
Viên nén Mibeplen 5mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Mibeplen 5mg với thành phần là Felodipine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Hasan (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Việt Nam,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VD-25036-16, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Viên nén Mibeplen 5mg, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:09
Mô tả sản phẩm
Viên nén Mibeplen 5mg
Viên nén Mibeplen 5mg là thuốc gì?
Mibeplen 5mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, huyết áp. Thuốc được chỉ định để điều trị tăng huyết áp và dự phòng cơn đau thắt ngực ổn định.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Felodipine | 5mg |
Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp.
- Điều trị dự phòng cơn đau thắt ngực ổn định.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với dihydropyridin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Nhồi máu cơ tim cấp.
- Suy tim mất bù.
- Đau thắt ngực không ổn định.
- Trẻ em.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Người bị bệnh galactose huyết bẩm sinh, hội chứng kém hấp thu glucose và galactose, hoặc thiếu enzym lactase.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Nhức đầu
- Mặt đỏ bừng hoặc cảm giác nóng bừng
- Phù mắt cá chân
Những tác dụng này thường gặp vào những tuần đầu dùng thuốc và giảm dần.
Ít gặp:
- Viêm lợi lan rộng (ở những bệnh nhân đã bị viêm lợi nhẹ)
Có thể vệ sinh bằng nước súc miệng để khắc phục.
Hiếm gặp:
- Buồn nôn
- Mệt mỏi
- Phản ứng da
- Loạn nhịp
- Hồi hộp
- Đau ngực (ở người bệnh mạch vành, khoảng 15-20 phút sau khi uống, cần ngừng thuốc ngay nếu bị hiện tượng này).
Hướng dẫn xử trí ADR: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Tương tác thuốc
- Chất ức chế men (rượu, cimetidin, erythromycin, itraconazol, ketoconazol): Có thể làm tăng nồng độ felodipine trong huyết tương.
- Dantrolen tiêm tĩnh mạch: Kết hợp rất nguy hiểm.
- Chất gây cảm ứng men (phenytoin, carbamazepin, rifampicin, barbiturat, primidon, oxacarbazepin): Làm giảm nồng độ felodipine trong huyết tương.
- Baclofen: Tăng cường tác dụng hạ huyết áp của felodipine.
- Itraconazol: Tăng nguy cơ phù nề.
- Thuốc chẹn beta giao cảm: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Corticoid: Làm giảm tác dụng chống tăng huyết áp của felodipine.
- Thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm họ imipramin: Tăng cường tác dụng hạ huyết áp và nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
Dược lực học
Felodipine là chất chẹn kênh calci chậm có tính chọn lọc cao trên thành mạch, làm giảm huyết áp động mạch do giảm sức cản mạch máu toàn thân. Ở liều điều trị, felodipine không ảnh hưởng đến tính co bóp hoặc dẫn truyền của cơ tim. Thuốc không gây hạ huyết áp tư thế đứng. Felodipine có tác dụng chống đau thắt ngực và chống thiếu máu cục bộ do cải thiện cân bằng cung-cầu oxy của cơ tim.
Dược động học
Felodipine hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa và chuyển hóa bước đầu ở gan. Sinh khả dụng khoảng 15%. Tốc độ hấp thu tăng và nồng độ tối đa tăng lên 60% khi uống cùng bữa ăn giàu carbonhydrat và chất béo. Khoảng 99% felodipine trong máu liên kết với protein. Thời gian bán thải là 11-25 giờ. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Tăng huyết áp:
- Khởi đầu: 5mg x 1 lần/ngày.
- Liều duy trì: 5-10mg x 1 lần/ngày (điều chỉnh sau 2 tuần).
Dự phòng đau thắt ngực ổn định:
- Tuần đầu: 5mg x 1 lần/ngày.
- Sau đó: 10mg x 1 lần/ngày.
Người cao tuổi hoặc suy gan nặng: Khởi đầu 2,5mg x 1 lần/ngày, tối đa 5mg/ngày.
Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cách dùng:
Uống vào buổi sáng, nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền. Nên uống cùng bữa ăn nhẹ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở người cao tuổi và bệnh nhân suy gan.
- Ngừng sử dụng nếu xuất hiện cơn đau thắt ngực hoặc đau thắt ngực nặng lên, hoặc sốc tim.
- Không uống với nước ép bưởi.
Xử lý quá liều
Triệu chứng:
Giãn mạch ngoại vi quá mức gây tụt huyết áp đáng kể và đôi khi gây chậm nhịp tim.
Xử trí:
Điều trị triệu chứng (đặt nằm ngửa, kê chân cao, tiêm atropin nếu nhịp tim chậm, tăng thể tích huyết tương bằng dung dịch truyền). Trong trường hợp khẩn cấp, liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Felodipine (hoạt chất)
(Nội dung này được lấy từ nguồn tham khảo và được tóm tắt lại): Felodipine là một chất chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Nó hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, làm giảm huyết áp và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Hasan |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Felodipine |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |