
Viên nén Pepevit 50mg
Liên hệ
Viên nén Pepevit 50mg là thuốc đã được Nadyphar tiến hành làm hồ sơ, thủ tục đăng ký lưu hành tại thị trường dược Việt Nam, và có số đăng ký mới nhất hiện nay là VD-16822-12. Viên nén Viên nén Pepevit 50mg có thành phần chính là Nicotinamid , được đóng gói thành Hộp 100 Viên. Thuốc là loại thuốc không kê đơn được sản xuất tại Việt Nam, hiện được khá nhiều người biết tới (bao gồm cả bác sĩ và bệnh nhân).
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:48
Mô tả sản phẩm
Viên nén Pepevit 50mg
Viên nén Pepevit 50mg là thuốc gì?
Viên nén Pepevit 50mg là thuốc bổ sung Vitamin PP (Nicotinamid), một vitamin nhóm B thiết yếu cho nhiều chức năng trong cơ thể.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Nicotinamid | 50mg |
Chỉ định:
- Điều trị bệnh Pellagra.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với Vitamin PP.
- Bệnh gan nặng, loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch và hạ huyết áp nặng.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR >1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
- Khác: Đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Tiêu hóa: Loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy.
- Da: Khô da, tăng sắc tố, vàng da.
- Chuyển hóa: Suy gan, giảm dung nạp glucose, tăng tiết tuyến bã nhờn, bệnh gút nặng thêm.
- Khác: Tăng glucose huyết, tăng uric huyết, cơn phế vị-huyết quản, đau đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt, tim đập nhanh.
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc:
Không dùng vitamin PP đồng thời với:
- Chất ức chế men khử HMG-CoA (vì làm tăng nguy cơ gây tiêu cơ vân).
- Thuốc chẹn alpha-adrenergic (vì có thể dẫn đến hạ huyết áp quá mức).
- Các thuốc có độc tính đối với gan (vì làm tăng độc hại cho gan).
- Carbamazepin (vì làm tăng nồng độ của carbamazepin trong huyết tương gây tăng độc tính).
Dược lực học:
Vitamin PP (Nicotinamid) là vitamin nhóm B, tan trong nước. Trong cơ thể, Vitamin PP thực hiện chức năng sau khi chuyển thành nicotinamid adenin dinucleotid (NAD) hoặc nicotinamid adenin dinucleotid phosphat (NADP). NAD và NADP có vai trò rất quan trọng trong chuyển hóa, như là một coenzym có tác dụng như những phân tử vận chuyển hydro, xúc tác các phản ứng oxy hóa khử cần thiết cho hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid.
Dược động học:
- Hấp thu: Sau khi uống, Vitamin PP được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa.
- Phân bố: Thuốc phân bố rộng khắp vào các mô cơ thể và qua được sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Vitamin PP được chuyển hóa ở gan thành N-methylnicotinamid, các dẫn chất 2-pyridon, 4-pyridon và tạo thành nicotinuric.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của Vitamin PP khoảng 45 phút. Vitamin PP được thải trừ qua đường tiểu. Với liều thông thường, chỉ một lượng nhỏ vitamin PP bài tiết vào nước tiểu dạng không thay đổi. Tuy nhiên, với liều lớn thì lượng thuốc bài tiết dưới dạng không thay đổi sẽ tăng lên.
Liều lượng và cách dùng:
Cách dùng: Uống.
Liều dùng:
- Người lớn: 6-10 viên/ngày, chia làm 3 lần. Liều tối đa 30 viên/ngày, chia làm 3-10 lần.
- Trẻ em: 2-6 viên/ngày, chia làm 3 lần.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
Khi dùng Vitamin PP liều cao cần thận trọng cho những trường hợp sau:
- Tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, bệnh gan.
- Bệnh gút, viêm khớp do gút.
- Bệnh đái tháo đường.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú: Dùng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều: Không có biện pháp giải độc đặc hiệu. Sử dụng các biện pháp thông thường như gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều: Nếu quên một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Bảo quản: Ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm về Nicotinamid:
Nicotinamid (hay còn gọi là niacinamid) là một dạng của vitamin B3. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ thể và là thành phần cấu tạo của các coenzym NAD và NADP, tham gia vào nhiều phản ứng trao đổi chất.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Nadyphar |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Nicotinamid |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Xuất xứ | Việt Nam |