
Viên nén Menelat 30
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén Menelat 30 với thành phần là Mirtazapine - hiện đang là một trong các loại thuốc được nhiều người biết tới và tin dùng. Thuốc là sản phẩm của Torrent (thuốc kê đơn), được sản xuất trong dây chuyền khép kín tại Ấn Độ,đảm bảo chất lượng và an toàn theo đúng quy định. Thuốc hiện được đóng thành Hộp 3 vỉ x 10 viên và đã được Cục quản lý dược cấp phép lưu hành với SĐK là VN-18109-14, vì vậy người dùng có thể an tâm về chất lượng của thuốc. Để biết thêm nhiều thông tin khác về Viên nén bao phim Viên nén Menelat 30, hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:42
Mô tả sản phẩm
Viên nén Menelat 30
Viên nén Menelat 30 là thuốc gì?
Menelat 30 là thuốc điều trị rối loạn trầm cảm, chứa hoạt chất Mirtazapine.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mirtazapine | 30mg |
Chỉ định
Menelat 30 được chỉ định dùng trong các trường hợp rối loạn trầm cảm. Hiệu quả duy trì đáp ứng trên bệnh nhân trầm cảm có thể lên đến 40 tuần sau 8-12 tuần điều trị (theo một thử nghiệm giả dược có kiểm soát). Khi sử dụng lâu dài cần định kỳ đánh giá hiệu quả cho từng bệnh nhân.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
- Thần kinh: Buồn ngủ, tăng cảm giác thèm ăn, chóng mặt.
- Tiêu hoá: Buồn nôn.
- Toàn thân: Tăng cân.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh: Buồn ngủ, tăng cảm giác thèm ăn, chóng mặt, ác mộng, run, lú lẫn.
- Tiêu hóa: Khô miệng, tăng cảm giác thèm ăn, táo bón.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Tăng cân, phù ngoại vi, phù.
- Cơ xương khớp: Đau cơ.
- Khác: Khó thở, tiểu nhiều, thay đổi ECG.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Tác dụng chuyển hóa thuốc của gan: Chuyển hóa hoặc tác dụng dược lý của Mirtazapine có thể bị ảnh hưởng bởi sự cảm ứng hay ức chế của các enzyme chuyển hóa thuốc. Mirtazapine có thể làm tăng chỉ số INR khi dùng đồng thời với Warfarin. Cần kiểm soát thời gian prothrombin trong trường hợp này. Mirtazapine có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương của rượu, cần tránh đồ uống có cồn. Phối hợp với Diazepam có thể làm suy giảm khả năng vận động.
Dược lực học
Cơ chế tác động của Mirtazapine chưa rõ ràng. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy Mirtazapine tăng cường hoạt động noradrenergic và serotonergic trung ương. Nó là chất đối kháng α2-adrenergic tiền synap, tăng dẫn truyền thần kinh qua trung gian noradrenergic và serotonin trung ương. Mirtazapine là chất đối kháng mạnh thụ thể 5-HT2, 5-HT3 nhưng không có ái lực cao đối với thụ thể 5-HT1A, 5-HT1B. Nó cũng đối kháng mạnh thụ thể Histamin (H1), liên quan đến tác dụng an thần. Mirtazapine đối kháng α-adrenergic ngoại vi mức độ trung bình, có liên quan đến hiện tượng gây hạ huyết áp tư thế đứng khi dùng kết hợp thuốc. Mirtazapine hầu như không kháng Cholinergic.
Dược động học
Hấp thu: Mirtazapine hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống, thời gian bán thải khoảng 20-40 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 2 giờ sau khi uống. Thức ăn hầu như không ảnh hưởng đến hấp thu. Sinh khả dụng khoảng 50%. Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 85%. Chuyển hóa: Mirtazapine chuyển hóa mạnh qua demethyl hóa, hydroxyl hóa và liên hợp với acid glucuronic. CYP 2D6, CYP 1A2 và CYP 3A tham gia vào quá trình chuyển hóa. Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 75%) và phân (15%). Nồng độ tuyến tính trên khoảng liều 15-80mg.
Liều lượng và cách dùng
Cách dùng: Uống theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều ban đầu: 15 hoặc 30mg/ngày, tốt nhất vào buổi tối hoặc chia làm 2 lần.
Liều duy trì: 15-45mg/ngày. Không nên thay đổi liều lượng trong 1-2 tuần để đánh giá đáp ứng điều trị.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận/gan: Cần xem xét hiệu chỉnh liều do độ thanh thải Mirtazapine giảm.
Duy trì/mở rộng điều trị: Để ổn định trạng thái trầm cảm giai đoạn cấp tính, có thể cần điều trị vài tháng hoặc lâu hơn. Hiệu quả có thể duy trì trong khoảng 40 tuần sau 8-12 tuần điều trị ban đầu.
Chuyển từ Mirtazapine sang IMAO và ngược lại: Bắt đầu điều trị với Mirtazapine ít nhất 14 ngày sau khi ngừng sử dụng IMAO và ngược lại.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Gia tăng triệu chứng lâm sàng và nguy cơ tự sát: Cần theo dõi chặt chẽ trẻ em và người lớn trong thời gian điều trị, đặc biệt trong vài tháng đầu và khi thay đổi liều.
- Sàng lọc bệnh nhân rối loạn lưỡng cực: Cần sàng lọc trước khi điều trị.
- Mất bạch cầu hạt: Ngừng dùng thuốc và theo dõi chặt chẽ nếu có biểu hiện đau họng, sốt, viêm miệng hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác.
- IMAO: Tránh dùng kết hợp với IMAO hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng sử dụng IMAO.
- Ngừng thuốc: Cần ngừng thuốc từ từ để giảm nguy cơ triệu chứng cai thuốc.
- Buồn ngủ, chóng mặt: Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Tăng cân/tăng cảm giác thèm ăn: Cần theo dõi.
- Tăng Transaminase: Thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
- Kích thích trạng thái hưng cảm/hưng cảm nhẹ: Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử hưng cảm.
- Động kinh: Thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh nhân có bệnh kèm theo (tim mạch, thận, gan): Cần thận trọng và có thể cần hiệu chỉnh liều.
- Ảnh hưởng đến nhận thức và khả năng vận động: Thận trọng khi lái xe hay vận hành máy móc.
- Mang thai và cho con bú: Thông báo cho bác sĩ.
Xử lý quá liều
Các dấu hiệu và triệu chứng quá liều bao gồm mất phương hướng, buồn ngủ, suy giảm trí nhớ và nhịp tim nhanh. Các biện pháp xử lý bao gồm đảm bảo đường hô hấp thông thoáng, theo dõi nhịp tim và các dấu hiệu quan trọng, áp dụng các biện pháp hỗ trợ tổng quát và hỗ trợ triệu chứng. Không nên gây nôn, có thể sử dụng than hoạt tính. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều
Dùng càng sớm càng tốt nếu quên liều. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.
Thông tin thêm về Mirtazapine
Mirtazapine là một thuốc chống trầm cảm tác động đa dạng. Nó có tác dụng an thần mạnh mẽ do khả năng đối kháng thụ thể histamine H1.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Torrent |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Mirtazapine |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Thuốc kê đơn | Có |