong miệng hoặc cổ họng.
- Kích ứng ở miệng nếu ngậm quá nhiều thuốc trong thời gian dài.
- Buồn nôn (khi ngậm thuốc qua đêm hoặc quá nhiều).
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Dược lực học
- Tyrothricin: Là một hỗn hợp phức tạp của các polypeptide từ vi khuẩn Bacillus brevis. Hoạt tính chính xuất phát từ gramicidin trung tính (chiếm 20%), làm trung hòa các gốc phosphoryl hóa của chuỗi hô hấp. Thuốc có tác dụng chủ yếu chống lại vi khuẩn Gram dương và cầu khuẩn, chống lại một số nấm và một số vi khuẩn Gram âm. Được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc kháng khuẩn khác trong điều trị tại chỗ các bệnh nhiễm khuẩn chủ yếu ở da và miệng.
- Cetrimonium bromide (Cetrimide): Là một chất sát khuẩn amoni bậc bốn và chất hoạt động bề mặt cation. Có hoạt tính chống lại vi khuẩn Gram dương, và ở nồng độ cao, chống lại một số vi khuẩn Gram âm. Ngoài hoạt tính nhũ hóa và tính tẩy rửa, còn có hoạt tính kháng nấm đa dạng và hiệu quả chống lại một số virus.
- Lidocaine: Là thuốc tê tại chỗ, nhóm amide, có thời gian tác dụng trung bình. Cơ chế tác dụng do phong bế cả sự phát sinh và dẫn truyền xung động thần kinh bằng cách giảm tính thấm của màng tế bào thần kinh với ion natri, do đó ổn định màng và ức chế sự khử cực, dẫn đến giảm lan truyền hiệu điện thế hoạt động và tiếp đó là block dẫn truyền xung động thần kinh. Lidocaine làm giảm đau họng và đau khi nuốt do viêm.
Dược động học
- Tyrothricin: Hoạt động tại chỗ trong miệng và cổ họng, chỉ một lượng nhỏ dự kiến được hấp thu bởi các mô miệng.
- Cetrimonium bromide: Hấp thu nhanh chóng ở đường tiêu hóa và được thải trừ dưới dạng không đổi qua phân và nước tiểu.
- Lidocaine: Hấp thu qua đường tiêu hóa, qua vòng tuần hoàn khoảng cửa gan và chỉ 35% liều dùng không đổi đạt được ở tuần hoàn toàn thân. Lidocaine được phân bố rộng rãi ở các mô cơ thể. Sự gắn kết với protein huyết tương thay đổi và tùy thuộc vào nồng độ. Lidocaine qua hàng rào máu não và nhau thai. Lidocaine cũng phân bố vào sữa. Trong sữa mẹ, nồng độ lidocaine xấp xỉ khoảng 40% nồng độ huyết thanh. Lidocaine có thời gian bán thải ban đầu là 7–30 phút và thời gian bán thải cuối là 1,5–2 giờ. Lidocaine được chuyển hóa ở gan. Bài tiết trong nước tiểu chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa (90%) và một lượng nhỏ (< 10%) dưới dạng không đổi.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Ngậm viên thuốc tan từ từ trong miệng. Không được nhai hoặc nuốt.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi:
- Nhiễm khuẩn nhẹ-trung bình: Ngậm tan dần một viên mỗi 2-3 giờ.
- Nhiễm khuẩn cấp tính nặng: Ngậm tan dần một viên mỗi 1-2 giờ.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi không được ngậm hơn 3 viên/ngày. Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi không được ngậm hơn 8 viên/ngày.
- Thời gian điều trị: Star Sore Throat chỉ dùng cho điều trị ngắn hạn 5-7 ngày. Trong trường hợp viêm hoặc đau họng kèm theo sốt cao, nhức đầu, buồn nôn, hoặc nôn, không dùng nhiều hơn 2 ngày mà không có tư vấn y tế.
- Người cao tuổi: Không cần thiết giảm liều.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo FDA, nếu đưa lượng lớn lidocaine vào miệng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hoặc trẻ vô tình nuốt quá nhiều có thể gây phản ứng bất lợi như co giật, tổn thương não nghiêm trọng và các vấn đề về tim mạch.
- Thuốc không được dùng trong khi uống, đang ăn hoặc ngay sau đó vì tác dụng gây tê tại chỗ của lidocaine có thể gây tê liệt tạm thời miệng và cổ họng, ảnh hưởng đến việc nuốt. Tránh ăn và uống khi tình trạng mất cảm giác vẫn còn.
- Dùng hết sức thận trọng cho người bệnh gan, suy tim, thiếu oxy máu nặng, suy hô hấp nặng, giảm thể tích máu, sốc, block tim không hoàn toàn hoặc nhịp tim chậm, loạn nhịp độ I và rung nhĩ.
- Dùng thận trọng ở người bệnh nặng hoặc suy nhược, vì dễ bị ngộ độc toàn thân với lidocaine.
- Không đánh răng trước hoặc ngay sau khi dùng viên ngậm.
- Việc sử dụng đồng thời các chất hoạt động bề mặt (ví dụ: kem đánh răng) có thể làm giảm tác động của cetrimide.
- Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc nếu bị đau họng trong vài ngày và sốt; các triệu chứng không cải thiện hoặc kéo dài hơn 5-7 ngày; đau họng kèm theo sốt cao, chóng mặt, nôn hoặc khó nuốt; có vết thương hở hoặc tổn thương niêm mạc họng hay miệng diện rộng.
- Thuốc này chứa 1592 mg sorbitol/viên và 15 mg aspartam/viên. Cần lưu ý đến tác dụng hiệp đồng do sử dụng đồng thời với các thuốc chứa sorbitol (hoặc fructose) cùng với chế độ ăn uống có sorbitol (hoặc fructose). Lượng sorbitol có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các thuốc dùng đường uống đồng thời. Aspartam là một nguồn phenylalanine, gây hại nếu bệnh nhân bị phenylketon niệu (PKU).
Xử lý quá liều
Trong trường hợp quá liều xảy ra, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất. Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin thêm về thành phần
Lưu ý: Phần này chỉ cung cấp thông tin tham khảo. Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Opv |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Tyrothricin Lidocaine |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 12 Viên |
Dạng bào chế | Viên ngậm |
Xuất xứ | Việt Nam |