Mô tả Tag

Tyrothricin: Thông tin chi tiết về thuốc

Tên thuốc gốc (Hoạt chất): Tyrothricin

Loại thuốc: Kháng sinh tại chỗ phổ rộng

Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng thuốc Hàm lượng
Viên ngậm
  • Tyrothricin 1 mg
  • Tyrothricin 0.5 mg, benzalkonium chloride 1.0 mg, benzocaine 1.5 mg
  • Tyrothricin 1.0 mg và benzocaine 5 mg
  • Tyrothricin 4 mg, cetrimonium bromide 2 mg, lidocain 1 mg
  • Tyrothricin 1 mg, tetracain hydroclorid 0.1 mg
Gel bôi ngoài da 5 mg/5 g
Dung dịch xịt họng Tyrothricin 4 mg, dequalinium chloride 1 mg, beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0.6 mg, hydrocortisone acetate 0.6 mg

Chỉ định

Dạng viên ngậm và dung dịch xịt họng: Điều trị triệu chứng đau họng và khó nuốt liên quan đến các nhiễm trùng vùng miệng và hầu họng như viêm họng, viêm amidan cấp tính, viêm miệng, viêm lợi.

Dạng gel bôi ngoài da: Điều trị và phòng ngừa nhiễm khuẩn đối với các vết thương nhỏ ở bề mặt da đang hoặc có nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với tyrothricin. Bao gồm các vết thương như: vết cắt, vết rách da nhỏ, vết bỏng nhẹ, phồng rộp, trầy xước da, nốt phát ban bội nhiễm, viêm da nhẹ, lỗ chân lông có mủ, vết chỉ khâu hoặc nốt xăm thẩm mỹ.

Tyrothricin thường được sử dụng như một loại thuốc kháng sinh tại chỗ không cần kê đơn.

Dược lực học

Tyrothricin là một hỗn hợp kháng sinh bao gồm gramicidin và tyrocidine, cả hai đều là hỗn hợp các polypeptit. Nó có hoạt tính *in vitro* chống lại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm, cũng như một số loại nấm, bao gồm cả Candida albicans.

  • Tyrocidine: Hoạt động bằng cách giải phóng các chất chứa nitơ và photphat từ tế bào vi khuẩn, phá hủy màng tế bào vi khuẩn tương tự như chất tẩy rửa cation. Tác động trực tiếp lên thành tế bào, không tác động lên sự phát triển hoặc phân chia của vi khuẩn. Liều > 50 µg/ml ức chế Neisseria meningitidis, một số loài Neisseria gonorrhoeae, một số loại nấm và Trichomonas.
  • Gramicidin: Tạo kênh cho cation đi vào màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến mất kali, thay đổi nồng độ cation nội bào và cuối cùng làm tiêu diệt tế bào. Cũng ức chế quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong chuỗi hô hấp.

Do cơ chế tác dụng độc đáo này, chưa ghi nhận hiện tượng kháng thuốc chéo.

Trong điều trị vết thương, Tyrothricin gel không chỉ có tác dụng kháng khuẩn mà còn thúc đẩy quá trình lành vết thương bằng cách làm sạch bề mặt và kích thích sự hình thành mô hạt và tái tạo biểu mô (dựa trên các nghiên cứu lâm sàng).

Tyrothricin có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các kháng sinh khác trong điều trị nhiễm trùng tại chỗ ở da và miệng. Tuy nhiên, thuốc có độc tính cao nếu hấp thu vào máu.

Benzocain, nếu có trong chế phẩm, là một chất gây tê cục bộ dạng ester, dùng để gây tê tại chỗ.

Động lực học

Hấp thu

Tính ít tan trong nước của Tyrothricin làm hạn chế hấp thu qua da. Không sử dụng qua đường khác do nguy cơ độc tính.

Các thông số dược động học khác

Không có dữ liệu đầy đủ.

Tương tác thuốc

Viên ngậm Tyrothricin có thể tương tác với thuốc nhóm sulfonamid.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với thuốc tê tại chỗ nhóm ester, tyrothricin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Methemoglobin máu di truyền.
  • Gel bôi da: Không bôi lên niêm mạc mũi.

Liều lượng & cách dùng

Người lớn

Viên ngậm: 1 viên ngậm từ từ, cách nhau khoảng 1 giờ. Ngậm cho đến khi tan hết, không nhai hoặc nuốt. Tiếp tục điều trị đến khi triệu chứng giảm.

Dung dịch xịt họng:

  • Liều tấn công: 1-2 lần xịt/2-3 giờ.
  • Liều duy trì: 1 lần xịt/6 giờ.

Há miệng rộng, hướng đầu xịt vào vùng cần điều trị. Giữ lọ thuốc thẳng đứng và xịt.

Gel bôi ngoài da: Bôi một lượng vừa đủ, 2-3 lần/ngày. Có thể cần băng vết thương rộng hoặc chảy nhiều dịch. Thay băng 1-2 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Nếu không cải thiện sau 1 tuần, cần tái khám.

Trẻ em

Viên ngậm: Chỉ dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều lượng tương tự người lớn.

Dung dịch xịt họng: Trẻ em trên 7 tuổi, liều lượng tương tự người lớn.

Người cao tuổi

Liều dùng tương tự người lớn.

Tác dụng phụ

Hiếm gặp (Gel bôi ngoài da): Phản ứng quá mẫn (ví dụ: nóng rát da).

Không xác định tần suất: Phản ứng quá mẫn, đau lưỡi. Methemoglobin máu (rất hiếm, liên quan đến benzocain).

Lưu ý

Lưu ý chung

Viên ngậm:

  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu đau họng nặng kèm sốt cao, nhức đầu, buồn nôn hoặc nôn.
  • Không dùng nếu có vết thương hở trong miệng hoặc họng.
  • Người có tiền sử dị ứng da nên thận trọng.
  • Không thích hợp cho trẻ nhỏ dưới 12 tuổi.
  • Chứa đường.
  • Không dùng quá 10 ngày.

Dung dịch xịt họng: Chứa cồn. Cần thận trọng với trẻ em, phụ nữ cho con bú, người bệnh gan, nghiện rượu, động kinh, hoặc tổn thương não. Có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm doping.

Gel bôi ngoài da: Tránh tiếp xúc với mắt. Chứa propylene glycol có thể gây kích ứng da.

Phụ nữ có thai & cho con bú

Chưa có bằng chứng về tác hại đối với thai nhi, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Không có thông tin về việc sử dụng trong thời kỳ cho con bú, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lái xe & vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

Quá liều

Quá liều & độc tính: Liều lượng lớn có thể gây rối loạn tiêu hóa. Ở trẻ em, có thể gây tăng methemoglobin máu (khó thở, tím tái). Nguy cơ tăng ở người có methemoglobin máu di truyền hoặc dùng chung với thuốc oxy hóa khác.

Xử trí: Liên hệ ngay với bác sĩ. Uống nhiều nước, có thể dùng than hoạt tính. Có thể cần điều trị y tế để hạ methemoglobin máu (ví dụ: tiêm tĩnh mạch xanh methylen).

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên.

Chú ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.