
Viên nén Jardiance 25mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Viên nén Jardiance 25mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Boehringer. Thuốc Viên nén Jardiance 25mg có hoạt chất chính là Empagliflozin , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN2-606-17. Thuốc được sản xuất tại Đức, tồn tại ở dạng Viên nén bao phim. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02
Mô tả sản phẩm
Viên nén Jardiance 25mg
Viên nén Jardiance 25mg là thuốc gì?
Jardiance 25mg là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, giúp cải thiện kiểm soát đường huyết ở người lớn. Thuốc cũng được chỉ định để giảm nguy cơ tử vong tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có bệnh lý tim mạch sẵn có.
Thành phần:
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Empagliflozin | 25mg |
Chỉ định:
- Đơn trị liệu: Khi chế độ ăn kiêng và vận động không đủ để kiểm soát đường huyết ở những bệnh nhân không dung nạp metformin.
- Điều trị phối hợp: Phối hợp với các thuốc hạ glucose khác, bao gồm insulin, khi các thuốc này cùng với chế độ ăn kiêng và vận động không đủ để kiểm soát đường huyết.
- Giảm nguy cơ tử vong tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có bệnh lý tim mạch sẵn có.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với empagliflozin hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Bệnh lý di truyền hiếm gặp không tương thích với tá dược của thuốc.
Tác dụng phụ:
Rất thường gặp, thường gặp (ADR >1/100):
- Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: Nấm âm đạo, viêm âm hộ và âm đạo, viêm quy đầu và các loại nhiễm khuẩn đường sinh dục khác, nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Hạ đường huyết, khát.
- Da: Ngứa, các phát ban dị ứng trên da.
- Thận, tiết niệu: Tăng bài niệu.
Ít gặp, hiếm gặp (ADR <1/100):
- Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng: Đái tháo đường toan ceton.
- Mạch máu: Giảm thể tích.
- Thận, tiết niệu: Tiểu khó.
Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc:
Empagliflozin có thể tăng tác dụng lợi tiểu của thuốc lợi tiểu khác, làm tăng nguy cơ mất nước và hạ huyết áp. Insulin và thuốc kích thích tiết insulin có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết khi phối hợp với empagliflozin.
Dược lực học:
Empagliflozin là chất ức chế SGLT2 cạnh tranh, chọn lọc và thuận nghịch. SGLT2 là chất vận chuyển chính tái hấp thu đường ở thận. Bằng cách ức chế SGLT2, empagliflozin giúp bài tiết đường dư thừa qua nước tiểu.
Dược động học:
Empagliflozin hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1,5 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học. Thời gian bán thải là 12,4 giờ. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân và nước tiểu.
Liều lượng và cách dùng:
Liều khởi đầu: 10mg empagliflozin/ngày.
Tăng liều: Có thể tăng lên 25mg/ngày ở bệnh nhân dung nạp tốt 10mg, eGFR ≥45ml/phút/1,73m2 và cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ hơn. Liều tối đa là 25mg/ngày.
Cách dùng: Uống 1 lần/ngày, có thể cùng hoặc không với thức ăn.
Chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân eGFR ≥45ml/phút/1,73m2. Không nên dùng ở bệnh nhân eGFR <45ml/phút/1,73m2 hoặc bệnh thận giai đoạn cuối.
Chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy gan nặng.
Chỉnh liều ở người cao tuổi: Không cần chỉnh liều. Cần thận trọng ở bệnh nhân ≥75 tuổi do nguy cơ giảm thể tích.
Lưu ý: Thông tin liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không dùng ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc đái tháo đường toan ceton.
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp.
- Cân nhắc ngưng tạm thời ở bệnh nhân nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp.
- Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
Xử lý quá liều:
Điều trị hỗ trợ theo tình trạng lâm sàng. Chưa có nghiên cứu loại bỏ empagliflozin bằng lọc máu.
Quên liều:
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra, trừ khi gần với liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi.
Thông tin thêm về Empagliflozin:
Empagliflozin là một chất ức chế chọn lọc của SGLT2, giúp loại bỏ đường dư thừa qua nước tiểu.
Bảo quản: Bảo quản dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Boehringer |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Empagliflozin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Đức |
Thuốc kê đơn | Có |