
Viên nén Panadol Cảm Cúm GSK
Liên hệ
Viên nén bao phim Viên nén Panadol Cảm Cúm là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Viên nén Panadol Cảm Cúm là sản phẩm tới từ thương hiệu Gsk, được sản xuất trực tiếp tại Malaysia theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Acetaminophen , Caffeine , Phenylephrine , và được đóng thành Hộp 15 Vỉ x 12 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-16582-12
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:43
Mô tả sản phẩm
Viên nén Panadol Cảm Cúm
Viên nén Panadol Cảm Cúm là thuốc gì?
Panadol Cảm cúm là thuốc giảm đau, hạ sốt và giảm triệu chứng sung huyết mũi, được chỉ định dùng để làm giảm các triệu chứng của cảm cúm như sốt, đau và xung huyết mũi.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Acetaminophen (Paracetamol) | 500 mg |
Caffeine | 25 mg |
Phenylephrine | 5 mg |
Chỉ định
Thuốc Panadol Cảm cúm được chỉ định dùng để giảm các triệu chứng của cảm cúm như sốt, đau và xung huyết mũi.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với paracetamol, caffeine, phenylephrine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Đang dùng hoặc đã dùng trong 2 tuần gần đây các thuốc ức chế monoamine oxidase.
- Glaucoma góc đóng.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Bệnh tim nặng.
Tác dụng phụ
Paracetamol: Rất hiếm (<1/10000): Giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn, phản ứng dị ứng da (ban đỏ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson), co thắt phế quản (ở bệnh nhân nhạy cảm với aspirin và NSAID khác), bất thường gan.
Caffeine: Không xác định được tần suất: Bồn chồn, chóng mặt. Liều cao có thể gây mất ngủ, thao thức, lo lắng, cáu kỉnh, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, hồi hộp.
Phenylephrine: Thường gặp: Bồn chồn, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, tăng huyết áp, buồn nôn, nôn. Hiếm (<1/1000): Giãn đồng tử, glaucoma góc đóng cấp tính (ở bệnh nhân có tiền sử), nhịp tim nhanh, hồi hộp, phát ban, mày đay, viêm da dị ứng, tiểu buốt, bí tiểu.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế monoamine oxidase: Tăng nguy cơ tăng huyết áp.
- Các amin kích thích thần kinh giao cảm khác: Tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn trên tim mạch.
- Thuốc chẹn beta và thuốc hạ huyết áp khác: Giảm hiệu quả của thuốc chẹn beta và thuốc hạ huyết áp.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Tăng nguy cơ tác dụng không mong muốn trên tim mạch.
- Digoxin và glycoside tim: Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
- Warfarin và coumarin khác: Có thể tăng tác dụng chống đông máu của warfarin (khi sử dụng paracetamol hàng ngày kéo dài).
Dược lực học
Paracetamol: Giảm đau, hạ sốt bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương.
Caffeine: Tăng cường tác dụng giảm đau của paracetamol.
Phenylephrine: Chống xung huyết mũi bằng cách kích thích thụ thể adrenergic alpha.
Dược động học
Paracetamol: Hấp thu nhanh, phân bố rộng, chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2-3 giờ.
Caffeine: Hấp thu nhanh, phân bố rộng, chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 4-5 giờ.
Phenylephrine: Hấp thu không đều, chuyển hóa lần đầu ở gan, sinh khả dụng thấp, bài tiết qua nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1-2 viên/lần, tối đa 4 lần/ngày. Khoảng cách giữa các liều tối thiểu 4 giờ. Liều tối đa 8 viên/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo.
Cách dùng: Uống.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với aspirin hoặc NSAID khác.
- Không dùng quá liều chỉ định.
- Không dùng với các thuốc khác chứa paracetamol, thuốc chống xung huyết, hoặc thuốc cảm cúm khác.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh gan, thận, tim mạch, đái tháo đường, cường giáp, glaucoma góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt.
- Tránh dùng nhiều caffeine từ các nguồn khác.
- Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.
Xử lý quá liều
Paracetamol: Có thể gây suy gan. Điều trị bằng than hoạt tính (nếu trong vòng 1 giờ sau khi uống), N-acetylcysteine (trong vòng 8 giờ là tốt nhất).
Caffeine: Điều trị hỗ trợ.
Phenylephrine: Điều trị triệu chứng. Cao huyết áp nặng cần dùng thuốc chẹn alpha.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin thêm về thành phần
Acetaminophen (Paracetamol)
Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, nhưng có tác dụng kháng viêm yếu. Cơ chế tác động chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương.
Caffeine
Caffeine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương, có tác dụng tăng cường hiệu quả giảm đau của paracetamol.
Phenylephrine
Phenylephrine là một chất chủ vận alpha-adrenergic, có tác dụng co mạch, làm giảm sự sung huyết ở niêm mạc mũi.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Gsk |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Acetaminophen Caffeine Phenylephrine |
Quy cách đóng gói | Hộp 15 Vỉ x 12 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Malaysia |