
Viên nang cứng Lenvima 4mg
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Bài viết này, Thuốc Trường Long sẽ giúp bạn tìm hiểu về Viên nang cứng Lenvima 4mg - một loại thuốc kê đơn tới từ thương hiệu Eisai. Thuốc Viên nang cứng Lenvima 4mg có hoạt chất chính là Lenvatinib , đang lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là VN3-261-20. Thuốc được sản xuất tại Nhật Bản, tồn tại ở dạng Viên nang cứng. Hiện thuốc đang được đóng gói thành Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:18
Mô tả sản phẩm
Viên nang cứng Lenvima 4mg
Viên nang cứng Lenvima 4mg là thuốc gì?
Lenvima (lenvatinib) là một loại thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế kinase. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thành phần
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lenvatinib | 4mg |
Chỉ định
Lenvima được chỉ định để điều trị:
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC)
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
- Ung thư biểu mô nội mạc tử cung (EC)
Chống chỉ định
Lenvima chống chỉ định cho bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp (≥20%) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư được điều trị và có thể bao gồm:
- Tăng huyết áp: Cần kiểm soát huyết áp trước và trong quá trình điều trị.
- Mệt mỏi
- Tiêu chảy
- Đau khớp/đau cơ
- Giảm cảm giác thèm ăn
- Sụt cân
- Buồn nôn
- Viêm miệng
- Nhức đầu
- Nôn
- Protein niệu
- Hội chứng bàn tay-chân
- Đau bụng
- Khó thở
- Suy giáp
- Phát ban
- Xuất huyết
- Táo bón
- Nhiễm độc gan
- Tổn thương thận cấp
- Phù ngoại vi
- Ho
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Lenvima có thể gây kéo dài khoảng QT. Tránh sử dụng chung với các thuốc khác có khả năng gây kéo dài khoảng QT.
Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế kinase đa mục tiêu. Thuốc ức chế hoạt tính của nhiều enzyme kinase, bao gồm các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR) 1, 2 và 3; thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR) 1, 2, 3 và 4; thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc tiểu cầu alpha (PDGFRα); KIT và RET. Việc ức chế các kinase này góp phần vào hoạt tính chống ung thư của lenvatinib.
Dược động học
Hấp thu:
Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax) thường từ 1 đến 4 giờ sau khi uống. Thức ăn nhiều chất béo làm chậm Tmax nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Phân bố:
Thể tích phân bố khoảng 97L. Liên kết với protein huyết tương cao (97-99%).
Thải trừ:
Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 28 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa qua các quá trình phụ thuộc enzyme (CYP3A và aldehyde oxidase) và không phụ thuộc enzyme.
Liều lượng và cách dùng
Lenvima dùng đường uống. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.
Ví dụ về liều dùng khuyến cáo (chỉ mang tính tham khảo):
- DTC: 24mg/ngày
- HCC: 12mg/ngày (≥60kg) hoặc 8mg/ngày (<60kg)
- EC (kết hợp với pembrolizumab): 20mg/ngày
- RCC (kết hợp với pembrolizumab): 20mg/ngày
- RCC (kết hợp với everolimus): 18mg/ngày
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Lenvima đối với bệnh nhân có:
- Tăng huyết áp
- Rối loạn chức năng tim
- Thuyên tắc huyết khối động mạch
- Độc tính gan
- Suy thận
- Protein niệu
- Tiêu chảy
- Hình thành đường rò và thủng đường tiêu hóa
- Kéo dài khoảng QT
- Hạ canxi huyết
- Hội chứng rối loạn tuần hoàn não sau có hồi phục (RPLS)
- Xuất huyết
- Suy giảm chức năng ức chế hormone kích thích tuyến giáp/Rối loạn chức năng tuyến giáp
- Suy giảm chức năng chữa lành vết thương
- U xương hàm
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho lenvatinib. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết.
Quên liều
Uống liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Lenvatinib
(Lưu ý: Thông tin chi tiết hơn về Lenvatinib có thể được tìm thấy trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của thuốc.)
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20 đến 25oC.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Eisai |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Thuốc kê đơn | Có |