Thuốc Zlatko-100

Thuốc Zlatko-100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Thuốc Zlatko-100 là tên biệt dược của một loại thuốc tới từ thương hiệu Davipharm, có thành phần chính là Sitagliptin . Thuốc được sản xuất tại Việt Nam và hiện đã có mặt tại Việt Nam với mã lưu hành mới nhất hiện nay là VD-21483-14. Để thuận tiện cho việc sử dụng và bảo quản, thuốc được sản xuất thành Viên nén bao phim và được đóng thành Hộp 3 Vỉ x 10 Viên. Để tìm hiểu sâu hơn về công dụng cũng như nhiều thông tin khác của thuốc Thuốc Zlatko-100, mời bạn đọc hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của Thuốc Trường Long.

Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Trường

Ngày cập nhật: 2025-02-06 10:02:02

Mô tả sản phẩm


Thuốc Zlatko-100

Thuốc Zlatko-100 là thuốc gì?

Zlatko-100 là thuốc trị tiểu đường type 2, thuộc nhóm thuốc ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4).

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Sitagliptin 100mg

Chỉ định:

  • Đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác như metformin, sulfonylurea, chất chủ vận PPARγ để cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân quá mẫn với sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ:

  • Thường gặp: Nhức đầu, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn, nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm mũi họng, phù mạch, viêm da do nấm, hạ đường huyết.
  • Có khả năng gây tử vong: Sốc phản vệ và/hoặc phản ứng da nặng như hội chứng Stevens-Johnson.

Lưu ý: Khi gặp tác dụng phụ, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc:

Trong các nghiên cứu tương tác thuốc, sitagliptin không gây tác động có ý nghĩa lâm sàng lên dược động học của metformin, rosiglitazon, glyburid, simvastatin, warfarin, và viên uống tránh thai. Diện tích dưới đường cong và nồng độ đỉnh của digoxin tăng nhẹ khi dùng cùng sitagliptin, nhưng mức độ tăng này không được xem là có ý nghĩa lâm sàng. Nên giám sát bệnh nhân đang dùng digoxin. Khi dùng với cyclosporin, AUC và Cmax của sitagliptin tăng, nhưng thay đổi này được xem là không có ý nghĩa lâm sàng.

Dược lực học:

Zlatko-100 thuộc nhóm thuốc uống trị tăng đường huyết, là chất ức chế DPP-4. Sitagliptin ngăn ngừa DPP-4 thủy phân các hormon incretin (GLP-1 và GIP), làm tăng nồng độ các dạng hoạt động của GLP-1 và GIP trong huyết tương. Điều này dẫn đến tăng phóng thích insulin và giảm nồng độ glucagon theo cách thức phụ thuộc vào glucose, giúp giảm nồng độ hemoglobin A1c (Hb A1c) và nồng độ glucose lúc đói và sau khi ăn.

Dược động học:

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 87%. Có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 198 lít. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương thấp (38%).
  • Chuyển hóa: Đào thải chủ yếu qua thận ở dạng không thay đổi.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 12,4 giờ. AUC của sitagliptin tăng ở bệnh nhân suy thận.

Liều lượng và cách dùng:

Liều khuyến cáo là 100 mg/ngày/lần (bụng đói hoặc bụng no). Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • Suy thận nhẹ (Clcr ≥ 50 mL/phút): Không cần chỉnh liều.
  • Suy thận trung bình (30 ≤ Clcr < 50 mL/phút): 50 mg/ngày/lần.
  • Suy thận nặng (Clcr < 30 mL/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối: 25 mg/ngày/lần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng:

  • Không nên dùng ở bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc để điều trị nhiễm acid ceton.
  • Cần thận trọng khi dùng kết hợp với sulfonylurea để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Đã có báo cáo về phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson).
  • Chưa xác lập tính an toàn và hiệu lực ở trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Cần chỉnh liều ở người cao tuổi có suy thận.

Xử lý quá liều:

Áp dụng các biện pháp hỗ trợ thường dùng, như loại bỏ chất chưa kịp hấp thu, theo dõi lâm sàng và điều trị hỗ trợ. Sitagliptin có thể được thẩm tách ở mức độ vừa phải.

Quên liều:

Dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều.

Thông tin về Sitagliptin:

Sitagliptin là một chất ức chế mạnh, chọn lọc cao trên enzym DPP-4. Nó không ức chế các enzym liên quan gần là DPP-8 hoặc DPP-9 ở các nồng độ điều trị.

Bảo quản:

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuộc tính sản phẩm


Thương hiệu Davipharm
Số đăng ký: Chưa cập nhật
Hoạt chất Sitagliptin
Quy cách đóng gói Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Xuất xứ Việt Nam
Thuốc kê đơn

Chủ để:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin sản phẩm phù hợp nhất, dễ tiếp cận. Tuy nhiên, vì thuốc/dược phẩm ở mỗi người mang lại hiệu quả khác nhau, chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin đã bao gồm đầy đủ. Thông tin này không thay thế cho lời khuyên y tế. Luôn luôn nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về các tương tác có thể xảy ra với tất cả các loại thuốc theo toa, vitamin, thảo dược và chất bổ sung, và các loại thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng.