
Thuốc Zlatko-50
Thuốc kê đơn - cần tư vấn
Viên nén bao phim Thuốc Zlatko-50 là loại thuốc mà Thuốc Trường Long muốn giới thiệu cũng như giúp bạn đọc tìm hiểu trong bài viết dưới đây. Thuốc Thuốc Zlatko-50 là sản phẩm tới từ thương hiệu Davipharm, được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam theo dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn. Thuốc có hoạt chất chính là Sitagliptin , và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Thuốc hiện đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam với mã cấp phép là VD-21484-14
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường
Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:06
Mô tả sản phẩm
Thuốc Zlatko-50
Thuốc Zlatko-50 là thuốc gì?
Thuốc Zlatko-50 là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như metformin, thuốc sulfonylurea, chất chủ vận PPARγ để cải thiện kiểm soát đường huyết.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sitagliptin | 50mg |
Chỉ định:
Thuốc Zlatko-50 được chỉ định dùng trong đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như metformin, sulfonylurea, chất chủ vận PPARγ để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.
Chống chỉ định:
Thuốc Zlatko-50 chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ:
Thường gặp (ADR > 1/100):
- Tâm thần: Nhức đầu
- Hô hấp: Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm mũi họng
- Toàn thân: Phù mạch
- Tiêu hoá: Tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn
- Da: Viêm da do nấm
Có khả năng gây tử vong: Sốc phản vệ và/hoặc phản ứng da nặng như hội chứng Stevens-Johnson.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc:
Trong các nghiên cứu tương tác thuốc, sitagliptin không gây tác động có ý nghĩa lâm sàng lên dược động học của các thuốc sau đây: Metformin, rosiglitazon, glyburid, simvastatin, warfarin, và viên uống tránh thai. Diện tích dưới đường cong và trung bình nồng độ đỉnh của digoxin tăng nhẹ khi dùng cùng sitagliptin, mức độ tăng này không được xem là có ý nghĩa lâm sàng. Nên giám sát bệnh nhân đang dùng digoxin cho thích hợp. Khi dùng chung với cyclosporin, AUC và Cmax của sitagliptin tăng, nhưng những thay đổi này không có ý nghĩa lâm sàng. Không khuyến cáo điều chỉnh liều digoxin hay sitagliptin khi dùng chung với cyclosporin hoặc các chất ức chế p-glycoprotein khác.
Dược lực học:
Sitagliptin thuộc nhóm thuốc uống trị tăng đường huyết, là chất ức chế dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4). Sitagliptin ngăn ngừa DPP-4 thuỷ phân các hormon incretin (GLP-1 và GIP), làm tăng nồng độ các dạng hoạt tính của GLP-1 và GIP trong huyết tương. Điều này dẫn đến tăng phóng thích insulin và giảm nồng độ glucagon theo cách thức phụ thuộc vào glucose, giảm nồng độ hemoglobin Alc (HbAlc) và nồng độ glucose lúc đói và sau khi ăn.
Dược động học:
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của sitagliptin khoảng 87%. Có thể dùng sitagliptin cùng hoặc không cùng với thức ăn.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 198 lít. Tỷ lệ sitagliptin gắn kết với protein huyết tương thấp (38%).
Chuyển hoá: Sitagliptin được đào thải chủ yếu trong nước tiểu ở dạng không thay đổi.
Thải trừ: Thời gian bán thải xấp xỉ 12.4 giờ. Sự thanh thải qua thận khoảng 350 mL/ phút.
Người suy thận: AUC của sitagliptin tăng ở bệnh nhân suy thận. Nên dùng liều thấp hơn ở những bệnh nhân này.
Liều lượng và cách dùng:
Liều khuyến cáo: 100 mg/ngày/1 lần khi dùng như đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc trị tiểu đường khác (bụng đói hoặc bụng no).
Bệnh nhân suy thận:
- Suy thận nhẹ (ClCr > 50 ml/phút): Không cần chỉnh liều.
- Suy thận trung bình (ClCr > 30 tới < 50 ml/phút): 50 mg ngày 1 lần.
- Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút) hoặc có bệnh thận giai đoạn cuối cần thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc: 25 mg ngày 1 lần.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Không nên dùng sitagliptin ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 1 hoặc để điều trị nhiễm acid ceton ở bệnh nhân đái tháo đường.
- Giảm liều ở bệnh nhân suy thận.
- Có thể xem xét giảm liều sulfonylurea khi dùng kết hợp để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
- Ngừng dùng sitagliptin nếu nghi ngờ có phản ứng quá mẫn.
- Chưa xác lập tính an toàn và hiệu lực ở trẻ em dưới 18 tuổi.
- Có thể cần chỉnh liều ở người cao tuổi nếu có suy thận đáng kể.
Xử lý quá liều:
Áp dụng các biện pháp hỗ trợ thường dùng, như loại bỏ chất chưa kịp hấp thu khỏi đường tiêu hóa, theo dõi trên lâm sàng và điều trị hỗ trợ. Sitagliptin có thể được thẩm tách ở mức độ vừa phải.
Quên liều:
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần với liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Thông tin về Sitagliptin:
Sitagliptin là một chất ức chế mạnh, chọn lọc cao trên enzym DPP-4 và không ức chế các enzym liên quan gần là DPP-8 hoặc DPP-9 ở các nồng độ điều trị.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Thuộc tính sản phẩm
Thương hiệu | Davipharm |
---|---|
Số đăng ký: | Chưa cập nhật |
Hoạt chất | Sitagliptin |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 Vỉ x 10 Viên |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Thuốc kê đơn | Có |